MintiChuyển đổi Minti (MINTI) sang Indian Rupee (INR)

MINTI/INR: 1 MINTI ≈ ₹0.1652 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Minti Thị trường hôm nay

Minti đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MINTI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1652. Với nguồn cung lưu hành là 0 MINTI, tổng vốn hóa thị trường của MINTI tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của MINTI tính bằng INR đã giảm ₹-0.003028, biểu thị mức giảm -1.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINTI tính bằng INR là ₹10.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1254.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINTI sang INR

0.1652-1.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINTI sang INR là ₹0.1652 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINTI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINTI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Minti

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MINTI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MINTI/-- Spot is $ and 0%, and MINTI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Minti sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi MINTI sang INR

logo MintiSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1MINTI
0.16INR
2MINTI
0.33INR
3MINTI
0.49INR
4MINTI
0.66INR
5MINTI
0.82INR
6MINTI
0.99INR
7MINTI
1.15INR
8MINTI
1.32INR
9MINTI
1.48INR
10MINTI
1.65INR
1000MINTI
165.24INR
5000MINTI
826.2INR
10000MINTI
1,652.41INR
50000MINTI
8,262.09INR
100000MINTI
16,524.18INR

Bảng chuyển đổi INR sang MINTI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Minti
1INR
6.05MINTI
2INR
12.1MINTI
3INR
18.15MINTI
4INR
24.2MINTI
5INR
30.25MINTI
6INR
36.31MINTI
7INR
42.36MINTI
8INR
48.41MINTI
9INR
54.46MINTI
10INR
60.51MINTI
100INR
605.17MINTI
500INR
3,025.86MINTI
1000INR
6,051.73MINTI
5000INR
30,258.67MINTI
10000INR
60,517.35MINTI

Bảng chuyển đổi số tiền MINTI sang INR và INR sang MINTI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MINTI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang MINTI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Minti phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINTI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINTI = $0 USD, 1 MINTI = €0 EUR, 1 MINTI = ₹0.17 INR, 1 MINTI = Rp30 IDR, 1 MINTI = $0 CAD, 1 MINTI = £0 GBP, 1 MINTI = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2749
logo BTCBTC
0.00005762
logo ETHETH
0.002322
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.47
logo BNBBNB
0.009234
logo SOLSOL
0.03509
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.49
logo ADAADA
7.8
logo TRXTRX
21.88
logo STETHSTETH
0.002321
logo WBTCWBTC
0.00005778
logo SUISUI
1.56
logo LINKLINK
0.3787
logo AVAXAVAX
0.2583

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Minti của bạn

01

Nhập số lượng MINTI của bạn

Nhập số lượng MINTI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Minti hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Minti.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Minti sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Minti

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Minti sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Minti sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Minti sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Minti sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Minti (MINTI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.