MixinChuyển đổi Mixin (XIN) sang Indonesian Rupiah (IDR)

XIN/IDR: 1 XIN ≈ Rp1,612,391.2 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Mixin Thị trường hôm nay

Mixin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Mixin chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,612,391.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 XIN, tổng vốn hóa thị trường của Mixin tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Mixin tính bằng IDR đã tăng Rp13,459.06, biểu thị mức tăng +0.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mixin tính bằng IDR là Rp31,790,760.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp869,377.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XIN sang IDR

Rp1,612,391.2+0.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XIN sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XIN/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XIN/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Mixin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XIN/-- Spot is $ and 0%, and XIN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Mixin sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi XIN sang IDR

logo MixinSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XIN
1,612,391.2IDR
2XIN
3,224,782.41IDR
3XIN
4,837,173.62IDR
4XIN
6,449,564.83IDR
5XIN
8,061,956.03IDR
6XIN
9,674,347.24IDR
7XIN
11,286,738.45IDR
8XIN
12,899,129.66IDR
9XIN
14,511,520.86IDR
10XIN
16,123,912.07IDR
100XIN
161,239,120.75IDR
500XIN
806,195,603.77IDR
1000XIN
1,612,391,207.55IDR
5000XIN
8,061,956,037.76IDR
10000XIN
16,123,912,075.53IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XIN

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Mixin
1IDR
0.0000006201XIN
2IDR
0.00000124XIN
3IDR
0.00000186XIN
4IDR
0.00000248XIN
5IDR
0.0000031XIN
6IDR
0.000003721XIN
7IDR
0.000004341XIN
8IDR
0.000004961XIN
9IDR
0.000005581XIN
10IDR
0.000006201XIN
1000000000IDR
620.19XIN
5000000000IDR
3,100.98XIN
10000000000IDR
6,201.96XIN
50000000000IDR
31,009.84XIN
100000000000IDR
62,019.68XIN

Bảng chuyển đổi số tiền XIN sang IDR và IDR sang XIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XIN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 IDR sang XIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mixin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XIN = $106.29 USD, 1 XIN = €95.23 EUR, 1 XIN = ₹8,879.72 INR, 1 XIN = Rp1,612,391.21 IDR, 1 XIN = $144.17 CAD, 1 XIN = £79.82 GBP, 1 XIN = ฿3,505.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001405
logo BTCBTC
0.0000003519
logo ETHETH
0.00001863
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01495
logo BNBBNB
0.00005479
logo SOLSOL
0.000216
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1809
logo ADAADA
0.04579
logo TRXTRX
0.1346
logo STETHSTETH
0.00001861
logo SMARTSMART
21.97
logo WBTCWBTC
0.0000003519
logo SUISUI
0.009901
logo LINKLINK
0.002194

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Mixin của bạn

01

Nhập số lượng XIN của bạn

Nhập số lượng XIN của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mixin hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mixin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mixin sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Mixin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mixin sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mixin sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mixin sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mixin sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Mixin (XIN)

Tìm hiểu thêm về Mixin (XIN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.