NBSChuyển đổi NBS (NBS) sang Euro (EUR)

NBS/EUR: 1 NBS ≈ €0.00002807 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NBS Thị trường hôm nay

NBS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NBS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00002807. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,607,670,560 NBS, tổng vốn hóa thị trường của NBS tính bằng EUR là €65,595. Trong 24h qua, giá của NBS tính bằng EUR đã tăng €0.0000001341, biểu thị mức tăng +0.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBS tính bằng EUR là €0.04579, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00002419.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBS sang EUR

0.00002807+0.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBS sang EUR là €0.00002807 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NBS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NBS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NBSNBS/USDT
Giao ngay
$0.00003134
-13.37%

The real-time trading price of NBS/USDT Spot is $0.00003134, with a 24-hour trading change of -13.37%, NBS/USDT Spot is $0.00003134 and -13.37%, and NBS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NBS sang Euro

Bảng chuyển đổi NBS sang EUR

logo NBSSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NBS
0EUR
2NBS
0EUR
3NBS
0EUR
4NBS
0EUR
5NBS
0EUR
6NBS
0EUR
7NBS
0EUR
8NBS
0EUR
9NBS
0EUR
10NBS
0EUR
10000000NBS
280.77EUR
50000000NBS
1,403.87EUR
100000000NBS
2,807.75EUR
500000000NBS
14,038.75EUR
1000000000NBS
28,077.5EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NBS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NBS
1EUR
35,615.69NBS
2EUR
71,231.39NBS
3EUR
106,847.09NBS
4EUR
142,462.79NBS
5EUR
178,078.49NBS
6EUR
213,694.19NBS
7EUR
249,309.89NBS
8EUR
284,925.59NBS
9EUR
320,541.29NBS
10EUR
356,156.98NBS
100EUR
3,561,569.89NBS
500EUR
17,807,849.45NBS
1000EUR
35,615,698.91NBS
5000EUR
178,078,494.57NBS
10000EUR
356,156,989.15NBS

Bảng chuyển đổi số tiền NBS sang EUR và EUR sang NBS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 NBS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NBS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NBS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBS = $0 USD, 1 NBS = €0 EUR, 1 NBS = ₹0 INR, 1 NBS = Rp0.48 IDR, 1 NBS = $0 CAD, 1 NBS = £0 GBP, 1 NBS = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.21
logo BTCBTC
0.006031
logo ETHETH
0.3152
logo USDTUSDT
558.14
logo XRPXRP
257.75
logo BNBBNB
0.9226
logo SOLSOL
3.78
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
3,225.06
logo ADAADA
814.86
logo TRXTRX
2,297.64
logo STETHSTETH
0.315
logo SMARTSMART
347,941.39
logo WBTCWBTC
0.006045
logo SUISUI
182.52
logo LINKLINK
38.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NBS của bạn

01

Nhập số lượng NBS của bạn

Nhập số lượng NBS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NBS hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NBS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NBS sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NBS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NBS sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NBS sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NBS sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NBS sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NBS (NBS)

عملة GM في عام 2025: السعر، دليل الشراء، وحالات الاستخدام

عملة GM في عام 2025: السعر، دليل الشراء، وحالات الاستخدام

استكشاف ظاهرة رمز GM: صعوده الانفجاري، القيمة الفريدة، استراتيجيات الاستحواذ، والتأثير على Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
تحليل سعر XRP لعام 2025

تحليل سعر XRP لعام 2025

استكشاف محتمل XRP في 2025 مع تحليلنا العميق.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
مجال العملات الرقمية Crashing 2025: الأسباب والتأثير واستراتيجيات البقاء للمستثمرين

مجال العملات الرقمية Crashing 2025: الأسباب والتأثير واستراتيجيات البقاء للمستثمرين

استكشاف العوامل وراء انهيار عملة العام 2025، استراتيجيات البقاء للخبراء، الفرص الناشئة، والتأثيرات التنظيمية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
FET مجال العملات الرقمية: 2025 السعر، التخزين، ودمج ويب3 الذكاء الاصطناعي

FET مجال العملات الرقمية: 2025 السعر، التخزين، ودمج ويب3 الذكاء الاصطناعي

استكشاف إمكانات عملات FET الرقمية في عام 2025، واستراتيجيات التخزين الداخلية، ودورها في تكامل Web3 AI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
دوج ماينر 2025: الربحية والأجهزة ودليل الإعداد لتعدين الويب3

دوج ماينر 2025: الربحية والأجهزة ودليل الإعداد لتعدين الويب3

استكشاف مستقبل التعدين في عملة دوج في عام 2025، وتحقيق أقصى ربحية من خلال استراتيجيات الخبراء، وإعداد عملية تشغيل معدات التعدين الخاصة بك في عملة دوج.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
بيتكوين Gold في عام 2025: السعر، والتعدين، وخيارات المحفظة

بيتكوين Gold في عام 2025: السعر، والتعدين، وخيارات المحفظة

استكشاف إمكانيات بيتكوين غولد في عام 2025، ربحية التعدين، أفضل المحافظ، والمقارنة مع بيتكوين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Tìm hiểu thêm về NBS (NBS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.