NBSChuyển đổi NBS (NBS) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NBS/IDR: 1 NBS ≈ Rp0.4761 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NBS Thị trường hôm nay

NBS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NBS chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp0.4761. Với nguồn cung lưu hành là 2,607,670,560 NBS, tổng vốn hóa thị trường của NBS tính bằng IDR là Rp18,836,493,846,571.48. Trong 24h qua, giá của NBS tính bằng IDR đã giảm Rp-0.06989, biểu thị mức giảm -12.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBS tính bằng IDR là Rp775.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.4097.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBS sang IDR

Rp0.4761-12.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBS sang IDR là Rp0.4761 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -12.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NBS/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBS/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NBS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NBSNBS/USDT
Giao ngay
$0.00003139
-14.72%

The real-time trading price of NBS/USDT Spot is $0.00003139, with a 24-hour trading change of -14.72%, NBS/USDT Spot is $0.00003139 and -14.72%, and NBS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NBS sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NBS sang IDR

logo NBSSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NBS
0.49IDR
2NBS
0.98IDR
3NBS
1.47IDR
4NBS
1.97IDR
5NBS
2.46IDR
6NBS
2.95IDR
7NBS
3.45IDR
8NBS
3.94IDR
9NBS
4.43IDR
10NBS
4.93IDR
1000NBS
493.16IDR
5000NBS
2,465.84IDR
10000NBS
4,931.68IDR
50000NBS
24,658.4IDR
100000NBS
49,316.81IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NBS

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NBS
1IDR
2.02NBS
2IDR
4.05NBS
3IDR
6.08NBS
4IDR
8.11NBS
5IDR
10.13NBS
6IDR
12.16NBS
7IDR
14.19NBS
8IDR
16.22NBS
9IDR
18.24NBS
10IDR
20.27NBS
100IDR
202.77NBS
500IDR
1,013.85NBS
1000IDR
2,027.7NBS
5000IDR
10,138.53NBS
10000IDR
20,277.06NBS

Bảng chuyển đổi số tiền NBS sang IDR và IDR sang NBS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NBS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDR sang NBS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NBS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBS = $0 USD, 1 NBS = €0 EUR, 1 NBS = ₹0 INR, 1 NBS = Rp0.48 IDR, 1 NBS = $0 CAD, 1 NBS = £0 GBP, 1 NBS = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001425
logo BTCBTC
0.0000003558
logo ETHETH
0.00001881
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01525
logo BNBBNB
0.0000552
logo SOLSOL
0.0002223
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1898
logo ADAADA
0.04781
logo TRXTRX
0.1346
logo STETHSTETH
0.00001884
logo SMARTSMART
20.61
logo WBTCWBTC
0.0000003561
logo SUISUI
0.01106
logo LINKLINK
0.002287

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NBS của bạn

01

Nhập số lượng NBS của bạn

Nhập số lượng NBS của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NBS hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NBS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NBS sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NBS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NBS sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NBS sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NBS sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi NBS sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NBS (NBS)

Tìm hiểu thêm về NBS (NBS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.