NFPrompt Thị trường hôm nay
NFPrompt đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NFPrompt chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.08801. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 426,360,656.01 NFP, tổng vốn hóa thị trường của NFPrompt tính bằng USD là $37,524,001.33. Trong 24h qua, giá của NFPrompt tính bằng USD đã tăng $0.005794, biểu thị mức tăng +7.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFPrompt tính bằng USD là $1.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0475.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFP sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFP sang USD là $0.08801 USD, với tỷ lệ thay đổi là +7.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFP/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFP/USD trong ngày qua.
Giao dịch NFPrompt
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08833 | 8.38% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08814 | 7.36% |
The real-time trading price of NFP/USDT Spot is $0.08833, with a 24-hour trading change of 8.38%, NFP/USDT Spot is $0.08833 and 8.38%, and NFP/USDT Perpetual is $0.08814 and 7.36%.
Bảng chuyển đổi NFPrompt sang US Dollar
Bảng chuyển đổi NFP sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NFP | 0.08USD |
2NFP | 0.17USD |
3NFP | 0.26USD |
4NFP | 0.35USD |
5NFP | 0.44USD |
6NFP | 0.52USD |
7NFP | 0.61USD |
8NFP | 0.7USD |
9NFP | 0.79USD |
10NFP | 0.88USD |
10000NFP | 880.1USD |
50000NFP | 4,400.5USD |
100000NFP | 8,801USD |
500000NFP | 44,005USD |
1000000NFP | 88,010USD |
Bảng chuyển đổi USD sang NFP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 11.36NFP |
2USD | 22.72NFP |
3USD | 34.08NFP |
4USD | 45.44NFP |
5USD | 56.81NFP |
6USD | 68.17NFP |
7USD | 79.53NFP |
8USD | 90.89NFP |
9USD | 102.26NFP |
10USD | 113.62NFP |
100USD | 1,136.23NFP |
500USD | 5,681.17NFP |
1000USD | 11,362.34NFP |
5000USD | 56,811.72NFP |
10000USD | 113,623.45NFP |
Bảng chuyển đổi số tiền NFP sang USD và USD sang NFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NFP sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang NFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NFPrompt phổ biến
NFPrompt | 1 NFP |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.35INR |
![]() | Rp1,335.09IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.9THB |
NFPrompt | 1 NFP |
---|---|
![]() | ₽8.13RUB |
![]() | R$0.48BRL |
![]() | د.إ0.32AED |
![]() | ₺3TRY |
![]() | ¥0.62CNY |
![]() | ¥12.67JPY |
![]() | $0.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFP = $0.09 USD, 1 NFP = €0.08 EUR, 1 NFP = ₹7.35 INR, 1 NFP = Rp1,335.09 IDR, 1 NFP = $0.12 CAD, 1 NFP = £0.07 GBP, 1 NFP = ฿2.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.16 |
![]() | 0.005306 |
![]() | 0.2776 |
![]() | 499.82 |
![]() | 227.68 |
![]() | 0.8226 |
![]() | 3.35 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,741.52 |
![]() | 704.72 |
![]() | 1,993.54 |
![]() | 0.2781 |
![]() | 366,139.42 |
![]() | 0.005307 |
![]() | 144.6 |
![]() | 33.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng NFPrompt của bạn
Nhập số lượng NFP của bạn
Nhập số lượng NFP của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFPrompt hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFPrompt.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFPrompt sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NFPrompt
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NFPrompt sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi NFPrompt sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NFPrompt (NFP)

Щоденні новини | Слабкі вихідні для криптовалюти, натяки на дані NFP
Щоденні новини | Слабкі вихідні для криптовалюти, натяки на дані NFP

Щоденні новини | Банк Англії підвищив ставки до 3,00%, інвестори очікують даних NFP
BTC & ETH’s inverse correlations with the Dollar remain high relative to a week ago. The NFP report for October is out Friday, followed by the Consumer Price Index on Nov. 10. Global macro events will also be considered like Russia_s war against Ukraine and the effects of China_s zero-COVID policy.
Tìm hiểu thêm về NFPrompt (NFP)

Cách bán PI coin: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Phân tích Thách thức và Triển vọng của Nền tảng Giao dịch Crypto ETF Phi tập trung ETFSwap

Dự đoán giá Bitcoin năm 2025

Hướng dẫn đầy đủ: Sáu lĩnh vực then chốt của Hệ sinh thái Truyện được giải thích

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025
