Nibiru ChainChuyển đổi Nibiru Chain (NIBI) sang Euro (EUR)

NIBI/EUR: 1 NIBI ≈ €0.0137 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nibiru Chain Thị trường hôm nay

Nibiru Chain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIBI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0137. Với nguồn cung lưu hành là 186,694,846 NIBI, tổng vốn hóa thị trường của NIBI tính bằng EUR là €2,292,676.78. Trong 24h qua, giá của NIBI tính bằng EUR đã giảm €-0.0002665, biểu thị mức giảm -1.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIBI tính bằng EUR là €0.9245, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01066.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIBI sang EUR

0.0137-1.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIBI sang EUR là €0.0137 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIBI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIBI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nibiru Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nibiru ChainNIBI/USDT
Giao ngay
$0.0152
-4.4%

The real-time trading price of NIBI/USDT Spot is $0.0152, with a 24-hour trading change of -4.4%, NIBI/USDT Spot is $0.0152 and -4.4%, and NIBI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nibiru Chain sang Euro

Bảng chuyển đổi NIBI sang EUR

logo Nibiru ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NIBI
0.01EUR
2NIBI
0.02EUR
3NIBI
0.04EUR
4NIBI
0.05EUR
5NIBI
0.06EUR
6NIBI
0.08EUR
7NIBI
0.09EUR
8NIBI
0.1EUR
9NIBI
0.12EUR
10NIBI
0.13EUR
10000NIBI
137.07EUR
50000NIBI
685.36EUR
100000NIBI
1,370.72EUR
500000NIBI
6,853.63EUR
1000000NIBI
13,707.27EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NIBI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nibiru Chain
1EUR
72.95NIBI
2EUR
145.9NIBI
3EUR
218.86NIBI
4EUR
291.81NIBI
5EUR
364.76NIBI
6EUR
437.72NIBI
7EUR
510.67NIBI
8EUR
583.63NIBI
9EUR
656.58NIBI
10EUR
729.53NIBI
100EUR
7,295.39NIBI
500EUR
36,476.99NIBI
1000EUR
72,953.98NIBI
5000EUR
364,769.93NIBI
10000EUR
729,539.87NIBI

Bảng chuyển đổi số tiền NIBI sang EUR và EUR sang NIBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIBI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NIBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nibiru Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIBI = $0.02 USD, 1 NIBI = €0.01 EUR, 1 NIBI = ₹1.28 INR, 1 NIBI = Rp232.1 IDR, 1 NIBI = $0.02 CAD, 1 NIBI = £0.01 GBP, 1 NIBI = ฿0.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.97
logo BTCBTC
0.007053
logo ETHETH
0.3709
logo USDTUSDT
558.51
logo XRPXRP
286.13
logo BNBBNB
0.9777
logo USDCUSDC
557.65
logo SOLSOL
5.12
logo DOGEDOGE
3,705.33
logo TRXTRX
2,367.32
logo ADAADA
943.84
logo STETHSTETH
0.3734
logo WBTCWBTC
0.007032
logo SMARTSMART
501,435.76
logo LEOLEO
59.61
logo LINKLINK
47.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nibiru Chain của bạn

01

Nhập số lượng NIBI của bạn

Nhập số lượng NIBI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nibiru Chain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nibiru Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nibiru Chain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nibiru Chain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nibiru Chain sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nibiru Chain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nibiru Chain sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nibiru Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nibiru Chain (NIBI)

Tìm hiểu thêm về Nibiru Chain (NIBI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.