NulsChuyển đổi Nuls (NULS) sang Thai Baht (THB)

NULS/THB: 1 NULS ≈ ฿1.59 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Nuls Thị trường hôm nay

Nuls đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nuls chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿1.59. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 112,123,910 NULS, tổng vốn hóa thị trường của Nuls tính bằng THB là ฿5,915,820,872.75. Trong 24h qua, giá của Nuls tính bằng THB đã tăng ฿0.1407, biểu thị mức tăng +9.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nuls tính bằng THB là ฿281.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿1.32.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NULS sang THB

฿1.59+9.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NULS sang THB là ฿1.59 THB, với tỷ lệ thay đổi là +9.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NULS/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NULS/THB trong ngày qua.

Giao dịch Nuls

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NulsNULS/USDT
Giao ngay
$0.0485
13.58%
logo NulsNULS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04844
14.46%

The real-time trading price of NULS/USDT Spot is $0.0485, with a 24-hour trading change of 13.58%, NULS/USDT Spot is $0.0485 and 13.58%, and NULS/USDT Perpetual is $0.04844 and 14.46%.

Bảng chuyển đổi Nuls sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi NULS sang THB

logo NulsSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NULS
1.59THB
2NULS
3.19THB
3NULS
4.79THB
4NULS
6.39THB
5NULS
7.99THB
6NULS
9.59THB
7NULS
11.19THB
8NULS
12.79THB
9NULS
14.39THB
10NULS
15.99THB
100NULS
159.96THB
500NULS
799.83THB
1000NULS
1,599.66THB
5000NULS
7,998.32THB
10000NULS
15,996.65THB

Bảng chuyển đổi THB sang NULS

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuls
1THB
0.6251NULS
2THB
1.25NULS
3THB
1.87NULS
4THB
2.5NULS
5THB
3.12NULS
6THB
3.75NULS
7THB
4.37NULS
8THB
5NULS
9THB
5.62NULS
10THB
6.25NULS
1000THB
625.13NULS
5000THB
3,125.65NULS
10000THB
6,251.3NULS
50000THB
31,256.52NULS
100000THB
62,513.05NULS

Bảng chuyển đổi số tiền NULS sang THB và THB sang NULS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NULS sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang NULS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuls phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NULS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NULS = $0.05 USD, 1 NULS = €0.04 EUR, 1 NULS = ₹4.05 INR, 1 NULS = Rp735.73 IDR, 1 NULS = $0.07 CAD, 1 NULS = £0.04 GBP, 1 NULS = ฿1.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6969
logo BTCBTC
0.000185
logo ETHETH
0.009374
logo USDTUSDT
15.16
logo XRPXRP
7.6
logo BNBBNB
0.02623
logo USDCUSDC
15.15
logo SOLSOL
0.1306
logo DOGEDOGE
96.84
logo TRXTRX
62.94
logo ADAADA
24.57
logo STETHSTETH
0.009366
logo WBTCWBTC
0.0001847
logo SMARTSMART
13,632.56
logo LEOLEO
1.61
logo LINKLINK
1.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nuls của bạn

01

Nhập số lượng NULS của bạn

Nhập số lượng NULS của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuls hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuls.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuls sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nuls

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuls sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuls sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuls sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuls sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nuls (NULS)

Tìm hiểu thêm về Nuls (NULS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.