Numa Thị trường hôm nay
Numa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NUMA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1819. Với nguồn cung lưu hành là 0 NUMA, tổng vốn hóa thị trường của NUMA tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của NUMA tính bằng EUR đã giảm €-0.002678, biểu thị mức giảm -1.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUMA tính bằng EUR là €0.5091, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1182.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUMA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUMA sang EUR là €0.1819 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUMA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUMA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Numa
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NUMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NUMA/-- Spot is $ and 0%, and NUMA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Numa sang Euro
Bảng chuyển đổi NUMA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NUMA | 0.18EUR |
2NUMA | 0.36EUR |
3NUMA | 0.54EUR |
4NUMA | 0.72EUR |
5NUMA | 0.9EUR |
6NUMA | 1.09EUR |
7NUMA | 1.27EUR |
8NUMA | 1.45EUR |
9NUMA | 1.63EUR |
10NUMA | 1.81EUR |
1000NUMA | 181.92EUR |
5000NUMA | 909.64EUR |
10000NUMA | 1,819.29EUR |
50000NUMA | 9,096.47EUR |
100000NUMA | 18,192.95EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NUMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 5.49NUMA |
2EUR | 10.99NUMA |
3EUR | 16.48NUMA |
4EUR | 21.98NUMA |
5EUR | 27.48NUMA |
6EUR | 32.97NUMA |
7EUR | 38.47NUMA |
8EUR | 43.97NUMA |
9EUR | 49.46NUMA |
10EUR | 54.96NUMA |
100EUR | 549.66NUMA |
500EUR | 2,748.31NUMA |
1000EUR | 5,496.63NUMA |
5000EUR | 27,483.17NUMA |
10000EUR | 54,966.34NUMA |
Bảng chuyển đổi số tiền NUMA sang EUR và EUR sang NUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NUMA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Numa phổ biến
Numa | 1 NUMA |
---|---|
![]() | $0.2USD |
![]() | €0.18EUR |
![]() | ₹16.96INR |
![]() | Rp3,080.5IDR |
![]() | $0.28CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.7THB |
Numa | 1 NUMA |
---|---|
![]() | ₽18.77RUB |
![]() | R$1.1BRL |
![]() | د.إ0.75AED |
![]() | ₺6.93TRY |
![]() | ¥1.43CNY |
![]() | ¥29.24JPY |
![]() | $1.58HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUMA = $0.2 USD, 1 NUMA = €0.18 EUR, 1 NUMA = ₹16.96 INR, 1 NUMA = Rp3,080.5 IDR, 1 NUMA = $0.28 CAD, 1 NUMA = £0.15 GBP, 1 NUMA = ฿6.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.81 |
![]() | 0.005965 |
![]() | 0.3158 |
![]() | 558.02 |
![]() | 253.79 |
![]() | 0.9287 |
![]() | 3.66 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,077.46 |
![]() | 776.32 |
![]() | 2,272.01 |
![]() | 0.3162 |
![]() | 372,065.33 |
![]() | 0.005975 |
![]() | 167.65 |
![]() | 37.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Numa của bạn
Nhập số lượng NUMA của bạn
Nhập số lượng NUMA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numa hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numa sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Numa
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Numa sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numa sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numa sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Numa sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Numa (NUMA)

FLOKI การพยากรณ์ราคา 2025
บทความนี้สำรวจผลการดำเนินงานของ FLOKI ในปี 2025 โดยให้นักลงทุนได้รับข้อมูลทางการตลาดอย่างครอบคลุมและคำแนะนำทางกลยุทธ์

โทเค็น DOLO: สินทรัพย์หลักของตลาดคริปโตโมดูลของ Dolomite
บทความนี้อธิบายกลไกนวัตกรรมของ Dolomites ซึ่งรวมถึงระบบ Likelihood ที่เสมือนและโครงสร้างโทเค็นระดับ Multi

สถานะปัจจุบันและแนวโน้มในอนาคตของการพัฒนา Ethereum
Ethereum, เป็นสกุลเงินดิจิทัลอันดับสองในโลกของการเข้ารหัส ตอนนี้อยู่ในจุดทางที่สำคัญ

ได้รับโอกาสการลงทุนจาดัชซ์ดัชซ์ดัชซ์ดัชซ์ดัชซ์ดั
ในปี 2025 DAX ได้แสดงภาวะเศรษฐกิจที่แข็งแกร่งที่สุด สะท้อนถึงความทนทานของเยอรมนีและให้ทางเลือกใหม่สำหรับการสร้างความรวย

PEPE Token: การวิเคราะห์ราคาตลาดเร็ว ๆ นี้และการมองเห็นด้านการลงทุน
โทเค็น PEPE อีกครั้งดึงดูดความสนใจของตลาดในตลาดเหรียญมีมในปี 2025

DOLO Token: เปิดตัวบทเรื่องใหม่ของความร่ำรวยในระบบ Dolomite DeFi
As the core driving force of the Dolomite ecosystem, DOLO is not only a token, but also the "key to wealth" connecting lending, trading, and community governance.