Obyte Thị trường hôm nay
Obyte đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Obyte chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $37.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 882,246.42 GBYTE, tổng vốn hóa thị trường của Obyte tính bằng HKD là $258,147,514.47. Trong 24h qua, giá của Obyte tính bằng HKD đã tăng $0.7038, biểu thị mức tăng +1.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Obyte tính bằng HKD là $9,235.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $6.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBYTE sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBYTE sang HKD là $37.55 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +1.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GBYTE/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBYTE/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Obyte
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GBYTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GBYTE/-- Spot is $ and 0%, and GBYTE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Obyte sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi GBYTE sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBYTE | 37.55HKD |
2GBYTE | 75.1HKD |
3GBYTE | 112.66HKD |
4GBYTE | 150.21HKD |
5GBYTE | 187.77HKD |
6GBYTE | 225.32HKD |
7GBYTE | 262.88HKD |
8GBYTE | 300.43HKD |
9GBYTE | 337.99HKD |
10GBYTE | 375.54HKD |
100GBYTE | 3,755.45HKD |
500GBYTE | 18,777.27HKD |
1000GBYTE | 37,554.54HKD |
5000GBYTE | 187,772.74HKD |
10000GBYTE | 375,545.48HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang GBYTE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.02662GBYTE |
2HKD | 0.05325GBYTE |
3HKD | 0.07988GBYTE |
4HKD | 0.1065GBYTE |
5HKD | 0.1331GBYTE |
6HKD | 0.1597GBYTE |
7HKD | 0.1863GBYTE |
8HKD | 0.213GBYTE |
9HKD | 0.2396GBYTE |
10HKD | 0.2662GBYTE |
10000HKD | 266.27GBYTE |
50000HKD | 1,331.39GBYTE |
100000HKD | 2,662.79GBYTE |
500000HKD | 13,313.96GBYTE |
1000000HKD | 26,627.93GBYTE |
Bảng chuyển đổi số tiền GBYTE sang HKD và HKD sang GBYTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBYTE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HKD sang GBYTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Obyte phổ biến
Obyte | 1 GBYTE |
---|---|
![]() | $4.82USD |
![]() | €4.32EUR |
![]() | ₹402.67INR |
![]() | Rp73,118.13IDR |
![]() | $6.54CAD |
![]() | £3.62GBP |
![]() | ฿158.98THB |
Obyte | 1 GBYTE |
---|---|
![]() | ₽445.41RUB |
![]() | R$26.22BRL |
![]() | د.إ17.7AED |
![]() | ₺164.52TRY |
![]() | ¥34CNY |
![]() | ¥694.09JPY |
![]() | $37.55HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBYTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBYTE = $4.82 USD, 1 GBYTE = €4.32 EUR, 1 GBYTE = ₹402.67 INR, 1 GBYTE = Rp73,118.13 IDR, 1 GBYTE = $6.54 CAD, 1 GBYTE = £3.62 GBP, 1 GBYTE = ฿158.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
LEO chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.92 |
![]() | 0.0007929 |
![]() | 0.04114 |
![]() | 64.19 |
![]() | 32.2 |
![]() | 0.1115 |
![]() | 64.13 |
![]() | 0.5709 |
![]() | 415.22 |
![]() | 269.93 |
![]() | 105.13 |
![]() | 0.04179 |
![]() | 0.0007929 |
![]() | 58,259.93 |
![]() | 6.79 |
![]() | 5.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Obyte của bạn
Nhập số lượng GBYTE của bạn
Nhập số lượng GBYTE của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obyte hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obyte.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obyte sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Obyte
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Obyte sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obyte sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obyte sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Obyte sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Obyte (GBYTE)

ETH 日内跌破1400美元,后市怎么看?
从长期看,以太坊仍具备强大生态基础和开发者社区。

狗狗币ETF有什么最新进展?
随着加密货币ETF监管进展,狗狗币ETF与比特币ETF的对比成为热点。

DeSci Crypto:区块链如何重塑科学研究的未来?
DeSci Crypto不仅是技术工具的创新,更是一场科学治理模式的革命。

特朗普与比特币:政策博弈下的数字货币新格局
特朗普与比特币的互动,本质上是传统政治力量与新兴技术革命的碰撞。

特朗普NFT:新型政治影响力传播方式
NFT 正在重塑政治影响力的传播与变现方式。

2025年Pepe币价格预测:市场趋势、潜力与风险分析
Pepe币(PEPE)自诞生以来便吸引了大量社区关注。