ObyteChuyển đổi Obyte (GBYTE) sang US Dollar (USD)

GBYTE/USD: 1 GBYTE ≈ $4.82 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Obyte Thị trường hôm nay

Obyte đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GBYTE chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $4.82. Với nguồn cung lưu hành là 883,246.42 GBYTE, tổng vốn hóa thị trường của GBYTE tính bằng USD là $4,257,247.77. Trong 24h qua, giá của GBYTE tính bằng USD đã giảm $-0.2808, biểu thị mức giảm -5.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GBYTE tính bằng USD là $1,185.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.8381.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBYTE sang USD

$4.82-5.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBYTE sang USD là $4.82 USD, với tỷ lệ thay đổi là -5.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GBYTE/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBYTE/USD trong ngày qua.

Giao dịch Obyte

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GBYTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GBYTE/-- Spot is $ and 0%, and GBYTE/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Obyte sang US Dollar

Bảng chuyển đổi GBYTE sang USD

logo ObyteSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1GBYTE
4.82USD
2GBYTE
9.64USD
3GBYTE
14.46USD
4GBYTE
19.28USD
5GBYTE
24.1USD
6GBYTE
28.92USD
7GBYTE
33.74USD
8GBYTE
38.56USD
9GBYTE
43.38USD
10GBYTE
48.2USD
100GBYTE
482USD
500GBYTE
2,410USD
1000GBYTE
4,820USD
5000GBYTE
24,100USD
10000GBYTE
48,200USD

Bảng chuyển đổi USD sang GBYTE

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Obyte
1USD
0.2074GBYTE
2USD
0.4149GBYTE
3USD
0.6224GBYTE
4USD
0.8298GBYTE
5USD
1.03GBYTE
6USD
1.24GBYTE
7USD
1.45GBYTE
8USD
1.65GBYTE
9USD
1.86GBYTE
10USD
2.07GBYTE
1000USD
207.46GBYTE
5000USD
1,037.34GBYTE
10000USD
2,074.68GBYTE
50000USD
10,373.44GBYTE
100000USD
20,746.88GBYTE

Bảng chuyển đổi số tiền GBYTE sang USD và USD sang GBYTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBYTE sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang GBYTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obyte phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBYTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBYTE = $4.82 USD, 1 GBYTE = €4.32 EUR, 1 GBYTE = ₹402.67 INR, 1 GBYTE = Rp73,118.13 IDR, 1 GBYTE = $6.54 CAD, 1 GBYTE = £3.62 GBP, 1 GBYTE = ฿158.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.38
logo BTCBTC
0.005314
logo ETHETH
0.2772
logo USDTUSDT
499.81
logo XRPXRP
229.88
logo BNBBNB
0.8336
logo SOLSOL
3.4
logo USDCUSDC
500.15
logo DOGEDOGE
2,794.54
logo ADAADA
715.92
logo TRXTRX
1,989.33
logo STETHSTETH
0.2777
logo SMARTSMART
340,599.45
logo WBTCWBTC
0.005318
logo SUISUI
139.8
logo LINKLINK
34.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Obyte của bạn

01

Nhập số lượng GBYTE của bạn

Nhập số lượng GBYTE của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obyte hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obyte.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obyte sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Obyte

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obyte sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obyte sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obyte sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obyte sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obyte (GBYTE)

BANK Token: การกำหนดค่าอีนเคราะห์และรายได้ที่เข้ารหัสใหม่

BANK Token: การกำหนดค่าอีนเคราะห์และรายได้ที่เข้ารหัสใหม่

BANK Token is the native governance token of the Lorenzo protocol, operating on an efficient blockchain network, aiming to reshape the infrastructure of decentralized finance

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
DOP Coin: การเติบโตและอิทธิพลของคริปโต

DOP Coin: การเติบโตและอิทธิพลของคริปโต

การปฏิวัติคริปโตสำหรับสำนักโฆษณาโลก

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
การทำนายราคา BONK Coin ปี 2025

การทำนายราคา BONK Coin ปี 2025

BONKเป็นเหรียญมีมแรกในนิเวศ Solana

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
โทเค็น TUT: โครงการคริปโตระดมทุนที่เพิ่มเติม AI หุ่นยนต์

โทเค็น TUT: โครงการคริปโตระดมทุนที่เพิ่มเติม AI หุ่นยนต์

สำรวจการเติบโตที่น่าประทับใจของโทเค็น TUT

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
ตลาดคริปโตจะฟื้นตัวไหม? ภาพรวมลึกลงสำหรับปี 2025

ตลาดคริปโตจะฟื้นตัวไหม? ภาพรวมลึกลงสำหรับปี 2025

Bitcoin ยังคงอยู่ที่ราคาประมาณ $85,000 ในขณะที่ Ethereum นำ altcoins ไปสู่การพังทลายอย่างสมบูรณ์

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
เหรียญฐานเกิดเหตุการณ์อีกครั้งแสดงให้เห็นว่าตลาดสกุลเงินดิจิทัล

เหรียญฐานเกิดเหตุการณ์อีกครั้งแสดงให้เห็นว่าตลาดสกุลเงินดิจิทัล

เหรียญฐานเกิดเหตุการณ์อีกครั้งแสดงให้เห็นว่าตลาดสกุลเงินดิจิทัล

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.