ODEM Thị trường hôm nay
ODEM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ODE chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.02912. Với nguồn cung lưu hành là 221,946,071.23 ODE, tổng vốn hóa thị trường của ODE tính bằng INR là ₹540,086,699.96. Trong 24h qua, giá của ODE tính bằng INR đã giảm ₹-0.00000874, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ODE tính bằng INR là ₹45.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.001787.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ODE sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ODE sang INR là ₹0.02912 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ODE/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ODE/INR trong ngày qua.
Giao dịch ODEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ODE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ODE/-- Spot is $ and 0%, and ODE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ODEM sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ODE sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ODE | 0.02INR |
2ODE | 0.05INR |
3ODE | 0.08INR |
4ODE | 0.11INR |
5ODE | 0.14INR |
6ODE | 0.17INR |
7ODE | 0.2INR |
8ODE | 0.23INR |
9ODE | 0.26INR |
10ODE | 0.29INR |
10000ODE | 291.27INR |
50000ODE | 1,456.39INR |
100000ODE | 2,912.78INR |
500000ODE | 14,563.94INR |
1000000ODE | 29,127.89INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ODE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 34.33ODE |
2INR | 68.66ODE |
3INR | 102.99ODE |
4INR | 137.32ODE |
5INR | 171.65ODE |
6INR | 205.98ODE |
7INR | 240.31ODE |
8INR | 274.65ODE |
9INR | 308.98ODE |
10INR | 343.31ODE |
100INR | 3,433.13ODE |
500INR | 17,165.67ODE |
1000INR | 34,331.35ODE |
5000INR | 171,656.76ODE |
10000INR | 343,313.53ODE |
Bảng chuyển đổi số tiền ODE sang INR và INR sang ODE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ODE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang ODE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ODEM phổ biến
ODEM | 1 ODE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp5.29IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
ODEM | 1 ODE |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ODE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ODE = $0 USD, 1 ODE = €0 EUR, 1 ODE = ₹0.03 INR, 1 ODE = Rp5.29 IDR, 1 ODE = $0 CAD, 1 ODE = £0 GBP, 1 ODE = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2663 |
![]() | 0.00007109 |
![]() | 0.003691 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.8 |
![]() | 0.01018 |
![]() | 0.04564 |
![]() | 5.98 |
![]() | 36.22 |
![]() | 23.28 |
![]() | 9.37 |
![]() | 0.003691 |
![]() | 0.00007113 |
![]() | 5,277.76 |
![]() | 0.6374 |
![]() | 0.298 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ODEM của bạn
Nhập số lượng ODE của bạn
Nhập số lượng ODE của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ODEM hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ODEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ODEM sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ODEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ODEM sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ODEM sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ODEM sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi ODEM sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ODEM (ODE)

Notícias diárias | Os EUA anunciaram tarifas recíprocas que afetarão o mercado de cripto, o Fed pode cortar as taxas de juros antecipadamente
O Fed pode anunciar um corte na taxa em junho

Token FIGURE: Criando uma nova estrela de memes Web3 para modelos 3D pintados à mão usando palavras-chave prompt
A moeda FIGURE tem origem nas capacidades de geração de imagem do ChatGPT, especialmente em sua versão atualizada GPT-4o, trazendo tecnologia de geração de modelo 3D de alta precisão.

Token MLN: Uma Ferramenta Poderosa para Gestão de Ativos DeFi no Protocolo Enzyme
O artigo detalha como o protocolo Enzyme remodela o cenário de gestão de ativos DeFi e a aplicação prática de tokens MLN em estratégias de investimento on-chain.

Qual é o preço do token JELLYJELLY? Onde pode ser negociado?
O desenvolvimento sustentável do ecossistema JELLYJELLY e a reconstrução da confiança do usuário serão os principais impulsionadores para a futura recuperação de preços.

O que é VELO? Pode o VELO atingir novos máximos em 2025?
Em 2025, a moeda VELO tornou-se o centro das atenções do mercado de criptomoedas.

Como é que o token PARTI remodela as interações cross-chain da Web3?
O PARTI simplifica as interações de cadeia cruzada, melhora a experiência do usuário e impulsiona a adoção de aplicações Web3.