Ola Thị trường hôm nay
Ola đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OLA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.005134. Với nguồn cung lưu hành là 130,872,000 OLA, tổng vốn hóa thị trường của OLA tính bằng CNY là ¥4,739,696.31. Trong 24h qua, giá của OLA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00001388, biểu thị mức giảm -0.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OLA tính bằng CNY là ¥0.2932, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.005071.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OLA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OLA sang CNY là ¥0.005134 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OLA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OLA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Ola
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000728 | 0% |
The real-time trading price of OLA/USDT Spot is $0.000728, with a 24-hour trading change of 0%, OLA/USDT Spot is $0.000728 and 0%, and OLA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ola sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi OLA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OLA | 0CNY |
2OLA | 0.01CNY |
3OLA | 0.01CNY |
4OLA | 0.02CNY |
5OLA | 0.02CNY |
6OLA | 0.03CNY |
7OLA | 0.03CNY |
8OLA | 0.04CNY |
9OLA | 0.04CNY |
10OLA | 0.05CNY |
100000OLA | 513.47CNY |
500000OLA | 2,567.36CNY |
1000000OLA | 5,134.72CNY |
5000000OLA | 25,673.64CNY |
10000000OLA | 51,347.29CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang OLA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 194.75OLA |
2CNY | 389.5OLA |
3CNY | 584.25OLA |
4CNY | 779OLA |
5CNY | 973.76OLA |
6CNY | 1,168.51OLA |
7CNY | 1,363.26OLA |
8CNY | 1,558.01OLA |
9CNY | 1,752.76OLA |
10CNY | 1,947.52OLA |
100CNY | 19,475.22OLA |
500CNY | 97,376.11OLA |
1000CNY | 194,752.22OLA |
5000CNY | 973,761.11OLA |
10000CNY | 1,947,522.22OLA |
Bảng chuyển đổi số tiền OLA sang CNY và CNY sang OLA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OLA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang OLA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ola phổ biến
Ola | 1 OLA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp11.04IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Ola | 1 OLA |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.1JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OLA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OLA = $0 USD, 1 OLA = €0 EUR, 1 OLA = ₹0.06 INR, 1 OLA = Rp11.04 IDR, 1 OLA = $0 CAD, 1 OLA = £0 GBP, 1 OLA = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.15 |
![]() | 0.0008371 |
![]() | 0.04487 |
![]() | 70.89 |
![]() | 34.34 |
![]() | 0.1205 |
![]() | 0.5272 |
![]() | 70.89 |
![]() | 289.16 |
![]() | 457.97 |
![]() | 115.45 |
![]() | 0.04496 |
![]() | 56,985.37 |
![]() | 0.0008366 |
![]() | 7.72 |
![]() | 5.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ola của bạn
Nhập số lượng OLA của bạn
Nhập số lượng OLA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ola hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ola.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ola sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ola
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ola sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ola sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ola sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ola sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ola (OLA)

Prédiction de prix Solana 2025
L'écosystème blockchain de Solana (SOL) a connu une croissance significative en 2025, suscitant un vif intérêt des investisseurs pour sa valeur future.

RFC Jeton: Le nouveau chouchou des jetons mèmes sur Solana
L'article analyse en détail l'origine du RFC, le mécanisme d'émission équitable de la plateforme Pump.fun, et ses innovations en matière de liberté d'expression et d'humour.

Jeton REMUS : Découvrez la nouvelle star des jetons Meme Loup-garou basés sur Solana
Le jeton REMUS est un jeton Meme basé sur la blockchain Solana

1Jeton SOS: L'actif principal de l'écosystème DeFi intelligent de Solana Swap
Solana Swap combine les performances élevées de la blockchain Solana et l'intelligence des modèles DeepMind pour fournir une plateforme d'échange d'actifs numériques efficace et peu coûteuse.

Dévoilement du Jeton 1SOS : Une nouvelle étoile du trading décentralisé dans l'écosystème Solana
1SOS non seulement porte le concept innovant de la finance décentralisée (DeFi), mais attire également de plus en plus d'attention avec ses avantages technologiques uniques et son potentiel de marché.

FAT Token: Une vague de culture hip-hop noir sur Solana
FAT NIGGA SEASON est un mème enraciné dans le hip-hop et la sous-culture de la communauté noire, décrivant à l’origine une période (généralement automne/hiver) où les personnes de grande taille – en particulier les hommes noirs – sont considérées comme plus désirables ou « réussies ».