Ola Thị trường hôm nay
Ola đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OLA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.005085. Với nguồn cung lưu hành là 130,872,000 OLA, tổng vốn hóa thị trường của OLA tính bằng CNY là ¥4,694,122.31. Trong 24h qua, giá của OLA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00002808, biểu thị mức giảm -0.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OLA tính bằng CNY là ¥0.2932, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.005.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OLA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OLA sang CNY là ¥0.005085 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OLA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OLA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Ola
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00072 | -0.82% |
The real-time trading price of OLA/USDT Spot is $0.00072, with a 24-hour trading change of -0.82%, OLA/USDT Spot is $0.00072 and -0.82%, and OLA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ola sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi OLA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OLA | 0CNY |
2OLA | 0.01CNY |
3OLA | 0.01CNY |
4OLA | 0.02CNY |
5OLA | 0.02CNY |
6OLA | 0.03CNY |
7OLA | 0.03CNY |
8OLA | 0.04CNY |
9OLA | 0.04CNY |
10OLA | 0.05CNY |
100000OLA | 508.53CNY |
500000OLA | 2,542.67CNY |
1000000OLA | 5,085.35CNY |
5000000OLA | 25,426.78CNY |
10000000OLA | 50,853.57CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang OLA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 196.64OLA |
2CNY | 393.28OLA |
3CNY | 589.92OLA |
4CNY | 786.57OLA |
5CNY | 983.21OLA |
6CNY | 1,179.85OLA |
7CNY | 1,376.5OLA |
8CNY | 1,573.14OLA |
9CNY | 1,769.78OLA |
10CNY | 1,966.43OLA |
100CNY | 19,664.3OLA |
500CNY | 98,321.51OLA |
1000CNY | 196,643.02OLA |
5000CNY | 983,215.1OLA |
10000CNY | 1,966,430.2OLA |
Bảng chuyển đổi số tiền OLA sang CNY và CNY sang OLA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OLA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang OLA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ola phổ biến
Ola | 1 OLA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp10.94IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Ola | 1 OLA |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.1JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OLA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OLA = $0 USD, 1 OLA = €0 EUR, 1 OLA = ₹0.06 INR, 1 OLA = Rp10.94 IDR, 1 OLA = $0 CAD, 1 OLA = £0 GBP, 1 OLA = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.02 |
![]() | 0.0007436 |
![]() | 0.03917 |
![]() | 70.83 |
![]() | 32.04 |
![]() | 0.1167 |
![]() | 0.462 |
![]() | 70.93 |
![]() | 383.58 |
![]() | 97.84 |
![]() | 290.98 |
![]() | 0.0393 |
![]() | 50,744.31 |
![]() | 0.000745 |
![]() | 19.05 |
![]() | 4.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ola của bạn
Nhập số lượng OLA của bạn
Nhập số lượng OLA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ola hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ola.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ola sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ola
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ola sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ola sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ola sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ola sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ola (OLA)

La locura del ETF de Solana está llegando: desbloqueando el código de riqueza de la inversión en blockchain
El ETF de Solana es un fondo cotizado en bolsa (ETF) con inversiones en la criptomoneda Solana (SOL) o activos relacionados con Solana.

TIME Token: La estrella en ascenso de la locura de las monedas meme Solana de 2025
TIME Token es una moneda meme basada en la cadena de bloques Solana, lanzada por Raydium Protocol LaunchLab en 2024

Plataforma Jupiter: El Rey de los Agregadores DEX en el Ecosistema Solana
En el ecosistema blockchain de Solana, Júpiter está ascendiendo a una velocidad asombrosa.

Noticias diarias | Bitcoin sube más alto en medio de la volatilidad, emerge un patrón de bandera alcista según el análisis
BTC forma un patrón de bandera alcista en el gráfico diario; la emisión de EURC alcanza un máximo histórico.

Token MCPOS: La solución de infraestructura principal para el Protocolo MCP en Solana
El artículo analiza la innovación tecnológica de MCPOS y cómo simplifica la integración de datos de IA y blockchain.

Token AQA: El núcleo del ecosistema de la Ciudad Digital Web3 en Solana
Este artículo profundiza en el papel revolucionario del token AQA en el ecosistema de Solana, centrándose en cómo impulsa el desarrollo de Web3 y remodela la economía digital.