Ondo Finance Thị trường hôm nay
Ondo Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ondo Finance chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp13,001.98. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,159,107,600 ONDO, tổng vốn hóa thị trường của Ondo Finance tính bằng IDR là Rp623,091,665,066,737,009.31. Trong 24h qua, giá của Ondo Finance tính bằng IDR đã tăng Rp2,275.49, biểu thị mức tăng +21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ondo Finance tính bằng IDR là Rp32,566.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp455.09.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONDO sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONDO sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONDO/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONDO/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Ondo Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8647 | 20.19% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.8649 | 20.95% |
The real-time trading price of ONDO/USDT Spot is $0.8647, with a 24-hour trading change of 20.19%, ONDO/USDT Spot is $0.8647 and 20.19%, and ONDO/USDT Perpetual is $0.8649 and 20.95%.
Bảng chuyển đổi Ondo Finance sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ONDO sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONDO | 13,001.98IDR |
2ONDO | 26,003.96IDR |
3ONDO | 39,005.94IDR |
4ONDO | 52,007.92IDR |
5ONDO | 65,009.9IDR |
6ONDO | 78,011.88IDR |
7ONDO | 91,013.86IDR |
8ONDO | 104,015.84IDR |
9ONDO | 117,017.82IDR |
10ONDO | 130,019.8IDR |
100ONDO | 1,300,198.04IDR |
500ONDO | 6,500,990.23IDR |
1000ONDO | 13,001,980.46IDR |
5000ONDO | 65,009,902.34IDR |
10000ONDO | 130,019,804.68IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ONDO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00007691ONDO |
2IDR | 0.0001538ONDO |
3IDR | 0.0002307ONDO |
4IDR | 0.0003076ONDO |
5IDR | 0.0003845ONDO |
6IDR | 0.0004614ONDO |
7IDR | 0.0005383ONDO |
8IDR | 0.0006152ONDO |
9IDR | 0.0006922ONDO |
10IDR | 0.0007691ONDO |
10000000IDR | 769.11ONDO |
50000000IDR | 3,845.56ONDO |
100000000IDR | 7,691.13ONDO |
500000000IDR | 38,455.67ONDO |
1000000000IDR | 76,911.35ONDO |
Bảng chuyển đổi số tiền ONDO sang IDR và IDR sang ONDO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ONDO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang ONDO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ondo Finance phổ biến
Ondo Finance | 1 ONDO |
---|---|
![]() | $0.86USD |
![]() | €0.77EUR |
![]() | ₹71.6INR |
![]() | Rp13,001.98IDR |
![]() | $1.16CAD |
![]() | £0.64GBP |
![]() | ฿28.27THB |
Ondo Finance | 1 ONDO |
---|---|
![]() | ₽79.2RUB |
![]() | R$4.66BRL |
![]() | د.إ3.15AED |
![]() | ₺29.25TRY |
![]() | ¥6.05CNY |
![]() | ¥123.42JPY |
![]() | $6.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONDO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONDO = $0.86 USD, 1 ONDO = €0.77 EUR, 1 ONDO = ₹71.6 INR, 1 ONDO = Rp13,001.98 IDR, 1 ONDO = $1.16 CAD, 1 ONDO = £0.64 GBP, 1 ONDO = ฿28.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001487 |
![]() | 0.0000004018 |
![]() | 0.00002018 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01635 |
![]() | 0.00005672 |
![]() | 0.0002773 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.206 |
![]() | 0.05241 |
![]() | 0.1395 |
![]() | 0.00002026 |
![]() | 0.0000004019 |
![]() | 29.69 |
![]() | 0.003521 |
![]() | 0.002634 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ondo Finance của bạn
Nhập số lượng ONDO của bạn
Nhập số lượng ONDO của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ondo Finance hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ondo Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ondo Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ondo Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ondo Finance sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ondo Finance sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ondo Finance sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ondo Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ondo Finance (ONDO)

Notícias Diárias | O Líder da RWA ONDO Subiu Mais de 20% e o Setor de Agentes de IA Iniciou uma Recuperação
Trump pode anunciar uma reserva estratégica de Bitcoin na cimeira de criptomoedas

Preço do Token ONDO? O que é Ondo Finance?
O TVL da Ondo Finances ultrapassando os $1 bilião e a quota de mercado de 12% destacam a procura por produtos criptográficos de qualidade institucional.

O que é a moeda ONDO e como comprá-la
Descubra a Ondo Coin, o inovador ativo DeFi que revoluciona as stablecoins.

Moeda ONDO: Capacitando Finanças Descentralizadas com a Plataforma ONDO
À medida que o setor DeFi cresce, a ONDO visa fornecer soluções inovadoras que melhorem a acessibilidade financeira, transparência e segurança para os utilizadores.

Previsão de Preço da ONDO 2025: Irá a Ondo Finance ver a Subida de RWA?
Ondo Finance tornou-se um dos projetos mais implementáveis na categoria RWA, com a sua vantagem de priorizar a conformidade.

Token ONDOAI: Aplicação inovadora que conecta Bill do Tesouro e IA
Explore como a ONDOAI está revolucionando a conexão entre o mercado de títulos do tesouro de $24 trilhões e o campo da inteligência artificial.
Tìm hiểu thêm về Ondo Finance (ONDO)

Crypt ONDO là gì: Khám phá sự tích hợp giữa DeFi và RWA

Nghiên cứu Gate: Sự kiện Web3 và các phát triển công nghệ Tiền điện tử (22-27 tháng 2 năm 2025)

Nghiên cứu về Gate: BTC & ETH giảm khi chỉ số sợ hãi đạt mức thấp nhất trong 32 tháng; MetaMask mở rộng quyền truy cập tiền pháp định On/Off-Ramp

Ondo DeFAI ($ONDOAI): Kết nối thị trường T-Bill 24 nghìn tỷ đô la với nền kinh tế trị giá nghìn tỷ đô la của AI

Cách mà các chuỗi khối công cộng hoạt động trong quá khứ là như thế nào?
