Onyxcoin Thị trường hôm nay
Onyxcoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XCN chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.06115. Với nguồn cung lưu hành là 33,194,009,000 XCN, tổng vốn hóa thị trường của XCN tính bằng CNY là ¥14,316,972,888.88. Trong 24h qua, giá của XCN tính bằng CNY đã giảm ¥-0.004871, biểu thị mức giảm -7.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XCN tính bằng CNY là ¥1.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.004976.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCN sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCN sang CNY là ¥0.06115 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -7.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XCN/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCN/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Onyxcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00868 | -5.85% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.008676 | -4.35% |
The real-time trading price of XCN/USDT Spot is $0.00868, with a 24-hour trading change of -5.85%, XCN/USDT Spot is $0.00868 and -5.85%, and XCN/USDT Perpetual is $0.008676 and -4.35%.
Bảng chuyển đổi Onyxcoin sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi XCN sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCN | 0.06CNY |
2XCN | 0.12CNY |
3XCN | 0.18CNY |
4XCN | 0.24CNY |
5XCN | 0.3CNY |
6XCN | 0.36CNY |
7XCN | 0.42CNY |
8XCN | 0.48CNY |
9XCN | 0.55CNY |
10XCN | 0.61CNY |
10000XCN | 611.51CNY |
50000XCN | 3,057.56CNY |
100000XCN | 6,115.12CNY |
500000XCN | 30,575.62CNY |
1000000XCN | 61,151.24CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang XCN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 16.35XCN |
2CNY | 32.7XCN |
3CNY | 49.05XCN |
4CNY | 65.41XCN |
5CNY | 81.76XCN |
6CNY | 98.11XCN |
7CNY | 114.47XCN |
8CNY | 130.82XCN |
9CNY | 147.17XCN |
10CNY | 163.52XCN |
100CNY | 1,635.28XCN |
500CNY | 8,176.44XCN |
1000CNY | 16,352.89XCN |
5000CNY | 81,764.48XCN |
10000CNY | 163,528.97XCN |
Bảng chuyển đổi số tiền XCN sang CNY và CNY sang XCN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XCN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang XCN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Onyxcoin phổ biến
Onyxcoin | 1 XCN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.72INR |
![]() | Rp131.52IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.29THB |
Onyxcoin | 1 XCN |
---|---|
![]() | ₽0.8RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.3TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.25JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCN = $0.01 USD, 1 XCN = €0.01 EUR, 1 XCN = ₹0.72 INR, 1 XCN = Rp131.52 IDR, 1 XCN = $0.01 CAD, 1 XCN = £0.01 GBP, 1 XCN = ฿0.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.37 |
![]() | 0.0009104 |
![]() | 0.04602 |
![]() | 70.94 |
![]() | 38.03 |
![]() | 0.1285 |
![]() | 70.85 |
![]() | 0.6687 |
![]() | 485.24 |
![]() | 311.42 |
![]() | 124.65 |
![]() | 0.04599 |
![]() | 63,635.37 |
![]() | 0.0009067 |
![]() | 7.95 |
![]() | 23.65 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Onyxcoin của bạn
Nhập số lượng XCN của bạn
Nhập số lượng XCN của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onyxcoin hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onyxcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onyxcoin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Onyxcoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Onyxcoin sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onyxcoin sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onyxcoin sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Onyxcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Onyxcoin (XCN)
Tìm hiểu thêm về Onyxcoin (XCN)

Onyxcoin ($XCN): Cột sống của Cơ sở hạ tầng Blockchain Thế hệ tiếp theo

Onyx Protocol: Khám phá Quản trị và Đổi mới Tài chính phi tập trung của XCN

Nghiên cứu của gate: Trump ký sắc lệnh tiền điện tử đầu tiên; Khối lượng giao dịch hàng tháng của Solana DEX vượt qua 200 tỷ đô la Mỹ, lập kỷ lục mới của ngành công nghiệp

Nghiên cứu cổng: Các Meme Token AI vẫn phổ biến, Tỷ lệ băm mạng Bitcoin đạt mức cao mới
