Open CampusChuyển đổi Open Campus (EDU) sang Indian Rupee (INR)

EDU/INR: 1 EDU ≈ ₹10.55 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Open Campus Thị trường hôm nay

Open Campus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EDU chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹10.55. Với nguồn cung lưu hành là 260,104,180 EDU, tổng vốn hóa thị trường của EDU tính bằng INR là ₹229,460,692,801.15. Trong 24h qua, giá của EDU tính bằng INR đã giảm ₹-0.6616, biểu thị mức giảm -5.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDU tính bằng INR là ₹129.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹7.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDU sang INR

10.55-5.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDU sang INR là ₹10.55 INR, với tỷ lệ thay đổi là -5.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDU/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDU/INR trong ngày qua.

Giao dịch Open Campus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Open CampusEDU/USDT
Giao ngay
$0.127
-6.61%
logo Open CampusEDU/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1268
1.17%

The real-time trading price of EDU/USDT Spot is $0.127, with a 24-hour trading change of -6.61%, EDU/USDT Spot is $0.127 and -6.61%, and EDU/USDT Perpetual is $0.1268 and 1.17%.

Bảng chuyển đổi Open Campus sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi EDU sang INR

logo Open CampusSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1EDU
10.55INR
2EDU
21.11INR
3EDU
31.67INR
4EDU
42.23INR
5EDU
52.79INR
6EDU
63.35INR
7EDU
73.91INR
8EDU
84.47INR
9EDU
95.03INR
10EDU
105.59INR
100EDU
1,055.97INR
500EDU
5,279.87INR
1000EDU
10,559.75INR
5000EDU
52,798.79INR
10000EDU
105,597.59INR

Bảng chuyển đổi INR sang EDU

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Campus
1INR
0.09469EDU
2INR
0.1893EDU
3INR
0.284EDU
4INR
0.3787EDU
5INR
0.4734EDU
6INR
0.5681EDU
7INR
0.6628EDU
8INR
0.7575EDU
9INR
0.8522EDU
10INR
0.9469EDU
10000INR
946.99EDU
50000INR
4,734.95EDU
100000INR
9,469.91EDU
500000INR
47,349.56EDU
1000000INR
94,699.12EDU

Bảng chuyển đổi số tiền EDU sang INR và INR sang EDU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EDU sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang EDU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Campus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDU = $0.13 USD, 1 EDU = €0.11 EUR, 1 EDU = ₹10.56 INR, 1 EDU = Rp1,917.45 IDR, 1 EDU = $0.17 CAD, 1 EDU = £0.09 GBP, 1 EDU = ฿4.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.284
logo BTCBTC
0.00007747
logo ETHETH
0.004049
logo USDTUSDT
5.99
logo XRPXRP
3.27
logo BNBBNB
0.01065
logo USDCUSDC
5.98
logo SOLSOL
0.05612
logo TRXTRX
25.93
logo DOGEDOGE
40.96
logo ADAADA
10.51
logo STETHSTETH
0.004075
logo SMARTSMART
5,362.88
logo WBTCWBTC
0.00007784
logo LEOLEO
0.6535
logo TONTON
1.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Open Campus của bạn

01

Nhập số lượng EDU của bạn

Nhập số lượng EDU của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Campus hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Campus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Campus sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Open Campus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Campus sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Campus sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Open Campus (EDU)

Gate.io Education | วิธีคำนวณกำไรและขาดทุนจากสัญญา

Gate.io Education | วิธีคำนวณกำไรและขาดทุนจากสัญญา

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-25
Gate.io Education | สิ่งที่คือสัญญาต่อเนื่องที่ใช้ U-based คืออะไร?

Gate.io Education | สิ่งที่คือสัญญาต่อเนื่องที่ใช้ U-based คืออะไร?

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-24
Gate.io Education | ค่าฟันดิงถาวรคืออะไร?

Gate.io Education | ค่าฟันดิงถาวรคืออะไร?

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-23
Gate.io Education | อัตราการฟันดิงคืออะไร?

Gate.io Education | อัตราการฟันดิงคืออะไร?

อัตราการจัดทุนคือค่าธรรมเนียมที่สร้างขึ้นโดยแลกเปลี่ยนสกุลเงินดิจิตอลเพื่อให้ราคาของสัญญาต่อเนื่องรักษาสมดุลกับราคาของสินทรัพย์ใ

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-20
Gate.io Education | คอร์สเรียน Gate.io | มาร์จิ้นสัญญาคืออะไร?

Gate.io Education | คอร์สเรียน Gate.io | มาร์จิ้นสัญญาคืออะไร?

การซื้อขายสัญญาเป็นวิธีการลงทุนที่ได้รับความนิยมในสกุลเงินดิจิตอล เป็นพิเศษในเงื่อนไขตลาดที่เปลี่ยนแปลงได้

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-20
Empowering Tomorrow's Heroes: gate Charity and SEAD's Educational Event ในอินโดนีเซีย

Empowering Tomorrow's Heroes: gate Charity and SEAD's Educational Event ในอินโดนีเซีย

gate Charity, องค์กรกุศลไม่แสวงหาผลกำไรระดับโลกของ gate Group ร่วมกับ Sobat Eksplorasi Anak Dalam _SEAD_ แจมบี้.

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-06

Tìm hiểu thêm về Open Campus (EDU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.