OraichainChuyển đổi Oraichain (ORAI) sang Euro (EUR)

ORAI/EUR: 1 ORAI ≈ €1.87 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Oraichain Thị trường hôm nay

Oraichain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORAI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.87. Với nguồn cung lưu hành là 18,208,868 ORAI, tổng vốn hóa thị trường của ORAI tính bằng EUR là €30,545,575.14. Trong 24h qua, giá của ORAI tính bằng EUR đã giảm €-0.004079, biểu thị mức giảm -0.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORAI tính bằng EUR là €94.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8101.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORAI sang EUR

1.87-0.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORAI sang EUR là €1.87 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORAI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORAI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Oraichain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OraichainORAI/USDT
Giao ngay
$2.06
-2.22%

The real-time trading price of ORAI/USDT Spot is $2.06, with a 24-hour trading change of -2.22%, ORAI/USDT Spot is $2.06 and -2.22%, and ORAI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Oraichain sang Euro

Bảng chuyển đổi ORAI sang EUR

logo OraichainSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ORAI
1.87EUR
2ORAI
3.74EUR
3ORAI
5.61EUR
4ORAI
7.48EUR
5ORAI
9.36EUR
6ORAI
11.23EUR
7ORAI
13.1EUR
8ORAI
14.97EUR
9ORAI
16.85EUR
10ORAI
18.72EUR
100ORAI
187.24EUR
500ORAI
936.21EUR
1000ORAI
1,872.43EUR
5000ORAI
9,362.15EUR
10000ORAI
18,724.31EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ORAI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Oraichain
1EUR
0.534ORAI
2EUR
1.06ORAI
3EUR
1.6ORAI
4EUR
2.13ORAI
5EUR
2.67ORAI
6EUR
3.2ORAI
7EUR
3.73ORAI
8EUR
4.27ORAI
9EUR
4.8ORAI
10EUR
5.34ORAI
1000EUR
534.06ORAI
5000EUR
2,670.32ORAI
10000EUR
5,340.65ORAI
50000EUR
26,703.25ORAI
100000EUR
53,406.5ORAI

Bảng chuyển đổi số tiền ORAI sang EUR và EUR sang ORAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORAI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang ORAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oraichain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORAI = $2.09 USD, 1 ORAI = €1.87 EUR, 1 ORAI = ₹174.6 INR, 1 ORAI = Rp31,704.75 IDR, 1 ORAI = $2.83 CAD, 1 ORAI = £1.57 GBP, 1 ORAI = ฿68.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.83
logo BTCBTC
0.00723
logo ETHETH
0.3766
logo USDTUSDT
558.42
logo XRPXRP
304.44
logo BNBBNB
1
logo USDCUSDC
557.48
logo SOLSOL
5.29
logo TRXTRX
2,411.2
logo DOGEDOGE
3,908.52
logo ADAADA
989.18
logo STETHSTETH
0.3777
logo WBTCWBTC
0.00725
logo SMARTSMART
508,749.31
logo LEOLEO
62
logo TONTON
185.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Oraichain của bạn

01

Nhập số lượng ORAI của bạn

Nhập số lượng ORAI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oraichain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oraichain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oraichain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Oraichain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oraichain sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oraichain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oraichain sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oraichain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oraichain (ORAI)

Tìm hiểu thêm về Oraichain (ORAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.