OraichainChuyển đổi Oraichain (ORAI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

ORAI/IDR: 1 ORAI ≈ Rp31,704.74 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Oraichain Thị trường hôm nay

Oraichain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Oraichain chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp31,704.74. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,208,798 ORAI, tổng vốn hóa thị trường của Oraichain tính bằng IDR là Rp8,757,569,500,726,260.5. Trong 24h qua, giá của Oraichain tính bằng IDR đã tăng Rp296.56, biểu thị mức tăng +0.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Oraichain tính bằng IDR là Rp1,604,351.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp13,717.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORAI sang IDR

Rp31,704.74+0.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORAI sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORAI/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORAI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Oraichain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OraichainORAI/USDT
Giao ngay
$2.05
-1.67%

The real-time trading price of ORAI/USDT Spot is $2.05, with a 24-hour trading change of -1.67%, ORAI/USDT Spot is $2.05 and -1.67%, and ORAI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Oraichain sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi ORAI sang IDR

logo OraichainSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ORAI
31,704.74IDR
2ORAI
63,409.49IDR
3ORAI
95,114.24IDR
4ORAI
126,818.99IDR
5ORAI
158,523.73IDR
6ORAI
190,228.48IDR
7ORAI
221,933.23IDR
8ORAI
253,637.98IDR
9ORAI
285,342.72IDR
10ORAI
317,047.47IDR
100ORAI
3,170,474.76IDR
500ORAI
15,852,373.8IDR
1000ORAI
31,704,747.61IDR
5000ORAI
158,523,738.06IDR
10000ORAI
317,047,476.13IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ORAI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Oraichain
1IDR
0.00003154ORAI
2IDR
0.00006308ORAI
3IDR
0.00009462ORAI
4IDR
0.0001261ORAI
5IDR
0.0001577ORAI
6IDR
0.0001892ORAI
7IDR
0.0002207ORAI
8IDR
0.0002523ORAI
9IDR
0.0002838ORAI
10IDR
0.0003154ORAI
10000000IDR
315.41ORAI
50000000IDR
1,577.05ORAI
100000000IDR
3,154.1ORAI
500000000IDR
15,770.5ORAI
1000000000IDR
31,541.01ORAI

Bảng chuyển đổi số tiền ORAI sang IDR và IDR sang ORAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORAI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang ORAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oraichain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORAI = $2.09 USD, 1 ORAI = €1.87 EUR, 1 ORAI = ₹174.6 INR, 1 ORAI = Rp31,704.75 IDR, 1 ORAI = $2.83 CAD, 1 ORAI = £1.57 GBP, 1 ORAI = ฿68.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001584
logo BTCBTC
0.000000427
logo ETHETH
0.00002224
logo USDTUSDT
0.03298
logo XRPXRP
0.01797
logo BNBBNB
0.00005925
logo USDCUSDC
0.03292
logo SOLSOL
0.0003124
logo TRXTRX
0.1424
logo DOGEDOGE
0.2308
logo ADAADA
0.05841
logo STETHSTETH
0.0000223
logo WBTCWBTC
0.0000004281
logo SMARTSMART
30.26
logo LEOLEO
0.003661
logo TONTON
0.01095

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Oraichain của bạn

01

Nhập số lượng ORAI của bạn

Nhập số lượng ORAI của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oraichain hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oraichain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oraichain sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Oraichain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oraichain sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oraichain sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oraichain sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oraichain sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oraichain (ORAI)

Tìm hiểu thêm về Oraichain (ORAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.