Oxen Thị trường hôm nay
Oxen đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OXEN chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥9.66. Với nguồn cung lưu hành là 70,399,353 OXEN, tổng vốn hóa thị trường của OXEN tính bằng JPY là ¥98,011,892,380.58. Trong 24h qua, giá của OXEN tính bằng JPY đã giảm ¥-1.49, biểu thị mức giảm -13.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OXEN tính bằng JPY là ¥341.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OXEN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OXEN sang JPY là ¥9.66 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -13.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OXEN/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OXEN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Oxen
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OXEN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OXEN/-- Spot is $ and 0%, and OXEN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Oxen sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi OXEN sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OXEN | 10.64JPY |
2OXEN | 21.29JPY |
3OXEN | 31.93JPY |
4OXEN | 42.58JPY |
5OXEN | 53.23JPY |
6OXEN | 63.87JPY |
7OXEN | 74.52JPY |
8OXEN | 85.17JPY |
9OXEN | 95.81JPY |
10OXEN | 106.46JPY |
100OXEN | 1,064.63JPY |
500OXEN | 5,323.16JPY |
1000OXEN | 10,646.33JPY |
5000OXEN | 53,231.66JPY |
10000OXEN | 106,463.33JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang OXEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.09392OXEN |
2JPY | 0.1878OXEN |
3JPY | 0.2817OXEN |
4JPY | 0.3757OXEN |
5JPY | 0.4696OXEN |
6JPY | 0.5635OXEN |
7JPY | 0.6575OXEN |
8JPY | 0.7514OXEN |
9JPY | 0.8453OXEN |
10JPY | 0.9392OXEN |
10000JPY | 939.29OXEN |
50000JPY | 4,696.45OXEN |
100000JPY | 9,392.9OXEN |
500000JPY | 46,964.52OXEN |
1000000JPY | 93,929.04OXEN |
Bảng chuyển đổi số tiền OXEN sang JPY và JPY sang OXEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OXEN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang OXEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Oxen phổ biến
Oxen | 1 OXEN |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.18INR |
![]() | Rp1,121.53IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.44THB |
Oxen | 1 OXEN |
---|---|
![]() | ₽6.83RUB |
![]() | R$0.4BRL |
![]() | د.إ0.27AED |
![]() | ₺2.52TRY |
![]() | ¥0.52CNY |
![]() | ¥10.65JPY |
![]() | $0.58HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OXEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OXEN = $0.07 USD, 1 OXEN = €0.07 EUR, 1 OXEN = ₹6.18 INR, 1 OXEN = Rp1,121.53 IDR, 1 OXEN = $0.1 CAD, 1 OXEN = £0.06 GBP, 1 OXEN = ฿2.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1479 |
![]() | 0.00003729 |
![]() | 0.00194 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.005745 |
![]() | 0.02315 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.61 |
![]() | 4.97 |
![]() | 14.18 |
![]() | 0.00194 |
![]() | 2,174.46 |
![]() | 0.00003739 |
![]() | 1.17 |
![]() | 0.2333 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Oxen của bạn
Nhập số lượng OXEN của bạn
Nhập số lượng OXEN của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oxen hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oxen.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oxen sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Oxen
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Oxen sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oxen sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oxen sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Oxen sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Oxen (OXEN)

BANK Token: The Core Asset of Lorenzo's Institutional-Grade Asset Management Platform
Through innovative stBTC liquidity pledge and enzoBTC wrapped Bitcoin, Lorenzo provides investors with a diversified blockchain asset yield optimization strategy.

Stablecoin sUSD Decentralization Crisis: A Comprehensive Analysis of Causes, Impacts, and Future Prospects
The decentralized synthetic stablecoin sUSD issued by the Synthetix protocol is facing a serious de-pegging crisis, with the price once dropping to 0.7732 USD.

Alchemy Pay: Bridging TradFi and the Crypto Economy with Innovation
Alchemy Pay provides consumers, merchants, and institutions with a seamless, secure, and compliant payment experience through its fiat-crypto payment gateway.

How To Get ZOO Coins On Telegram?
ZOO coin, as the core token of the Telegram mini-program Zoo, is leading the trend of Web3 game mining.

What Are Options? Beginner's Guide to Options Trading and Call/Put Strategies
New to options? This complete guide explains what options are, how to trade call/put strategies, manage risks, and explore crypto options — perfect for beginners.

BROCCOLI (F3B) Price Analysis: What’s Next and How to Trade It?
Meme coin BROCCOLI (F3B), named after CZs pet dog, has become the focus of the crypto market.