Oxen Thị trường hôm nay
Oxen đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Oxen chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹6.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 70,399,350 OXEN, tổng vốn hóa thị trường của Oxen tính bằng INR là ₹39,473,311,346.96. Trong 24h qua, giá của Oxen tính bằng INR đã tăng ₹0.2945, biểu thị mức tăng +4.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Oxen tính bằng INR là ₹197.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OXEN sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OXEN sang INR là ₹6.71 INR, với tỷ lệ thay đổi là +4.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OXEN/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OXEN/INR trong ngày qua.
Giao dịch Oxen
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OXEN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OXEN/-- Spot is $ and 0%, and OXEN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Oxen sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi OXEN sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OXEN | 6.71INR |
2OXEN | 13.42INR |
3OXEN | 20.13INR |
4OXEN | 26.84INR |
5OXEN | 33.55INR |
6OXEN | 40.26INR |
7OXEN | 46.98INR |
8OXEN | 53.69INR |
9OXEN | 60.4INR |
10OXEN | 67.11INR |
100OXEN | 671.16INR |
500OXEN | 3,355.81INR |
1000OXEN | 6,711.62INR |
5000OXEN | 33,558.14INR |
10000OXEN | 67,116.29INR |
Bảng chuyển đổi INR sang OXEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1489OXEN |
2INR | 0.2979OXEN |
3INR | 0.4469OXEN |
4INR | 0.5959OXEN |
5INR | 0.7449OXEN |
6INR | 0.8939OXEN |
7INR | 1.04OXEN |
8INR | 1.19OXEN |
9INR | 1.34OXEN |
10INR | 1.48OXEN |
1000INR | 148.99OXEN |
5000INR | 744.97OXEN |
10000INR | 1,489.95OXEN |
50000INR | 7,449.75OXEN |
100000INR | 14,899.51OXEN |
Bảng chuyển đổi số tiền OXEN sang INR và INR sang OXEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OXEN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang OXEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Oxen phổ biến
Oxen | 1 OXEN |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.71INR |
![]() | Rp1,218.71IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.65THB |
Oxen | 1 OXEN |
---|---|
![]() | ₽7.42RUB |
![]() | R$0.44BRL |
![]() | د.إ0.3AED |
![]() | ₺2.74TRY |
![]() | ¥0.57CNY |
![]() | ¥11.57JPY |
![]() | $0.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OXEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OXEN = $0.08 USD, 1 OXEN = €0.07 EUR, 1 OXEN = ₹6.71 INR, 1 OXEN = Rp1,218.71 IDR, 1 OXEN = $0.11 CAD, 1 OXEN = £0.06 GBP, 1 OXEN = ฿2.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2889 |
![]() | 0.00007554 |
![]() | 0.00382 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.12 |
![]() | 0.01072 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.05527 |
![]() | 39.69 |
![]() | 26.18 |
![]() | 10.19 |
![]() | 0.003851 |
![]() | 0.00007627 |
![]() | 5,406.49 |
![]() | 0.673 |
![]() | 1.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Oxen của bạn
Nhập số lượng OXEN của bạn
Nhập số lượng OXEN của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oxen hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oxen.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oxen sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Oxen
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Oxen sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oxen sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oxen sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Oxen sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Oxen (OXEN)

โรคตื่นขึ้นของ GHIBLI Token: SOL Chain Meme Coin และอิทธิพลทางสังคมของสไตล์ Ghibli
By the end of March 2025, AI-generated images in the style of Studio Ghibli went viral on social media, giving rise to the GHIBLI token on the SOL chain.

มีมของมิยาซากิ: ฮายาโอะ มิยาซากิ พบกับสกุลเงินดิจิทัล
ในช่วงปลายเดือนมีนาคม ตลาดคริปโตเห็นครั้งแรกสุดยอด Miyazaki meme craze

1SOS Token: สินทรัพย์หลักของนิเวศอัจฉริยะของ Solana Swap
Solana Swap combines the high performance of Solana blockchain and the intelligence of DeepMind models to provide an efficient and low-cost digital asset exchange platform.

โทเค็น TESLER: ทรัมป์ซื้อ Tesla เพื่อแสดงการสนับสนุนต่อ Musk
Tesler is a meme token inspired by the cultural icons Trump and Musk. The idea was sparked by Trump purchasing a Tesla during a related event to publicly support Elon Musk, declaring, “I Love Tesler.”

FAT Token: คลื่น Memecoin ของวัฒนธรรมแฮิปฮอปสีดำบน Solana
FAT NIGGA SEASON is a meme rooted in hip-hop and Black community subculture, originally describing a time (typically fall/winter) when larger-bodied individuals—especially Black men—are considered more desirable or “successful”.

TAT โทเค็น: การปฏิวัติตัวแทน AI ในการสร้างวิดีโอ Web3 ในปี 2025
ด้วยเทคโนโลยีบล็อกเชนที่ปกป้องสิทธิ์ของผู้สร้าง โทเค็น TAT สร้างสรรค์สิ่งสร้างสรรค์และการมีส่วนร่วมของชุมชน