Oxen Thị trường hôm nay
Oxen đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Oxen chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹6.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 70,399,350 OXEN, tổng vốn hóa thị trường của Oxen tính bằng INR là ₹39,017,347,383.08. Trong 24h qua, giá của Oxen tính bằng INR đã tăng ₹1.87, biểu thị mức tăng +39.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Oxen tính bằng INR là ₹197.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OXEN sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OXEN sang INR là ₹6.63 INR, với tỷ lệ thay đổi là +39.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OXEN/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OXEN/INR trong ngày qua.
Giao dịch Oxen
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OXEN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OXEN/-- Spot is $ and 0%, and OXEN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Oxen sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi OXEN sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OXEN | 6.63INR |
2OXEN | 13.26INR |
3OXEN | 19.9INR |
4OXEN | 26.53INR |
5OXEN | 33.17INR |
6OXEN | 39.8INR |
7OXEN | 46.43INR |
8OXEN | 53.07INR |
9OXEN | 59.7INR |
10OXEN | 66.34INR |
100OXEN | 663.41INR |
500OXEN | 3,317.05INR |
1000OXEN | 6,634.1INR |
5000OXEN | 33,170.5INR |
10000OXEN | 66,341.01INR |
Bảng chuyển đổi INR sang OXEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1507OXEN |
2INR | 0.3014OXEN |
3INR | 0.4522OXEN |
4INR | 0.6029OXEN |
5INR | 0.7536OXEN |
6INR | 0.9044OXEN |
7INR | 1.05OXEN |
8INR | 1.2OXEN |
9INR | 1.35OXEN |
10INR | 1.5OXEN |
1000INR | 150.73OXEN |
5000INR | 753.68OXEN |
10000INR | 1,507.36OXEN |
50000INR | 7,536.81OXEN |
100000INR | 15,073.63OXEN |
Bảng chuyển đổi số tiền OXEN sang INR và INR sang OXEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OXEN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang OXEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Oxen phổ biến
Oxen | 1 OXEN |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.63INR |
![]() | Rp1,204.63IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.62THB |
Oxen | 1 OXEN |
---|---|
![]() | ₽7.34RUB |
![]() | R$0.43BRL |
![]() | د.إ0.29AED |
![]() | ₺2.71TRY |
![]() | ¥0.56CNY |
![]() | ¥11.44JPY |
![]() | $0.62HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OXEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OXEN = $0.08 USD, 1 OXEN = €0.07 EUR, 1 OXEN = ₹6.63 INR, 1 OXEN = Rp1,204.63 IDR, 1 OXEN = $0.11 CAD, 1 OXEN = £0.06 GBP, 1 OXEN = ฿2.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2842 |
![]() | 0.00007742 |
![]() | 0.004042 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.27 |
![]() | 0.01073 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.05583 |
![]() | 26.08 |
![]() | 40.73 |
![]() | 10.42 |
![]() | 0.004036 |
![]() | 5,391.87 |
![]() | 0.00007746 |
![]() | 0.6546 |
![]() | 1.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Oxen của bạn
Nhập số lượng OXEN của bạn
Nhập số lượng OXEN của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oxen hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oxen.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oxen sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Oxen
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Oxen sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oxen sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oxen sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Oxen sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Oxen (OXEN)

Hướng dẫn tối ưu về việc mua Tiền điện tử: Làm thế nào để Chọn Lựa Sàn Giao dịch Tốt Nhất
Là một trong những nền tảng giao dịch tiền điện tử hàng đầu thế giới, Gate.io đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà đầu tư để mua các loại tiền điện tử với dịch vụ xuất sắc và tính năng đổi mới.

RFC Token: Đồng Tiền Meme Mới Yêu Thích trên Solana
Bài viết phân tích chi tiết nguồn gốc của RFC, cơ chế phát hành công bằng của nền tảng Pump.fun, và những đổi mới trong tự do ngôn luận và hài hước.

Tìm hiểu về Ethereum ETF Dynamics trong một bài viết
Việc ra mắt Ethereum ETF đã mở ra một kênh đầu tư tiền điện tử mới cho các nhà đầu tư.

Tin tức hàng ngày | Các mức thuế đối với nhau ảnh hưởng đến thị trường tài sản rủi ro toàn cầu, BTC đang ngày càng tiến gần tới phạm vi đáy
Nasdaq và S&P 500 nhập thị trường gấu

GMT Coin là gì? Ứng dụng DeFi cho phép người dùng kiếm tiền mã hóa từ các hoạt động như đi bộ và chạy
Bài viết này sẽ khám phá GMT Coin, cách thức hoạt động của nó và lý do tại sao nó đang thu hút sự chú ý trong cộng đồng tiền mã hóa.

BNB Coin là gì? Những điều bạn cần biết về BNB Coin từ A đến Z
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về BNB Coin, cách thức hoạt động của nó và lý do tại sao nó lại thu hút sự chú ý trong cộng đồng tiền mã hóa.