Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Parallel chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹94.4. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,240,894 PAR, tổng vốn hóa thị trường của Parallel tính bằng INR là ₹17,673,137,332.82. Trong 24h qua, giá của Parallel tính bằng INR đã tăng ₹0.1037, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parallel tính bằng INR là ₹467.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹52.12.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAR sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang INR là ₹94.4 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/INR trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAR/-- Spot is $ and 0%, and PAR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Parallel sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi PAR sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 94.4INR |
2PAR | 188.8INR |
3PAR | 283.2INR |
4PAR | 377.61INR |
5PAR | 472.01INR |
6PAR | 566.41INR |
7PAR | 660.82INR |
8PAR | 755.22INR |
9PAR | 849.62INR |
10PAR | 944.02INR |
100PAR | 9,440.29INR |
500PAR | 47,201.45INR |
1000PAR | 94,402.91INR |
5000PAR | 472,014.56INR |
10000PAR | 944,029.12INR |
Bảng chuyển đổi INR sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01059PAR |
2INR | 0.02118PAR |
3INR | 0.03177PAR |
4INR | 0.04237PAR |
5INR | 0.05296PAR |
6INR | 0.06355PAR |
7INR | 0.07415PAR |
8INR | 0.08474PAR |
9INR | 0.09533PAR |
10INR | 0.1059PAR |
10000INR | 105.92PAR |
50000INR | 529.64PAR |
100000INR | 1,059.28PAR |
500000INR | 5,296.44PAR |
1000000INR | 10,592.89PAR |
Bảng chuyển đổi số tiền PAR sang INR và INR sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang PAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | $1.13USD |
![]() | €1.01EUR |
![]() | ₹94.4INR |
![]() | Rp17,141.8IDR |
![]() | $1.53CAD |
![]() | £0.85GBP |
![]() | ฿37.27THB |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ₽104.42RUB |
![]() | R$6.15BRL |
![]() | د.إ4.15AED |
![]() | ₺38.57TRY |
![]() | ¥7.97CNY |
![]() | ¥162.72JPY |
![]() | $8.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAR = $1.13 USD, 1 PAR = €1.01 EUR, 1 PAR = ₹94.4 INR, 1 PAR = Rp17,141.8 IDR, 1 PAR = $1.53 CAD, 1 PAR = £0.85 GBP, 1 PAR = ฿37.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3863 |
![]() | 0.00005737 |
![]() | 0.002378 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.78 |
![]() | 0.009336 |
![]() | 0.04155 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,978.7 |
![]() | 21.9 |
![]() | 35.52 |
![]() | 0.00238 |
![]() | 10.05 |
![]() | 0.00005717 |
![]() | 0.162 |
![]() | 0.01236 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parallel của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

Comment créer un jeton mème en 2025 : Un guide étape par étape
Découvrez le guide ultime pour créer des jetons meme en 2025.

Intégration de suivi : Comment Gate tire parti du
Le "Red Bull Racing Tour" créé par Gate en collaboration avec léquipe Red Bull F1 nest pas seulement une compétition pour un prize pool élevé.

Qu'est-ce que la parité de pouvoir d'achat (PPA) ?
Dans le monde dynamique de la finance mondiale et des cryptomonnaies, comprendre la Parité de Pouvoir dAchat (PPA)

En dehors de la piste : comment Gate reconstruit un nouveau paradigme pour l'essor du Web3 derrière 20 000 personnes en compétition pour des billets de F1
La "Red Bull Racing Tour" lancée par léchange Gate a enflammé le marché, avec près de 20 000 utilisateurs affluant.

Décomposition de l'Airdrop CandyDrop 3.0 de Gate : Participation de la communauté et développement de l'écosystème
Le cœur de lAirdrop CandyDrop 3.0 est de récompenser lactivité des utilisateurs.

Explication des programmes HYIP : comment ils fonctionnent et pourquoi la plupart échouent
Dans le monde en rapide évolution de la crypto, les opportunités de profit viennent souvent enveloppées de promesses tape-à-lœil et de schémas à hauts rendements.