Paribus Thị trường hôm nay
Paribus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PBX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.001699. Với nguồn cung lưu hành là 7,478,208,956.08 PBX, tổng vốn hóa thị trường của PBX tính bằng CNY là ¥89,620,382.61. Trong 24h qua, giá của PBX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00002324, biểu thị mức giảm -1.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PBX tính bằng CNY là ¥0.2958, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001455.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PBX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PBX sang CNY là ¥0.001699 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PBX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PBX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Paribus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002408 | -1.51% |
The real-time trading price of PBX/USDT Spot is $0.0002408, with a 24-hour trading change of -1.51%, PBX/USDT Spot is $0.0002408 and -1.51%, and PBX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Paribus sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PBX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PBX | 0CNY |
2PBX | 0CNY |
3PBX | 0CNY |
4PBX | 0CNY |
5PBX | 0CNY |
6PBX | 0.01CNY |
7PBX | 0.01CNY |
8PBX | 0.01CNY |
9PBX | 0.01CNY |
10PBX | 0.01CNY |
100000PBX | 169.91CNY |
500000PBX | 849.55CNY |
1000000PBX | 1,699.11CNY |
5000000PBX | 8,495.57CNY |
10000000PBX | 16,991.15CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PBX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 588.54PBX |
2CNY | 1,177.08PBX |
3CNY | 1,765.62PBX |
4CNY | 2,354.16PBX |
5CNY | 2,942.7PBX |
6CNY | 3,531.24PBX |
7CNY | 4,119.78PBX |
8CNY | 4,708.33PBX |
9CNY | 5,296.87PBX |
10CNY | 5,885.41PBX |
100CNY | 58,854.13PBX |
500CNY | 294,270.68PBX |
1000CNY | 588,541.37PBX |
5000CNY | 2,942,706.88PBX |
10000CNY | 5,885,413.77PBX |
Bảng chuyển đổi số tiền PBX sang CNY và CNY sang PBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PBX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Paribus phổ biến
Paribus | 1 PBX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.65IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Paribus | 1 PBX |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PBX = $0 USD, 1 PBX = €0 EUR, 1 PBX = ₹0.02 INR, 1 PBX = Rp3.65 IDR, 1 PBX = $0 CAD, 1 PBX = £0 GBP, 1 PBX = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.08 |
![]() | 0.0008102 |
![]() | 0.04498 |
![]() | 70.9 |
![]() | 34.04 |
![]() | 0.1187 |
![]() | 0.5191 |
![]() | 70.9 |
![]() | 445.17 |
![]() | 287.24 |
![]() | 113.95 |
![]() | 0.04499 |
![]() | 46,333.2 |
![]() | 0.0008098 |
![]() | 7.8 |
![]() | 5.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Paribus của bạn
Nhập số lượng PBX của bạn
Nhập số lượng PBX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Paribus hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Paribus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Paribus sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Paribus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Paribus sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Paribus sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Paribus sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Paribus sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Paribus (PBX)

Биткойн Краш 2025: Причины, Воздействие и Инвестиционные Стратегии
В начале 2025 года Bitcoin (BTC) пережил значительный крах,

Приложение для торговли криптовалютами Gate.io: шаг в новую эру инвестирования в цифровые активы
Gate.io была основана в 2013 году. После многих лет стабильного развития она стала известной криптовалютной торговой платформой с миллионами пользователей со всего мира.

Ежедневные новости
Пауэлл сказал, что банки могут смягчить регулирование криптовалют.

Прогноз цены XCN на 2025 год: Достигнет ли Onyxcoin (XCN) отметки в $1?
Onyxcoin (XCN) токенизирует Onyx Protocol, децентрализованную платформу, построенную на блокчейне Ethereum

Токен BID: Революция, управляемая ИИ, в цифровых активах для создателей контента
Статья подробно описывает агента и механизм роялти платформы AI, анализирует применение технологии блокчейн для обеспечения владения цифровыми активами.

Какова тенденция цены токена WCT? Что такое проект WalletConnect?
WalletConnect строит инфраструктуру ценового интернета путем стандартизации протоколов коммуникации.