ParibusChuyển đổi Paribus (PBX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

PBX/IDR: 1 PBX ≈ Rp3.64 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Paribus Thị trường hôm nay

Paribus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PBX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp3.64. Với nguồn cung lưu hành là 7,478,208,956.08 PBX, tổng vốn hóa thị trường của PBX tính bằng IDR là Rp413,186,177,562,855.4. Trong 24h qua, giá của PBX tính bằng IDR đã giảm Rp-0.04984, biểu thị mức giảm -1.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PBX tính bằng IDR là Rp636.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PBX sang IDR

Rp3.64-1.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PBX sang IDR là Rp3.64 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PBX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PBX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Paribus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ParibusPBX/USDT
Giao ngay
$0.0002401
-1.83%

The real-time trading price of PBX/USDT Spot is $0.0002401, with a 24-hour trading change of -1.83%, PBX/USDT Spot is $0.0002401 and -1.83%, and PBX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Paribus sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi PBX sang IDR

logo ParibusSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PBX
3.65IDR
2PBX
7.3IDR
3PBX
10.96IDR
4PBX
14.61IDR
5PBX
18.27IDR
6PBX
21.92IDR
7PBX
25.58IDR
8PBX
29.23IDR
9PBX
32.88IDR
10PBX
36.54IDR
100PBX
365.43IDR
500PBX
1,827.19IDR
1000PBX
3,654.38IDR
5000PBX
18,271.94IDR
10000PBX
36,543.89IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PBX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Paribus
1IDR
0.2736PBX
2IDR
0.5472PBX
3IDR
0.8209PBX
4IDR
1.09PBX
5IDR
1.36PBX
6IDR
1.64PBX
7IDR
1.91PBX
8IDR
2.18PBX
9IDR
2.46PBX
10IDR
2.73PBX
1000IDR
273.64PBX
5000IDR
1,368.21PBX
10000IDR
2,736.43PBX
50000IDR
13,682.17PBX
100000IDR
27,364.35PBX

Bảng chuyển đổi số tiền PBX sang IDR và IDR sang PBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PBX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang PBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Paribus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PBX = $0 USD, 1 PBX = €0 EUR, 1 PBX = ₹0.02 INR, 1 PBX = Rp3.65 IDR, 1 PBX = $0 CAD, 1 PBX = £0 GBP, 1 PBX = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001435
logo BTCBTC
0.0000003754
logo ETHETH
0.00002098
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01581
logo BNBBNB
0.0000552
logo SOLSOL
0.0002413
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.2069
logo TRXTRX
0.1335
logo ADAADA
0.05282
logo STETHSTETH
0.00002092
logo SMARTSMART
21.57
logo WBTCWBTC
0.0000003765
logo LEOLEO
0.003629
logo LINKLINK
0.002525

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Paribus của bạn

01

Nhập số lượng PBX của bạn

Nhập số lượng PBX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Paribus hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Paribus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Paribus sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Paribus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Paribus sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Paribus sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Paribus sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Paribus sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Paribus (PBX)

Tìm hiểu thêm về Paribus (PBX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.