Paxos Thị trường hôm nay
Paxos đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDP chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥144.01. Với nguồn cung lưu hành là 76,271,725.34 USDP, tổng vốn hóa thị trường của USDP tính bằng JPY là ¥1,581,766,000,390.29. Trong 24h qua, giá của USDP tính bằng JPY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDP tính bằng JPY là ¥216.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥141.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDP sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDP sang JPY là ¥144.01 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDP/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDP/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Paxos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | 0% |
The real-time trading price of USDP/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of 0%, USDP/USDT Spot is $1 and 0%, and USDP/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Paxos sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi USDP sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDP | 144.01JPY |
2USDP | 288.03JPY |
3USDP | 432.04JPY |
4USDP | 576.06JPY |
5USDP | 720.08JPY |
6USDP | 864.09JPY |
7USDP | 1,008.11JPY |
8USDP | 1,152.12JPY |
9USDP | 1,296.14JPY |
10USDP | 1,440.16JPY |
100USDP | 14,401.61JPY |
500USDP | 72,008.05JPY |
1000USDP | 144,016.1JPY |
5000USDP | 720,080.5JPY |
10000USDP | 1,440,161JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang USDP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.006943USDP |
2JPY | 0.01388USDP |
3JPY | 0.02083USDP |
4JPY | 0.02777USDP |
5JPY | 0.03471USDP |
6JPY | 0.04166USDP |
7JPY | 0.0486USDP |
8JPY | 0.05554USDP |
9JPY | 0.06249USDP |
10JPY | 0.06943USDP |
100000JPY | 694.36USDP |
500000JPY | 3,471.83USDP |
1000000JPY | 6,943.66USDP |
5000000JPY | 34,718.34USDP |
10000000JPY | 69,436.68USDP |
Bảng chuyển đổi số tiền USDP sang JPY và JPY sang USDP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDP sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang USDP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Paxos phổ biến
Paxos | 1 USDP |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.55INR |
![]() | Rp15,171.25IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.99THB |
Paxos | 1 USDP |
---|---|
![]() | ₽92.42RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.14TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥144.02JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDP = $1 USD, 1 USDP = €0.9 EUR, 1 USDP = ₹83.55 INR, 1 USDP = Rp15,171.25 IDR, 1 USDP = $1.36 CAD, 1 USDP = £0.75 GBP, 1 USDP = ฿32.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1545 |
![]() | 0.00004104 |
![]() | 0.002191 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.67 |
![]() | 0.005902 |
![]() | 0.0257 |
![]() | 3.47 |
![]() | 14.19 |
![]() | 22.38 |
![]() | 5.63 |
![]() | 0.002191 |
![]() | 0.00004105 |
![]() | 2,910.95 |
![]() | 0.378 |
![]() | 0.2734 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Paxos của bạn
Nhập số lượng USDP của bạn
Nhập số lượng USDP của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Paxos hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Paxos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Paxos sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Paxos
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Paxos sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Paxos sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Paxos sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Paxos sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Paxos (USDP)

Prédiction de prix XCN 2025 : Onyxcoin (XCN) atteindra-t-il 1 $ ?
Onyxcoin (XCN) alimente le Protocole Onyx, une plateforme décentralisée construite sur la blockchain Ethereum

Token BID : Une révolution pilotée par l'IA dans les actifs numériques pour les créateurs de contenu
L'article détaille l'agent AI et le mécanisme de redevance des plateformes, et analyse l'application de la technologie blockchain pour garantir la propriété des actifs numériques.

Guide de minage de Dogecoin : Configuration du mineur et Guide de minage financier de Gate.io
Découvrez un guide complet sur le minage de Dogecoin

Quelle est la tendance des prix du jeton WCT? Qu'est-ce que le projet WalletConnect?
WalletConnect construit l'infrastructure de l'internet de la valeur en normalisant les protocoles de communication.

Prix du Dogecoin en INR 2025: Prévision des prix, tendances et perspectives d'investissement
Dogecoin (DOGE), la cryptomonnaie inspirée par un mème lancée en 2013, s'est transformée d'une blague ludique en un actif numérique du top 10 par capitalisation boursière

Dernières tendances du jeton DOGE : mise à jour de Libdogecoin et avancée de la demande d'ETF
Cet article explore les dernières tendances des jetons DOGE en 2025
Tìm hiểu thêm về Paxos (USDP)

Top 10 Stablecoins Trong Thị Trường Tiền Điện Tử

Global Dollar là gì? (USDG)

Định nghĩa lãi suất cho stablecoins

Tổng quan toàn diện về Stablecoin tuân thủ

Zklink là gì?
