Pem Thị trường hôm nay
Pem đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PEM chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02764. Với nguồn cung lưu hành là 0 PEM, tổng vốn hóa thị trường của PEM tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của PEM tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00005625, biểu thị mức giảm -0.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PEM tính bằng CNY là ¥9.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.007757.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PEM sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PEM sang CNY là ¥0.02764 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PEM/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PEM/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Pem
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PEM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PEM/-- Spot is $ and 0%, and PEM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Pem sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PEM sang CNY
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1PEM | 0.02CNY |
2PEM | 0.05CNY |
3PEM | 0.08CNY |
4PEM | 0.11CNY |
5PEM | 0.13CNY |
6PEM | 0.16CNY |
7PEM | 0.19CNY |
8PEM | 0.22CNY |
9PEM | 0.24CNY |
10PEM | 0.27CNY |
10000PEM | 276.48CNY |
50000PEM | 1,382.43CNY |
100000PEM | 2,764.87CNY |
500000PEM | 13,824.37CNY |
1000000PEM | 27,648.75CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PEM
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1CNY | 36.16PEM |
2CNY | 72.33PEM |
3CNY | 108.5PEM |
4CNY | 144.67PEM |
5CNY | 180.83PEM |
6CNY | 217PEM |
7CNY | 253.17PEM |
8CNY | 289.34PEM |
9CNY | 325.51PEM |
10CNY | 361.67PEM |
100CNY | 3,616.79PEM |
500CNY | 18,083.99PEM |
1000CNY | 36,167.99PEM |
5000CNY | 180,839.96PEM |
10000CNY | 361,679.93PEM |
Bảng chuyển đổi số tiền PEM sang CNY và CNY sang PEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PEM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Pem phổ biến
Pem | 1 PEM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.33INR |
![]() | Rp59.47IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
Pem | 1 PEM |
---|---|
![]() | ₽0.36RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.56JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PEM = $0 USD, 1 PEM = €0 EUR, 1 PEM = ₹0.33 INR, 1 PEM = Rp59.47 IDR, 1 PEM = $0.01 CAD, 1 PEM = £0 GBP, 1 PEM = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.08 |
![]() | 0.0008134 |
![]() | 0.04347 |
![]() | 70.89 |
![]() | 33.4 |
![]() | 0.1178 |
![]() | 0.5112 |
![]() | 70.88 |
![]() | 441.07 |
![]() | 110.4 |
![]() | 292.51 |
![]() | 0.04382 |
![]() | 45,705.87 |
![]() | 0.0008161 |
![]() | 7.49 |
![]() | 5.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Pem của bạn
Nhập số lượng PEM của bạn
Nhập số lượng PEM của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pem hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pem.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pem sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Pem
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Pem sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pem sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pem sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Pem sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Pem (PEM)

แพลตฟอร์มซื้อขายใดเป็นที่เชื่อถือได้ที่สุด?
ช่วยคุณหาคนที่เหมาะกับคุณอย่างรวดเร็ว **แพลตฟอร์มการซื้อขายเงินดิจิทัล**

โทเค็น EPT: โทเค็นยูทิลิตี้หลักที่ขับเคลื่อนระบบเว็บ3ของ Balance AI
Introducing how Balance innovates user experience through Web3 framework and AI technology, and analyzing the multiple roles and application scenarios of EPT tokens in detail.

โทเค็น DARK: ดาวรุ่งในอนาคตของ AI ที่ได้รับการปรับปรุงอย่างเร่งด่วน
วิเคราะห์ประสิทธิภาพของตลาดและโอกาสการลงทุนของ DARK โทเค็นในปี 2025 โดยให้ข้อมูลอย่างเป็นรายละเอียดสำหรับผู้สนใจด้าน AI และนักลงทุน

ข่าวประจำวัน | ตลาดสะท้อนกลับอย่างแข็งแรง
Bitcoin ทะลุ $87,000

Polymarket คืออะไร และใช้อย่างไร?
เป็นแพลตฟอร์มตลาดทำนายชั้นนำ Polymarket จะดำเนินการนำนวัตกรรมในอุตสาหกรรมต่อไปในปี 2025

VOXEL โทเค็น: การวิเคราะห์อย่างละเอียดเกี่ยวกับพัฒนาการล่าสุดแล
ในเดือนเมษายน 2025 โทเค็น VOXEL ทำให้ตลาดสกุลเงินดิจิตอลกระทบกระเทือน