PhalaChuyển đổi Phala (PHA) sang Indonesian Rupiah (IDR)

PHA/IDR: 1 PHA ≈ Rp1,246.8 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Phala Thị trường hôm nay

Phala đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHA chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,246.8. Với nguồn cung lưu hành là 788,569,500 PHA, tổng vốn hóa thị trường của PHA tính bằng IDR là Rp14,914,715,873,722,642.39. Trong 24h qua, giá của PHA tính bằng IDR đã giảm Rp-58.36, biểu thị mức giảm -4.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHA tính bằng IDR là Rp21,085.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp979.87.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang IDR

Rp1,246.8-4.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -4.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHA/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Phala

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PhalaPHA/USDT
Giao ngay
$0.08204
-5.62%
logo PhalaPHA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.08204
-6.15%

The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.08204, with a 24-hour trading change of -5.62%, PHA/USDT Spot is $0.08204 and -5.62%, and PHA/USDT Perpetual is $0.08204 and -6.15%.

Bảng chuyển đổi Phala sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi PHA sang IDR

logo PhalaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PHA
1,246.8IDR
2PHA
2,493.6IDR
3PHA
3,740.4IDR
4PHA
4,987.2IDR
5PHA
6,234IDR
6PHA
7,480.8IDR
7PHA
8,727.6IDR
8PHA
9,974.4IDR
9PHA
11,221.2IDR
10PHA
12,468IDR
100PHA
124,680.05IDR
500PHA
623,400.28IDR
1000PHA
1,246,800.57IDR
5000PHA
6,234,002.88IDR
10000PHA
12,468,005.77IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PHA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Phala
1IDR
0.000802PHA
2IDR
0.001604PHA
3IDR
0.002406PHA
4IDR
0.003208PHA
5IDR
0.00401PHA
6IDR
0.004812PHA
7IDR
0.005614PHA
8IDR
0.006416PHA
9IDR
0.007218PHA
10IDR
0.00802PHA
1000000IDR
802.05PHA
5000000IDR
4,010.26PHA
10000000IDR
8,020.52PHA
50000000IDR
40,102.64PHA
100000000IDR
80,205.28PHA

Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang IDR và IDR sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.08 USD, 1 PHA = €0.07 EUR, 1 PHA = ₹6.87 INR, 1 PHA = Rp1,246.8 IDR, 1 PHA = $0.11 CAD, 1 PHA = £0.06 GBP, 1 PHA = ฿2.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001577
logo BTCBTC
0.000000432
logo ETHETH
0.00002258
logo USDTUSDT
0.03297
logo XRPXRP
0.01827
logo BNBBNB
0.00005938
logo USDCUSDC
0.03295
logo SOLSOL
0.0003136
logo TRXTRX
0.1442
logo DOGEDOGE
0.2261
logo ADAADA
0.05851
logo STETHSTETH
0.00002262
logo WBTCWBTC
0.0000004325
logo SMARTSMART
29.06
logo LEOLEO
0.003603
logo TONTON
0.01119

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phala của bạn

01

Nhập số lượng PHA của bạn

Nhập số lượng PHA của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phala

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.