PLAY Token Thị trường hôm nay
PLAY Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PLAY Token chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.0008432. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 524,000,000 PLAY, tổng vốn hóa thị trường của PLAY Token tính bằng AED là د.إ1,622,798.54. Trong 24h qua, giá của PLAY Token tính bằng AED đã tăng د.إ0.00000008431, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PLAY Token tính bằng AED là د.إ0.3225, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.0006611.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLAY sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLAY sang AED là د.إ0.0008432 AED, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PLAY/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLAY/AED trong ngày qua.
Giao dịch PLAY Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PLAY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PLAY/-- Spot is $ and 0%, and PLAY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PLAY Token sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi PLAY sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLAY | 0AED |
2PLAY | 0AED |
3PLAY | 0AED |
4PLAY | 0AED |
5PLAY | 0AED |
6PLAY | 0AED |
7PLAY | 0AED |
8PLAY | 0AED |
9PLAY | 0AED |
10PLAY | 0AED |
1000000PLAY | 843.27AED |
5000000PLAY | 4,216.39AED |
10000000PLAY | 8,432.79AED |
50000000PLAY | 42,163.97AED |
100000000PLAY | 84,327.94AED |
Bảng chuyển đổi AED sang PLAY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 1,185.84PLAY |
2AED | 2,371.69PLAY |
3AED | 3,557.53PLAY |
4AED | 4,743.38PLAY |
5AED | 5,929.23PLAY |
6AED | 7,115.07PLAY |
7AED | 8,300.92PLAY |
8AED | 9,486.77PLAY |
9AED | 10,672.61PLAY |
10AED | 11,858.46PLAY |
100AED | 118,584.65PLAY |
500AED | 592,923.25PLAY |
1000AED | 1,185,846.51PLAY |
5000AED | 5,929,232.59PLAY |
10000AED | 11,858,465.18PLAY |
Bảng chuyển đổi số tiền PLAY sang AED và AED sang PLAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 PLAY sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang PLAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PLAY Token phổ biến
PLAY Token | 1 PLAY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.48IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
PLAY Token | 1 PLAY |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLAY = $0 USD, 1 PLAY = €0 EUR, 1 PLAY = ₹0.02 INR, 1 PLAY = Rp3.48 IDR, 1 PLAY = $0 CAD, 1 PLAY = £0 GBP, 1 PLAY = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.89 |
![]() | 0.001472 |
![]() | 0.07802 |
![]() | 136.13 |
![]() | 63.38 |
![]() | 0.2281 |
![]() | 0.9244 |
![]() | 136.18 |
![]() | 784.52 |
![]() | 198.43 |
![]() | 558.02 |
![]() | 0.07812 |
![]() | 83,372.34 |
![]() | 0.001472 |
![]() | 45.53 |
![]() | 9.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng PLAY Token của bạn
Nhập số lượng PLAY của bạn
Nhập số lượng PLAY của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PLAY Token hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PLAY Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PLAY Token sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PLAY Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PLAY Token sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PLAY Token sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PLAY Token sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi PLAY Token sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PLAY Token (PLAY)

ARC トークン: Playgrounds Analytics の AI オープンソース フレームワークである Arc のネイティブ トークン
ARC トークン: Playgrounds Analytics の AI オープンソース フレームワークである Arc のネイティブ トークン

Web3 ゲームの台頭: ブロックチェーン、NFT、Play-to-Earn
Web3 ゲームの台頭: ブロックチェーン、NFT、Play-to-Earn

Web3 ゲーミング トークン: Play-to-Earn 暗号ゲームの未来
Web3 ゲーミング トークン: Play-to-Earn 暗号ゲームの未来

Gate.io AMA with Knight War - アイドルディフェンスジャンル初のPlay-To-Earゲーム
Gate.io AMA with Knight War - アイドルディフェンスジャンル初のPlay-To-Earゲーム

Gate.io AMA with FiDance-A Play-to-Earn NFT Blockchain Game in the Metaverse
Gate.ioは、Gate.io取引所コミュニティでFiDanceの管理者であるSimona BelmontとのAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。

2022年以降の Play-to-Earn ゲーム ベスト 10
ゲーマーは、P2E ゲームをプレイすることで貴重なデジタル資産を獲得できます
Tìm hiểu thêm về PLAY Token (PLAY)

Chuyển sang Mạng chính: Con đường Di trú Đằng Sau Bảng Kiểm Tra Pi

Crypto Bull Run 2020/2021 vs Crypto Bull Run 2024/2025

Vụ cướp lớn nhất trong lịch sử tiền điện tử: Bên trong nhóm Lazarus

Từ Điện thoại đến Máy tính để bàn: Làm thế nào để Đào Pi trên PC bằng Nút Pi?

Báo cáo Tài chính Ngành công nghiệp Web3 tháng 3 năm 2025 của Gate Research
