PLAY Token Thị trường hôm nay
PLAY Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PLAY Token chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0002057. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 524,000,000 PLAY, tổng vốn hóa thị trường của PLAY Token tính bằng EUR là €96,573.96. Trong 24h qua, giá của PLAY Token tính bằng EUR đã tăng €0.00000002056, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PLAY Token tính bằng EUR là €0.07867, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001612.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLAY sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLAY sang EUR là €0.0002057 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PLAY/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLAY/EUR trong ngày qua.
Giao dịch PLAY Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PLAY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PLAY/-- Spot is $ and 0%, and PLAY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PLAY Token sang Euro
Bảng chuyển đổi PLAY sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLAY | 0EUR |
2PLAY | 0EUR |
3PLAY | 0EUR |
4PLAY | 0EUR |
5PLAY | 0EUR |
6PLAY | 0EUR |
7PLAY | 0EUR |
8PLAY | 0EUR |
9PLAY | 0EUR |
10PLAY | 0EUR |
1000000PLAY | 205.71EUR |
5000000PLAY | 1,028.58EUR |
10000000PLAY | 2,057.16EUR |
50000000PLAY | 10,285.82EUR |
100000000PLAY | 20,571.65EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PLAY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4,861.05PLAY |
2EUR | 9,722.11PLAY |
3EUR | 14,583.17PLAY |
4EUR | 19,444.22PLAY |
5EUR | 24,305.28PLAY |
6EUR | 29,166.34PLAY |
7EUR | 34,027.4PLAY |
8EUR | 38,888.45PLAY |
9EUR | 43,749.51PLAY |
10EUR | 48,610.57PLAY |
100EUR | 486,105.74PLAY |
500EUR | 2,430,528.7PLAY |
1000EUR | 4,861,057.41PLAY |
5000EUR | 24,305,287.08PLAY |
10000EUR | 48,610,574.16PLAY |
Bảng chuyển đổi số tiền PLAY sang EUR và EUR sang PLAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 PLAY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PLAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PLAY Token phổ biến
PLAY Token | 1 PLAY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.48IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
PLAY Token | 1 PLAY |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLAY = $0 USD, 1 PLAY = €0 EUR, 1 PLAY = ₹0.02 INR, 1 PLAY = Rp3.48 IDR, 1 PLAY = $0 CAD, 1 PLAY = £0 GBP, 1 PLAY = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.97 |
![]() | 0.006035 |
![]() | 0.3163 |
![]() | 558.06 |
![]() | 256.06 |
![]() | 0.9214 |
![]() | 3.75 |
![]() | 558.2 |
![]() | 3,216.88 |
![]() | 818.8 |
![]() | 2,293.96 |
![]() | 0.3161 |
![]() | 351,005.03 |
![]() | 0.006025 |
![]() | 188.69 |
![]() | 38.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PLAY Token của bạn
Nhập số lượng PLAY của bạn
Nhập số lượng PLAY của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PLAY Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PLAY Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PLAY Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PLAY Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PLAY Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PLAY Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PLAY Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi PLAY Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PLAY Token (PLAY)

โทเค็น ARC: สกุลเงินเกิดจาก Arc โครงสร้างโอเพ่นซอร์ส AI ของ Playgrounds Analytics
โทเค็น ARC เป็นสกุลเงินเริ่มต้นของเฟรมเวิร์กโอเพ่นซอร์ส AI Arc ที่พัฒนาโดย Playgrounds Analytics เฟรมเวิร์ก Arc นี้ ขึ้นอยู่กับภาษา Rust และใช้สร้างแอปพลิเคชัน AI

Dolos The Bully: Solana’s playful AI language model
เข้าสู่โลกของ Dolos The Bully ซึ่งเป็นโมเดลภาษา AI ที่เปลี่ยนแปลงโลกบล็อกเชน Solana อย่างเข้มข้น

จาก Play-to-Earn ถึง Tap-to-Earn: วิวัฒนาการของรางวัลเกม
การขยายตัวของเซ็กเตอร์การเล่นเกมแบบแตะเพื่อเล่น: เกม T2E ที่ดีที่สุด

Play to Earn: Expanding the Gaming Industry’s Horizon
เกม P2E ที่ดีที่สุดในปี 2024 และอื่น ๆ

Gate.io AMA กับ Knight War - เกม Play-To-Earn แรกในประเภท Idle Defense
Gate.io จัดการบ้าน AMA (Ask-Me-Anything) กับ LUU Anh Thinh & LE Quynh Anh, ตัวแทนความสัมพันธ์กับลูกค้าและพันธมิตรของ Knight War ในชุมชนแลกเปลี่ยน Gate.io

แพลตฟอร์มMetaverse Avatar, Ready Player Me, ได้การลงทุนเพิ่ม $ 56m ในซีรีส์รอบ B นำโดย A16Z
The open metaverse company will use the funding to expand its team and develop more tools.
Tìm hiểu thêm về PLAY Token (PLAY)

Chuyển sang Mạng chính: Con đường Di trú Đằng Sau Bảng Kiểm Tra Pi

Crypto Bull Run 2020/2021 vs Crypto Bull Run 2024/2025

Vụ cướp lớn nhất trong lịch sử tiền điện tử: Bên trong nhóm Lazarus

Từ Điện thoại đến Máy tính để bàn: Làm thế nào để Đào Pi trên PC bằng Nút Pi?

Báo cáo Tài chính Ngành công nghiệp Web3 tháng 3 năm 2025 của Gate Research
