Polymesh Thị trường hôm nay
Polymesh đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của POLYX chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.6238. Với nguồn cung lưu hành là 1,149,908,193.33 POLYX, tổng vốn hóa thị trường của POLYX tính bằng BRL là R$3,902,227,737.09. Trong 24h qua, giá của POLYX tính bằng BRL đã giảm R$-0.0224, biểu thị mức giảm -3.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của POLYX tính bằng BRL là R$5.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.5341.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POLYX sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POLYX sang BRL là R$0.6238 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -3.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá POLYX/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POLYX/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Polymesh
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1153 | -3.43% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1152 | -3.66% |
The real-time trading price of POLYX/USDT Spot is $0.1153, with a 24-hour trading change of -3.43%, POLYX/USDT Spot is $0.1153 and -3.43%, and POLYX/USDT Perpetual is $0.1152 and -3.66%.
Bảng chuyển đổi Polymesh sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi POLYX sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1POLYX | 0.62BRL |
2POLYX | 1.24BRL |
3POLYX | 1.87BRL |
4POLYX | 2.49BRL |
5POLYX | 3.11BRL |
6POLYX | 3.74BRL |
7POLYX | 4.36BRL |
8POLYX | 4.99BRL |
9POLYX | 5.61BRL |
10POLYX | 6.23BRL |
1000POLYX | 623.88BRL |
5000POLYX | 3,119.43BRL |
10000POLYX | 6,238.87BRL |
50000POLYX | 31,194.38BRL |
100000POLYX | 62,388.77BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang POLYX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 1.6POLYX |
2BRL | 3.2POLYX |
3BRL | 4.8POLYX |
4BRL | 6.41POLYX |
5BRL | 8.01POLYX |
6BRL | 9.61POLYX |
7BRL | 11.21POLYX |
8BRL | 12.82POLYX |
9BRL | 14.42POLYX |
10BRL | 16.02POLYX |
100BRL | 160.28POLYX |
500BRL | 801.42POLYX |
1000BRL | 1,602.85POLYX |
5000BRL | 8,014.26POLYX |
10000BRL | 16,028.52POLYX |
Bảng chuyển đổi số tiền POLYX sang BRL và BRL sang POLYX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 POLYX sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang POLYX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Polymesh phổ biến
Polymesh | 1 POLYX |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.58INR |
![]() | Rp1,739.97IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.78THB |
Polymesh | 1 POLYX |
---|---|
![]() | ₽10.6RUB |
![]() | R$0.62BRL |
![]() | د.إ0.42AED |
![]() | ₺3.91TRY |
![]() | ¥0.81CNY |
![]() | ¥16.52JPY |
![]() | $0.89HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POLYX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POLYX = $0.11 USD, 1 POLYX = €0.1 EUR, 1 POLYX = ₹9.58 INR, 1 POLYX = Rp1,739.97 IDR, 1 POLYX = $0.16 CAD, 1 POLYX = £0.09 GBP, 1 POLYX = ฿3.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
TON chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.41 |
![]() | 0.00119 |
![]() | 0.06204 |
![]() | 91.99 |
![]() | 50.14 |
![]() | 0.1652 |
![]() | 91.82 |
![]() | 0.8713 |
![]() | 397.14 |
![]() | 643.76 |
![]() | 162.92 |
![]() | 0.06221 |
![]() | 0.001194 |
![]() | 84,411.01 |
![]() | 10.21 |
![]() | 30.49 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Polymesh của bạn
Nhập số lượng POLYX của bạn
Nhập số lượng POLYX của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polymesh hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polymesh.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polymesh sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Polymesh
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Polymesh sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polymesh sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polymesh sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Polymesh sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Polymesh (POLYX)

ALE Токен: Революція у світі Метавсесвіту, що працює на штучний інтелект, реалізована в проекті Ailey
Стаття аналізує зростання Ейлі, віртуальної зірки, приведеної на допомогу штучного інтелекту, як технологія SLM створює ультраперсоналізовані враження, та її широке застосування від ігор до реальності.

Як купити криптовалюту: Посібник для початківців щодо початку інвестування в криптовалюту
Від вибору торгової платформи до безпечного зберігання активів, цей посібник пояснить кожний крок покупки криптовалюти, щоб допомогти вам легко почати та торгувати безпечно.

Крипторинок 'Чорний понеділок', Біткойн падає нижче $78,000
7 квітня 2025 року глобальний ринок криптовалют пережив серйозне падіння, яке інвестори та ЗМІ назвали 'Чорний понеділок'.

Досліджуйте Freedogs (FREEDOG Coin), інноваційне поєднання Web3 та культури мемів
Freedogs - це криптовалютний проєкт на основі технології Web3, який поєднує веселощі мем культури з децентралізацією блокчейну.

Розкриття 1SOS Токен: Нова децентралізована торговельна зірка в екосистемі Solana
1SOS не тільки несе інноваційну концепцію децентралізованої фінансової системи (DeFi), але також привертає все більше уваги завдяки своїм унікальним технологічним перевагам та ринковому потенціалу.

Токен FIGURE: Створення нової зірки мемів Web3 для тривимірних ручних моделей за допомогою слів-підказок
Монета FIGURE виникає з можливостей генерації зображень ChatGPT, особливо його покращеної версії GPT-4o, яка принесла технологію генерації високоточних 3D-моделей.