Proteo DeFi Thị trường hôm nay
Proteo DeFi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Proteo DeFi chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹3.28. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,036,752 PROTEO, tổng vốn hóa thị trường của Proteo DeFi tính bằng INR là ₹2,479,429,302.07. Trong 24h qua, giá của Proteo DeFi tính bằng INR đã tăng ₹0.3743, biểu thị mức tăng +12.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Proteo DeFi tính bằng INR là ₹152.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PROTEO sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PROTEO sang INR là ₹3.28 INR, với tỷ lệ thay đổi là +12.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PROTEO/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PROTEO/INR trong ngày qua.
Giao dịch Proteo DeFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PROTEO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PROTEO/-- Spot is $ and 0%, and PROTEO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Proteo DeFi sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi PROTEO sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PROTEO | 3.28INR |
2PROTEO | 6.56INR |
3PROTEO | 9.85INR |
4PROTEO | 13.13INR |
5PROTEO | 16.42INR |
6PROTEO | 19.7INR |
7PROTEO | 22.98INR |
8PROTEO | 26.27INR |
9PROTEO | 29.55INR |
10PROTEO | 32.84INR |
100PROTEO | 328.42INR |
500PROTEO | 1,642.11INR |
1000PROTEO | 3,284.22INR |
5000PROTEO | 16,421.1INR |
10000PROTEO | 32,842.21INR |
Bảng chuyển đổi INR sang PROTEO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.3044PROTEO |
2INR | 0.6089PROTEO |
3INR | 0.9134PROTEO |
4INR | 1.21PROTEO |
5INR | 1.52PROTEO |
6INR | 1.82PROTEO |
7INR | 2.13PROTEO |
8INR | 2.43PROTEO |
9INR | 2.74PROTEO |
10INR | 3.04PROTEO |
1000INR | 304.48PROTEO |
5000INR | 1,522.43PROTEO |
10000INR | 3,044.86PROTEO |
50000INR | 15,224.3PROTEO |
100000INR | 30,448.61PROTEO |
Bảng chuyển đổi số tiền PROTEO sang INR và INR sang PROTEO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PROTEO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang PROTEO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Proteo DeFi phổ biến
Proteo DeFi | 1 PROTEO |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.28INR |
![]() | Rp596.35IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.3THB |
Proteo DeFi | 1 PROTEO |
---|---|
![]() | ₽3.63RUB |
![]() | R$0.21BRL |
![]() | د.إ0.14AED |
![]() | ₺1.34TRY |
![]() | ¥0.28CNY |
![]() | ¥5.66JPY |
![]() | $0.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PROTEO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PROTEO = $0.04 USD, 1 PROTEO = €0.04 EUR, 1 PROTEO = ₹3.28 INR, 1 PROTEO = Rp596.35 IDR, 1 PROTEO = $0.05 CAD, 1 PROTEO = £0.03 GBP, 1 PROTEO = ฿1.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2696 |
![]() | 0.00006371 |
![]() | 0.003383 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.63 |
![]() | 0.009951 |
![]() | 0.04089 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.15 |
![]() | 8.56 |
![]() | 24.24 |
![]() | 0.003389 |
![]() | 4,176.54 |
![]() | 0.00006382 |
![]() | 1.67 |
![]() | 0.4064 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Proteo DeFi của bạn
Nhập số lượng PROTEO của bạn
Nhập số lượng PROTEO của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Proteo DeFi hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Proteo DeFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Proteo DeFi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Proteo DeFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Proteo DeFi sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Proteo DeFi sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Proteo DeFi sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Proteo DeFi sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Proteo DeFi (PROTEO)

Làm thế nào để chọn một sàn giao dịch tiền ảo vào năm 2025?
Việc lựa chọn sàn giao dịch đúng đắn ngày càng khó khăn hơn bao giờ hết.

Justin Sun tuyên bố rằng JST sẽ trở thành một 'Token tăng gấp trăm lần,' gây ra những cuộc thảo luận trong hệ sinh thái Tron
Nhà sáng lập Tron Justin Sun đã đưa ra một thông báo quan trọng trên nền tảng truyền thông xã hội X, tuyên bố rằng token JST (JUST) đã trải qua một sự đảo ngược cơ bản và dự đoán rằng nó sẽ trở thành 'token tăng trăm lần tiếp theo'.

Cập Nhật Giá LRC: Loopring Là Gì?
Loopring là giao thức Layer2 sớm nhất trong hệ sinh thái Ethereum áp dụng công nghệ zkRollup.

Dự đoán và phân tích giá Helium (HNT) năm 2025
Là một nhà lãnh đạo trong lĩnh vực DePIN, giá trị của token HNT chặt chẽ liên quan đến sự phát triển của blockchain Internet of Things.

Phân Tích Xu Hướng Giá của Loopring (LRC)
Bài viết này sẽ đi sâu vào diễn biến giá và chiến lược đầu tư của Loopring (LRC) vào năm 2025.

Vốn truyền thống ôm Solana: Liệu câu chuyện về Bitcoin có thể lặp lại?
Vốn truyền thống đang đổ vào hệ sinh thái Solana, với kỳ vọng thị trường rằng nó có thể trở thành điểm nóng đầu tư tiếp theo sau Bitcoin.