PufferChuyển đổi Puffer (PUFFER) sang Euro (EUR)

PUFFER/EUR: 1 PUFFER ≈ €0.18 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Puffer Thị trường hôm nay

Puffer đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Puffer chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 102,300,000 PUFFER, tổng vốn hóa thị trường của Puffer tính bằng EUR là €16,504,058.87. Trong 24h qua, giá của Puffer tính bằng EUR đã tăng €0.03107, biểu thị mức tăng +20.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Puffer tính bằng EUR là €0.9043, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1235.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUFFER sang EUR

0.18+20.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUFFER sang EUR là €0.18 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +20.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PUFFER/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUFFER/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Puffer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PufferPUFFER/USDT
Giao ngay
$0.2008
21.25%
logo PufferPUFFER/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2
20.12%

The real-time trading price of PUFFER/USDT Spot is $0.2008, with a 24-hour trading change of 21.25%, PUFFER/USDT Spot is $0.2008 and 21.25%, and PUFFER/USDT Perpetual is $0.2 and 20.12%.

Bảng chuyển đổi Puffer sang Euro

Bảng chuyển đổi PUFFER sang EUR

logo PufferSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PUFFER
0.18EUR
2PUFFER
0.36EUR
3PUFFER
0.54EUR
4PUFFER
0.72EUR
5PUFFER
0.9EUR
6PUFFER
1.08EUR
7PUFFER
1.26EUR
8PUFFER
1.44EUR
9PUFFER
1.62EUR
10PUFFER
1.8EUR
1000PUFFER
180.07EUR
5000PUFFER
900.37EUR
10000PUFFER
1,800.75EUR
50000PUFFER
9,003.79EUR
100000PUFFER
18,007.59EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PUFFER

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Puffer
1EUR
5.55PUFFER
2EUR
11.1PUFFER
3EUR
16.65PUFFER
4EUR
22.21PUFFER
5EUR
27.76PUFFER
6EUR
33.31PUFFER
7EUR
38.87PUFFER
8EUR
44.42PUFFER
9EUR
49.97PUFFER
10EUR
55.53PUFFER
100EUR
555.32PUFFER
500EUR
2,776.6PUFFER
1000EUR
5,553.21PUFFER
5000EUR
27,766.06PUFFER
10000EUR
55,532.13PUFFER

Bảng chuyển đổi số tiền PUFFER sang EUR và EUR sang PUFFER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PUFFER sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PUFFER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Puffer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUFFER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUFFER = $0.2 USD, 1 PUFFER = €0.18 EUR, 1 PUFFER = ₹16.79 INR, 1 PUFFER = Rp3,049.12 IDR, 1 PUFFER = $0.27 CAD, 1 PUFFER = £0.15 GBP, 1 PUFFER = ฿6.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.88
logo BTCBTC
0.005986
logo ETHETH
0.3141
logo USDTUSDT
557.8
logo XRPXRP
252.03
logo BNBBNB
0.904
logo SOLSOL
3.76
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
3,089.73
logo ADAADA
816.05
logo TRXTRX
2,258.13
logo STETHSTETH
0.3142
logo SMARTSMART
355,929.84
logo WBTCWBTC
0.00599
logo AVAXAVAX
25.25
logo LINKLINK
39.75

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Puffer của bạn

01

Nhập số lượng PUFFER của bạn

Nhập số lượng PUFFER của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Puffer hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Puffer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Puffer sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Puffer

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Puffer sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Puffer sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Puffer (PUFFER)

Tìm hiểu thêm về Puffer (PUFFER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.