PufferChuyển đổi Puffer (PUFFER) sang Indian Rupee (INR)

PUFFER/INR: 1 PUFFER ≈ ₹16.79 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Puffer Thị trường hôm nay

Puffer đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Puffer chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹16.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 102,300,000 PUFFER, tổng vốn hóa thị trường của Puffer tính bằng INR là ₹143,511,130,674.92. Trong 24h qua, giá của Puffer tính bằng INR đã tăng ₹2.89, biểu thị mức tăng +20.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Puffer tính bằng INR là ₹84.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹11.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUFFER sang INR

16.79+20.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUFFER sang INR là ₹16.79 INR, với tỷ lệ thay đổi là +20.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PUFFER/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUFFER/INR trong ngày qua.

Giao dịch Puffer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PufferPUFFER/USDT
Giao ngay
$0.2018
21.71%
logo PufferPUFFER/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2007
20.54%

The real-time trading price of PUFFER/USDT Spot is $0.2018, with a 24-hour trading change of 21.71%, PUFFER/USDT Spot is $0.2018 and 21.71%, and PUFFER/USDT Perpetual is $0.2007 and 20.54%.

Bảng chuyển đổi Puffer sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi PUFFER sang INR

logo PufferSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PUFFER
16.79INR
2PUFFER
33.58INR
3PUFFER
50.37INR
4PUFFER
67.16INR
5PUFFER
83.96INR
6PUFFER
100.75INR
7PUFFER
117.54INR
8PUFFER
134.33INR
9PUFFER
151.12INR
10PUFFER
167.92INR
100PUFFER
1,679.2INR
500PUFFER
8,396.01INR
1000PUFFER
16,792.02INR
5000PUFFER
83,960.11INR
10000PUFFER
167,920.22INR

Bảng chuyển đổi INR sang PUFFER

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Puffer
1INR
0.05955PUFFER
2INR
0.1191PUFFER
3INR
0.1786PUFFER
4INR
0.2382PUFFER
5INR
0.2977PUFFER
6INR
0.3573PUFFER
7INR
0.4168PUFFER
8INR
0.4764PUFFER
9INR
0.5359PUFFER
10INR
0.5955PUFFER
10000INR
595.52PUFFER
50000INR
2,977.6PUFFER
100000INR
5,955.2PUFFER
500000INR
29,776.04PUFFER
1000000INR
59,552.08PUFFER

Bảng chuyển đổi số tiền PUFFER sang INR và INR sang PUFFER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PUFFER sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang PUFFER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Puffer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUFFER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUFFER = $0.2 USD, 1 PUFFER = €0.18 EUR, 1 PUFFER = ₹16.79 INR, 1 PUFFER = Rp3,049.12 IDR, 1 PUFFER = $0.27 CAD, 1 PUFFER = £0.15 GBP, 1 PUFFER = ฿6.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2561
logo BTCBTC
0.00006419
logo ETHETH
0.003368
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.7
logo BNBBNB
0.009695
logo SOLSOL
0.04037
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.13
logo ADAADA
8.75
logo TRXTRX
24.21
logo STETHSTETH
0.003369
logo SMARTSMART
3,816.95
logo WBTCWBTC
0.00006424
logo AVAXAVAX
0.2708
logo LINKLINK
0.4263

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Puffer của bạn

01

Nhập số lượng PUFFER của bạn

Nhập số lượng PUFFER của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Puffer hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Puffer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Puffer sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Puffer

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Puffer sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Puffer sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Puffer (PUFFER)

Tìm hiểu thêm về Puffer (PUFFER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.