Ref Thị trường hôm nay
Ref đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của REF chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹7.18. Với nguồn cung lưu hành là 1,005,000 REF, tổng vốn hóa thị trường của REF tính bằng INR là ₹603,665,612.86. Trong 24h qua, giá của REF tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REF tính bằng INR là ₹4,162.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.8802.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REF sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REF sang INR là ₹7.18 INR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REF/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REF/INR trong ngày qua.
Giao dịch Ref
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0823 | 11.06% |
The real-time trading price of REF/USDT Spot is $0.0823, with a 24-hour trading change of 11.06%, REF/USDT Spot is $0.0823 and 11.06%, and REF/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ref sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi REF sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REF | 7.18INR |
2REF | 14.37INR |
3REF | 21.56INR |
4REF | 28.75INR |
5REF | 35.94INR |
6REF | 43.13INR |
7REF | 50.32INR |
8REF | 57.51INR |
9REF | 64.7INR |
10REF | 71.89INR |
100REF | 718.99INR |
500REF | 3,594.95INR |
1000REF | 7,189.9INR |
5000REF | 35,949.54INR |
10000REF | 71,899.09INR |
Bảng chuyển đổi INR sang REF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.139REF |
2INR | 0.2781REF |
3INR | 0.4172REF |
4INR | 0.5563REF |
5INR | 0.6954REF |
6INR | 0.8345REF |
7INR | 0.9735REF |
8INR | 1.11REF |
9INR | 1.25REF |
10INR | 1.39REF |
1000INR | 139.08REF |
5000INR | 695.41REF |
10000INR | 1,390.83REF |
50000INR | 6,954.19REF |
100000INR | 13,908.38REF |
Bảng chuyển đổi số tiền REF sang INR và INR sang REF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 REF sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang REF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ref phổ biến
Ref | 1 REF |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.19INR |
![]() | Rp1,305.55IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.84THB |
Ref | 1 REF |
---|---|
![]() | ₽7.95RUB |
![]() | R$0.47BRL |
![]() | د.إ0.32AED |
![]() | ₺2.94TRY |
![]() | ¥0.61CNY |
![]() | ¥12.39JPY |
![]() | $0.67HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REF = $0.09 USD, 1 REF = €0.08 EUR, 1 REF = ₹7.19 INR, 1 REF = Rp1,305.55 IDR, 1 REF = $0.12 CAD, 1 REF = £0.06 GBP, 1 REF = ฿2.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2535 |
![]() | 0.00006376 |
![]() | 0.003329 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.68 |
![]() | 0.009913 |
![]() | 0.03964 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.34 |
![]() | 8.55 |
![]() | 24.27 |
![]() | 0.003337 |
![]() | 3,687.6 |
![]() | 0.00006404 |
![]() | 1.99 |
![]() | 0.3986 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ref của bạn
Nhập số lượng REF của bạn
Nhập số lượng REF của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ref hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ref.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ref sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ref
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ref sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ref sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ref sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ref sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ref (REF)

يسر Gate.io أن تعلن عن برنامج الإحالة الجديد "Gate Card Referral Program" الخاص بها. تتيح هذه الفرصة الفريدة لحاملي بطاقة Gate دعوة الأصدقاء للانضمام إلى المنصة وكسب مكافآت كبيرة، مع توفير فوائد Cashback للقادمين الجدد.

تتعاون MiniApp من Gate.io مع CryptoRefills لتقديم بطاقات هدايا على أكثر من 4،000 علامة تجارية
لتوفير طريقة جديدة للمستخدمين لإنفاق عملاتهم المشفرة في أي وقت وأي مكان يرغبون فيه ، قامت gate MiniApp بالتعاون مع CryptoRefills لتوفير شراء بطاقات الهدايا الصديقة للعملات المشفرة لأكثر من 4,000 علامة تجارية عالميًا.
Tìm hiểu thêm về Ref (REF)

BeFi Lab là gì?

Cách bán PI coin: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Bạn chỉ thắng cuộc khi rời khỏi sòng bạc với viên chip

Phân tích Giá Pi Coin: Triển vọng Tương lai của Pi Coin trên Thị trường Tiền điện tử

Xu hướng và triển vọng thị trường DePIN năm 2025
