XRP Thị trường hôm nay
XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج295.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,394,167,593 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng DZD là دج2,285,863,074,733,446.23. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng DZD đã tăng دج21.08, biểu thị mức tăng +7.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng DZD là دج449.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج0.3553.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang DZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang DZD là دج295.88 DZD, với tỷ lệ thay đổi là +7.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/DZD trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.23 | 7.36% | |
![]() Giao ngay | $0.0000239 | 1.27% | |
![]() Giao ngay | $2.23 | 7.51% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.23 | 7.33% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.23, with a 24-hour trading change of 7.36%, XRP/USDT Spot is $2.23 and 7.36%, and XRP/USDT Perpetual is $2.23 and 7.33%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi XRP sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 295.88DZD |
2XRP | 591.77DZD |
3XRP | 887.65DZD |
4XRP | 1,183.54DZD |
5XRP | 1,479.42DZD |
6XRP | 1,775.31DZD |
7XRP | 2,071.19DZD |
8XRP | 2,367.08DZD |
9XRP | 2,662.97DZD |
10XRP | 2,958.85DZD |
100XRP | 29,588.56DZD |
500XRP | 147,942.8DZD |
1000XRP | 295,885.61DZD |
5000XRP | 1,479,428.07DZD |
10000XRP | 2,958,856.14DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 0.003379XRP |
2DZD | 0.006759XRP |
3DZD | 0.01013XRP |
4DZD | 0.01351XRP |
5DZD | 0.01689XRP |
6DZD | 0.02027XRP |
7DZD | 0.02365XRP |
8DZD | 0.02703XRP |
9DZD | 0.03041XRP |
10DZD | 0.03379XRP |
100000DZD | 337.96XRP |
500000DZD | 1,689.84XRP |
1000000DZD | 3,379.68XRP |
5000000DZD | 16,898.42XRP |
10000000DZD | 33,796.84XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang DZD và DZD sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DZD sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.23USD |
![]() | €1.99EUR |
![]() | ₹185.94INR |
![]() | Rp33,762.98IDR |
![]() | $3.02CAD |
![]() | £1.67GBP |
![]() | ฿73.41THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽205.67RUB |
![]() | R$12.11BRL |
![]() | د.إ8.17AED |
![]() | ₺75.97TRY |
![]() | ¥15.7CNY |
![]() | ¥320.5JPY |
![]() | $17.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.23 USD, 1 XRP = €1.99 EUR, 1 XRP = ₹185.94 INR, 1 XRP = Rp33,762.98 IDR, 1 XRP = $3.02 CAD, 1 XRP = £1.67 GBP, 1 XRP = ฿73.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
SMART chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
AVAX chuyển đổi sang DZD
SUI chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1568 |
![]() | 0.00004044 |
![]() | 0.00209 |
![]() | 3.77 |
![]() | 1.68 |
![]() | 0.006156 |
![]() | 0.02543 |
![]() | 3.78 |
![]() | 20.73 |
![]() | 5.41 |
![]() | 15.26 |
![]() | 0.00212 |
![]() | 2,439.84 |
![]() | 0.0000406 |
![]() | 1.31 |
![]() | 0.1664 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XLM vs XRP: Comparando Stellar y Ripple en 2025
Sumérgete en la feroz batalla XLM vs XRP de 2025.

Precio de XRP en 2025: Análisis de mercado y estrategia de inversión
Explora el potencial aumento de XRP a $4.48 para 2025, analizando los impactos regulatorios, la adopción institucional y las tendencias del mercado.

Tendencias de Ripple (XRP): Soporte de Interactive Brokers
Explora las perspectivas de tokens XRP en 2025

Análisis de precios de XRP y perspectivas de mercado para 2025
Explora el potencial de aumento de precio de XRP en 2025, impulsado por Ripple y Web3. Analiza las tendencias del mercado, regulaciones y su papel en las finanzas globales.

Precio de XRP en 2025: Análisis de mercado e impacto de la adopción de Web3
Explora el potencial de crecimiento de XRP para 2025 impulsado por Web3, la adopción y la regulación.

Análisis integral del precio de XRP para 2025 y perspectivas de inversión
Según los datos del mercado, XRP ha mostrado cierta volatilidad en los últimos meses, pero su valor central - características rápidas y de bajo costo en transacciones, todavía atraen a los usuarios globales.
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Sự phục hồi của Thuế của Trump: Tiếp theo cho thị trường Tiền điện tử là gì?
