XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh238.12. Với nguồn cung lưu hành là 58,274,976,000 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng KES là KSh1,790,674,365,729,629.6. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng KES đã giảm KSh-8.74, biểu thị mức giảm -3.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng KES là KSh438.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh0.3466.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang KES
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang KES là KSh238.12 KES, với tỷ lệ thay đổi là -3.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/KES trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.81 | -4.1% | |
![]() Giao ngay | $0.0000237 | -2.42% | |
![]() Giao ngay | $1.83 | -3.47% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.81 | -3.91% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $1.81, with a 24-hour trading change of -4.1%, XRP/USDT Spot is $1.81 and -4.1%, and XRP/USDT Perpetual is $1.81 and -3.91%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi XRP sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 238.12KES |
2XRP | 476.25KES |
3XRP | 714.38KES |
4XRP | 952.51KES |
5XRP | 1,190.64KES |
6XRP | 1,428.77KES |
7XRP | 1,666.9KES |
8XRP | 1,905.03KES |
9XRP | 2,143.16KES |
10XRP | 2,381.29KES |
100XRP | 23,812.91KES |
500XRP | 119,064.56KES |
1000XRP | 238,129.12KES |
5000XRP | 1,190,645.62KES |
10000XRP | 2,381,291.24KES |
Bảng chuyển đổi KES sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 0.004199XRP |
2KES | 0.008398XRP |
3KES | 0.01259XRP |
4KES | 0.01679XRP |
5KES | 0.02099XRP |
6KES | 0.02519XRP |
7KES | 0.02939XRP |
8KES | 0.03359XRP |
9KES | 0.03779XRP |
10KES | 0.04199XRP |
100000KES | 419.94XRP |
500000KES | 2,099.7XRP |
1000000KES | 4,199.4XRP |
5000000KES | 20,997.01XRP |
10000000KES | 41,994.02XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang KES và KES sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KES sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $1.85USD |
![]() | €1.65EUR |
![]() | ₹154.17INR |
![]() | Rp27,994.23IDR |
![]() | $2.5CAD |
![]() | £1.39GBP |
![]() | ฿60.87THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽170.53RUB |
![]() | R$10.04BRL |
![]() | د.إ6.78AED |
![]() | ₺62.99TRY |
![]() | ¥13.02CNY |
![]() | ¥265.74JPY |
![]() | $14.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $1.85 USD, 1 XRP = €1.65 EUR, 1 XRP = ₹154.17 INR, 1 XRP = Rp27,994.23 IDR, 1 XRP = $2.5 CAD, 1 XRP = £1.39 GBP, 1 XRP = ฿60.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
LEO chuyển đổi sang KES
TON chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1859 |
![]() | 0.00005023 |
![]() | 0.002633 |
![]() | 3.87 |
![]() | 2.09 |
![]() | 0.006987 |
![]() | 3.87 |
![]() | 0.03682 |
![]() | 16.75 |
![]() | 26.89 |
![]() | 6.79 |
![]() | 0.002645 |
![]() | 0.00004998 |
![]() | 3,465.82 |
![]() | 0.4307 |
![]() | 1.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Kenyan Shilling (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XRP コインとは何ですか? XRP の利点、メリット、現在の用途
XRP コインとは何ですか? XRP の利点、メリット、現在の用途

XRP トークン価格予測 2025: 100 ドルに到達できるか?
XRP トークン価格予測 2025: 100 ドルに到達できるか?

XRPはどこまで上がるのでしょうか?価格予測と将来のトレンド分析
XRPはどこまで上がるのでしょうか?価格予測と将来のトレンド分析

Grayscale XRP ETFの申請: Rippleと暗号資産市場への影響
GrayscaleのXRP ETF申請は機関投資の採用を促進し、Rippleの法的状況を再構築し、XRPの市場成長に影響を与える可能性があります。
XRP予測2025年:XRPは新たな高みに達するのか、それとも挑戦に直面するのか?
2025年のXRPの未来は不確実性に満ちていますが、その成長ポテンシャルは供給と需要、技術革新、規制環境、競争などの要因に依存しています。

XRP は 3 ドルを突破し、7 年ぶりの高値に達しました。市場の今後はどうなるのでしょうか?
XRP は 3 ドルを突破し、7 年ぶりの高値に達しました。市場の今後はどうなるのでしょうか?
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Cardano ETF: Tình hình hiện tại, Lịch trình phê duyệt và Tác động tiềm năng đối với giá ADA

Xác định Tín hiệu Bán XRP với Chỉ báo Tuần tự TD

XRP có phải là một Đồng tiền Meme? Một Nghiên cứu So sánh về Các Đặc điểm, Sự khác biệt và Xu hướng Thị trường

SEC XRP ETF Approval – Phân Tích Sâu Và Triển Vọng Thị Trường

Bão cướp thuế của Trump
