XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Maldivian Rufiyaa (MVR) là ރ.30.97. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,274,974,538 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng MVR là ރ.27,867,536,304,371.97. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng MVR đã tăng ރ.0.2962, biểu thị mức tăng +0.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng MVR là ރ.52.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ރ.0.04146.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang MVR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang MVR là ރ.30.97 MVR, với tỷ lệ thay đổi là +0.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/MVR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/MVR trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.01 | 1.18% | |
![]() Giao ngay | $0.00002437 | -0.16% | |
![]() Giao ngay | $2.01 | 1.27% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.01 | 1.01% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.01, with a 24-hour trading change of 1.18%, XRP/USDT Spot is $2.01 and 1.18%, and XRP/USDT Perpetual is $2.01 and 1.01%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Maldivian Rufiyaa
Bảng chuyển đổi XRP sang MVR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 30.97MVR |
2XRP | 61.95MVR |
3XRP | 92.93MVR |
4XRP | 123.91MVR |
5XRP | 154.89MVR |
6XRP | 185.87MVR |
7XRP | 216.84MVR |
8XRP | 247.82MVR |
9XRP | 278.8MVR |
10XRP | 309.78MVR |
100XRP | 3,097.84MVR |
500XRP | 15,489.2MVR |
1000XRP | 30,978.41MVR |
5000XRP | 154,892.07MVR |
10000XRP | 309,784.15MVR |
Bảng chuyển đổi MVR sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MVR | 0.03228XRP |
2MVR | 0.06456XRP |
3MVR | 0.09684XRP |
4MVR | 0.1291XRP |
5MVR | 0.1614XRP |
6MVR | 0.1936XRP |
7MVR | 0.2259XRP |
8MVR | 0.2582XRP |
9MVR | 0.2905XRP |
10MVR | 0.3228XRP |
10000MVR | 322.8XRP |
50000MVR | 1,614.02XRP |
100000MVR | 3,228.05XRP |
500000MVR | 16,140.27XRP |
1000000MVR | 32,280.54XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang MVR và MVR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang MVR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MVR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.01USD |
![]() | €1.8EUR |
![]() | ₹167.65INR |
![]() | Rp30,442.47IDR |
![]() | $2.72CAD |
![]() | £1.51GBP |
![]() | ฿66.19THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽185.44RUB |
![]() | R$10.92BRL |
![]() | د.إ7.37AED |
![]() | ₺68.5TRY |
![]() | ¥14.15CNY |
![]() | ¥288.98JPY |
![]() | $15.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.01 USD, 1 XRP = €1.8 EUR, 1 XRP = ₹167.65 INR, 1 XRP = Rp30,442.47 IDR, 1 XRP = $2.72 CAD, 1 XRP = £1.51 GBP, 1 XRP = ฿66.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MVR
ETH chuyển đổi sang MVR
USDT chuyển đổi sang MVR
XRP chuyển đổi sang MVR
BNB chuyển đổi sang MVR
SOL chuyển đổi sang MVR
USDC chuyển đổi sang MVR
DOGE chuyển đổi sang MVR
ADA chuyển đổi sang MVR
TRX chuyển đổi sang MVR
STETH chuyển đổi sang MVR
WBTC chuyển đổi sang MVR
SMART chuyển đổi sang MVR
LEO chuyển đổi sang MVR
LINK chuyển đổi sang MVR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MVR, ETH sang MVR, USDT sang MVR, BNB sang MVR, SOL sang MVR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.46 |
![]() | 0.0003934 |
![]() | 0.02078 |
![]() | 32.4 |
![]() | 16.14 |
![]() | 0.0556 |
![]() | 0.2744 |
![]() | 32.37 |
![]() | 204.5 |
![]() | 51.47 |
![]() | 135.89 |
![]() | 0.02078 |
![]() | 0.0003941 |
![]() | 28,893.96 |
![]() | 3.41 |
![]() | 2.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Maldivian Rufiyaa nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MVR sang GT, MVR sang USDT, MVR sang BTC, MVR sang ETH, MVR sang USBT, MVR sang PEPE, MVR sang EIGEN, MVR sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Maldivian Rufiyaa
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Maldivian Rufiyaa hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Maldivian Rufiyaa hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang MVR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Maldivian Rufiyaa (MVR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Maldivian Rufiyaa trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Maldivian Rufiyaa?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Maldivian Rufiyaa không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Maldivian Rufiyaa (MVR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XRP コインとは何ですか? XRP の利点、メリット、現在の用途
XRP コインとは何ですか? XRP の利点、メリット、現在の用途

XRP トークン価格予測 2025: 100 ドルに到達できるか?
XRP トークン価格予測 2025: 100 ドルに到達できるか?

XRPはどこまで上がるのでしょうか?価格予測と将来のトレンド分析
XRPはどこまで上がるのでしょうか?価格予測と将来のトレンド分析

Grayscale XRP ETFの申請: Rippleと暗号資産市場への影響
GrayscaleのXRP ETF申請は機関投資の採用を促進し、Rippleの法的状況を再構築し、XRPの市場成長に影響を与える可能性があります。
XRP予測2025年:XRPは新たな高みに達するのか、それとも挑戦に直面するのか?
2025年のXRPの未来は不確実性に満ちていますが、その成長ポテンシャルは供給と需要、技術革新、規制環境、競争などの要因に依存しています。

XRP は 3 ドルを突破し、7 年ぶりの高値に達しました。市場の今後はどうなるのでしょうか?
XRP は 3 ドルを突破し、7 年ぶりの高値に達しました。市場の今後はどうなるのでしょうか?
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên

Báo cáo Chính sách và Thị trường Web3 của Gate (4 - 10 tháng 4 năm 2025)

Tác động của Donald Trump đối với thị trường tiền điện tử là gì?

Crypto Bull Run 2020/2021 vs Crypto Bull Run 2024/2025

Phân tích Giá trị Đầu tư XRP: XRP có phải là một đầu tư tốt không?
