Sentre Thị trường hôm nay
Sentre đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SNTR chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.004226. Với nguồn cung lưu hành là 174,426,974.61 SNTR, tổng vốn hóa thị trường của SNTR tính bằng CNY là ¥5,200,323.05. Trong 24h qua, giá của SNTR tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00009022, biểu thị mức giảm -2.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNTR tính bằng CNY là ¥0.3754, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001179.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNTR sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNTR sang CNY là ¥0.004226 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNTR/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNTR/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Sentre
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0005993 | -1.99% |
The real-time trading price of SNTR/USDT Spot is $0.0005993, with a 24-hour trading change of -1.99%, SNTR/USDT Spot is $0.0005993 and -1.99%, and SNTR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Sentre sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi SNTR sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNTR | 0CNY |
2SNTR | 0CNY |
3SNTR | 0.01CNY |
4SNTR | 0.01CNY |
5SNTR | 0.02CNY |
6SNTR | 0.02CNY |
7SNTR | 0.02CNY |
8SNTR | 0.03CNY |
9SNTR | 0.03CNY |
10SNTR | 0.04CNY |
100000SNTR | 422.69CNY |
500000SNTR | 2,113.49CNY |
1000000SNTR | 4,226.98CNY |
5000000SNTR | 21,134.91CNY |
10000000SNTR | 42,269.82CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang SNTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 236.57SNTR |
2CNY | 473.15SNTR |
3CNY | 709.72SNTR |
4CNY | 946.3SNTR |
5CNY | 1,182.87SNTR |
6CNY | 1,419.45SNTR |
7CNY | 1,656.02SNTR |
8CNY | 1,892.6SNTR |
9CNY | 2,129.17SNTR |
10CNY | 2,365.75SNTR |
100CNY | 23,657.53SNTR |
500CNY | 118,287.68SNTR |
1000CNY | 236,575.36SNTR |
5000CNY | 1,182,876.83SNTR |
10000CNY | 2,365,753.67SNTR |
Bảng chuyển đổi số tiền SNTR sang CNY và CNY sang SNTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 SNTR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SNTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sentre phổ biến
Sentre | 1 SNTR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp9.09IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Sentre | 1 SNTR |
---|---|
![]() | ₽0.06RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.09JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNTR = $0 USD, 1 SNTR = €0 EUR, 1 SNTR = ₹0.05 INR, 1 SNTR = Rp9.09 IDR, 1 SNTR = $0 CAD, 1 SNTR = £0 GBP, 1 SNTR = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.17 |
![]() | 0.0007534 |
![]() | 0.0393 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.59 |
![]() | 0.1181 |
![]() | 0.4824 |
![]() | 70.91 |
![]() | 396.2 |
![]() | 101.5 |
![]() | 282.04 |
![]() | 0.03938 |
![]() | 48,290.06 |
![]() | 0.0007541 |
![]() | 19.82 |
![]() | 4.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sentre của bạn
Nhập số lượng SNTR của bạn
Nhập số lượng SNTR của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sentre hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sentre.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sentre sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Sentre
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sentre sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sentre sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sentre sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sentre sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sentre (SNTR)

MemeBox 2.0 is Officially Launched: Creating a New Experience of On-chain Trading
It is committed to creating a one-stop on-chain meme asset direct experience for users, so that every investor can easily lay out early hot projects.

Predicción del precio de XRP 2025: Análisis actual del mercado y Perspectivas a largo plazo
Explora la predicción experta de precios de XRP para 2025 y más allá.

Predicción del precio de Dogecoin 2025: Valor de DOGE y Análisis de Integración Web3
Explora el potencial aumento de Dogecoin para 2025, analizando su integración Web3, impacto en el mercado y aplicaciones prácticas.

¿Es XRP una Buena Inversión en 2025? Análisis y Perspectivas
Descubre si XRP es una inversión inteligente para 2025.

XCN Cripto: Análisis de mercado 2025 e integración de Web3
Explora el impresionante aumento de XCN en el mercado de criptomonedas, su integración en Web3 y sus innovaciones de Capa-3.

Cripto Dogen: Estrategias de inversión Web3 y análisis de mercado para 2025
Explora el impacto de las criptomonedas de Dogen en las inversiones de Web3 en 2025.