SingularityNETChuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang Euro (EUR)

AGIX/EUR: 1 AGIX ≈ €0.1649 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

SingularityNET Thị trường hôm nay

SingularityNET đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AGIX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1649. Với nguồn cung lưu hành là 317,518,344.35 AGIX, tổng vốn hóa thị trường của AGIX tính bằng EUR là €46,931,234.26. Trong 24h qua, giá của AGIX tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AGIX tính bằng EUR là €1.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.006693.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGIX sang EUR

0.1649+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGIX sang EUR là €0.1649 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AGIX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGIX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch SingularityNET

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AGIX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AGIX/-- Spot is $ and 0%, and AGIX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi SingularityNET sang Euro

Bảng chuyển đổi AGIX sang EUR

logo SingularityNETSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AGIX
0.16EUR
2AGIX
0.32EUR
3AGIX
0.49EUR
4AGIX
0.65EUR
5AGIX
0.82EUR
6AGIX
0.98EUR
7AGIX
1.15EUR
8AGIX
1.31EUR
9AGIX
1.48EUR
10AGIX
1.64EUR
1000AGIX
164.98EUR
5000AGIX
824.9EUR
10000AGIX
1,649.8EUR
50000AGIX
8,249.04EUR
100000AGIX
16,498.08EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AGIX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo SingularityNET
1EUR
6.06AGIX
2EUR
12.12AGIX
3EUR
18.18AGIX
4EUR
24.24AGIX
5EUR
30.3AGIX
6EUR
36.36AGIX
7EUR
42.42AGIX
8EUR
48.49AGIX
9EUR
54.55AGIX
10EUR
60.61AGIX
100EUR
606.13AGIX
500EUR
3,030.65AGIX
1000EUR
6,061.3AGIX
5000EUR
30,306.54AGIX
10000EUR
60,613.08AGIX

Bảng chuyển đổi số tiền AGIX sang EUR và EUR sang AGIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AGIX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AGIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SingularityNET phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGIX = $0.18 USD, 1 AGIX = €0.16 EUR, 1 AGIX = ₹15.38 INR, 1 AGIX = Rp2,793.52 IDR, 1 AGIX = $0.25 CAD, 1 AGIX = £0.14 GBP, 1 AGIX = ฿6.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.25
logo BTCBTC
0.006804
logo ETHETH
0.3478
logo USDTUSDT
558.32
logo XRPXRP
277.79
logo BNBBNB
0.9647
logo USDCUSDC
557.93
logo SOLSOL
4.86
logo DOGEDOGE
3,563.38
logo TRXTRX
2,312.59
logo ADAADA
892.52
logo STETHSTETH
0.3492
logo SMARTSMART
470,968.77
logo WBTCWBTC
0.006806
logo LEOLEO
59.24
logo LINKLINK
44.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng SingularityNET của bạn

01

Nhập số lượng AGIX của bạn

Nhập số lượng AGIX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SingularityNET hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SingularityNET.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SingularityNET sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua SingularityNET

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SingularityNET sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SingularityNET sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SingularityNET sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi SingularityNET sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SingularityNET (AGIX)

Tìm hiểu thêm về SingularityNET (AGIX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.