Solana Thị trường hôm nay
Solana đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Solana chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣12,666.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 515,615,900 SOL, tổng vốn hóa thị trường của Solana tính bằng XPF là ₣698,250,343,164,044.08. Trong 24h qua, giá của Solana tính bằng XPF đã tăng ₣1,283.15, biểu thị mức tăng +11.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Solana tính bằng XPF là ₣31,359.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣53.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOL sang XPF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOL sang XPF là ₣ XPF, với tỷ lệ thay đổi là +11.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOL/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOL/XPF trong ngày qua.
Giao dịch Solana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $117.69 | 12.2% | |
![]() Giao ngay | $117.57 | 12.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $117.72 | 12.98% |
The real-time trading price of SOL/USDT Spot is $117.69, with a 24-hour trading change of 12.2%, SOL/USDT Spot is $117.69 and 12.2%, and SOL/USDT Perpetual is $117.72 and 12.98%.
Bảng chuyển đổi Solana sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi SOL sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOL | 12,666.2XPF |
2SOL | 25,332.41XPF |
3SOL | 37,998.62XPF |
4SOL | 50,664.83XPF |
5SOL | 63,331.04XPF |
6SOL | 75,997.24XPF |
7SOL | 88,663.45XPF |
8SOL | 101,329.66XPF |
9SOL | 113,995.87XPF |
10SOL | 126,662.08XPF |
100SOL | 1,266,620.82XPF |
500SOL | 6,333,104.1XPF |
1000SOL | 12,666,208.2XPF |
5000SOL | 63,331,041.01XPF |
10000SOL | 126,662,082.03XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang SOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.00007895SOL |
2XPF | 0.0001579SOL |
3XPF | 0.0002368SOL |
4XPF | 0.0003158SOL |
5XPF | 0.0003947SOL |
6XPF | 0.0004737SOL |
7XPF | 0.0005526SOL |
8XPF | 0.0006316SOL |
9XPF | 0.0007105SOL |
10XPF | 0.0007895SOL |
10000000XPF | 789.5SOL |
50000000XPF | 3,947.51SOL |
100000000XPF | 7,895.02SOL |
500000000XPF | 39,475.11SOL |
1000000000XPF | 78,950.22SOL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOL sang XPF và XPF sang SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOL sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 XPF sang SOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solana phổ biến
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | $118.47USD |
![]() | €106.14EUR |
![]() | ₹9,897.27INR |
![]() | Rp1,797,158.59IDR |
![]() | $160.69CAD |
![]() | £88.97GBP |
![]() | ฿3,907.47THB |
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | ₽10,947.66RUB |
![]() | R$644.39BRL |
![]() | د.إ435.08AED |
![]() | ₺4,043.67TRY |
![]() | ¥835.59CNY |
![]() | ¥17,059.88JPY |
![]() | $923.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOL = $118.47 USD, 1 SOL = €106.14 EUR, 1 SOL = ₹9,897.27 INR, 1 SOL = Rp1,797,158.59 IDR, 1 SOL = $160.69 CAD, 1 SOL = £88.97 GBP, 1 SOL = ฿3,907.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
LINK chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2132 |
![]() | 0.00005659 |
![]() | 0.00281 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.28 |
![]() | 0.008053 |
![]() | 0.03947 |
![]() | 4.67 |
![]() | 29.33 |
![]() | 7.4 |
![]() | 19.62 |
![]() | 0.002822 |
![]() | 0.00005657 |
![]() | 4,201.81 |
![]() | 0.4983 |
![]() | 0.3696 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solana của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solana hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solana sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solana
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solana sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solana sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solana sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solana sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solana (SOL)

デイリーニュース | グローバルAI機器競争開始、Solanaは$170を下回る
戦略はさらに20億ドル相当の転換社債を発行する予定です。 ビットコインとイーサリアムは依然として弱く、不安定なトレンドを維持しています。

BROODトークン:クリエイターにSolanaのAIエンジンを使ってトークンをローンチする力を与える
Brooderは、新世代のクリエイター向けのAIエンジンで、カスタム契約アドレスをサポートし、ユーザーがわずか数クリックでPump Fun上で独自のトークンを立ち上げることができます。

Solscan: Solana ブロックチェーン エクスプローラーおよび分析ツール
Solscan: Solana ブロックチェーン エクスプローラーおよび分析ツール

PIZZA トークン: Solana エコシステム向けの人気のピザ ミーム トークン
PIZZA トークン: Solana エコシステム向けの人気のピザ ミーム トークン

Solana プラットフォームと LAYER トークンは Solana エコシステムをどのように強化しますか?
Solana プラットフォームと LAYER トークンは Solana エコシステムをどのように強化しますか?

SolayerトークンLAYER:Solanaエコシステムの重要なステーキングプラットフォームと収益機会
Solanaエコシステム向けの革新的なリステイキングプラットフォームであるSollayerトークンを探索してください。
Tìm hiểu thêm về Solana (SOL)

Tổng quan về ngành bạn ảo

Cách bán NFT: Hướng dẫn toàn diện để bán thành công tài sản kỹ thuật số của bạn

Làm thế nào để Mua Tiền điện tử ?

Nghiên cứu Gate: Chính sách thuế của Mỹ gây ra biển động trên thị trường toàn cầu; Bitcoin giảm xuống dưới 80.000 đô la

Chỉ số Biến động trong Phái sinh On-Chain: Một Công cụ Giao dịch Mới Giữa Sự không Chắc chắn trên Thị trường
