USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣106.94. Với nguồn cung lưu hành là 60,153,147,000 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng XPF là ₣687,804,622,114,199.73. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng XPF đã giảm ₣-0.01069, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng XPF là ₣125.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣93.83.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang XPF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang XPF là ₣106.94 XPF, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/XPF trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | -0.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9991 | -0.06% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of -0.02%, USDC/USDT Spot is $1 and -0.02%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9991 and -0.06%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi USDC sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 106.94XPF |
2USDC | 213.89XPF |
3USDC | 320.84XPF |
4USDC | 427.78XPF |
5USDC | 534.73XPF |
6USDC | 641.68XPF |
7USDC | 748.62XPF |
8USDC | 855.57XPF |
9USDC | 962.52XPF |
10USDC | 1,069.46XPF |
100USDC | 10,694.69XPF |
500USDC | 53,473.48XPF |
1000USDC | 106,946.97XPF |
5000USDC | 534,734.87XPF |
10000USDC | 1,069,469.74XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.00935USDC |
2XPF | 0.0187USDC |
3XPF | 0.02805USDC |
4XPF | 0.0374USDC |
5XPF | 0.04675USDC |
6XPF | 0.0561USDC |
7XPF | 0.06545USDC |
8XPF | 0.0748USDC |
9XPF | 0.08415USDC |
10XPF | 0.0935USDC |
100000XPF | 935.04USDC |
500000XPF | 4,675.21USDC |
1000000XPF | 9,350.42USDC |
5000000XPF | 46,752.14USDC |
10000000XPF | 93,504.28USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang XPF và XPF sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XPF sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.57INR |
![]() | Rp15,174.29IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.99THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.44RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.14TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.04JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.57 INR, 1 USDC = Rp15,174.29 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
TON chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2163 |
![]() | 0.00005844 |
![]() | 0.002973 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.39 |
![]() | 0.008291 |
![]() | 4.67 |
![]() | 0.04233 |
![]() | 30.22 |
![]() | 19.83 |
![]() | 7.61 |
![]() | 0.002964 |
![]() | 3,877.79 |
![]() | 0.00005853 |
![]() | 0.5199 |
![]() | 1.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

USDC против USDT: Понимание титанов рынка стейблкоинов
В постоянно изменяющемся мире криптовалют стейблкоины стали ключевыми инструментами для трейдеров, инвесторов


Превысив рыночную капитализацию USDC, стала ли Solana «уникальным» присутствием?

Эмитент стейблкоина USDC подружился с банком Cross River Bank
Банк Нью-Йорка Меллон и Кросс-Ривер Банк предлагают услуги по криптовалютам

Резкое снижение «USDC» и проблемы с кредитами у стейблкоинов
Из-за влияния банкротства Silicon Valley Bank стейблкоин, привязанный к доллару США, упал с $1 до $0.88.
Руководство по применению тестового токена HipoPerp USDC
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

Akash Network là gì? Giới thiệu về Nền tảng Dịch vụ Đám mây Phi tập trung

Nghiên cứu Gate: Chính sách thuế của Mỹ gây ra biển động trên thị trường toàn cầu; Bitcoin giảm xuống dưới 80.000 đô la

Dịch vụ Ngân hàng Tiền điện tử: Trò chơi "Hợp tác cạnh tranh" Giữa Tài chính Truyền thống và Web3

Figure Markets dẫn đầu với Đồng tiền ổn định có lãi được SEC chấp thuận đầu tiên

Phân tích 4 Framework AI Crypto lớn
