Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Solayer chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥12.4. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của Solayer tính bằng CNY là ¥18,376,277,134.35. Trong 24h qua, giá của Solayer tính bằng CNY đã tăng ¥2.15, biểu thị mức tăng +20.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Solayer tính bằng CNY là ¥14.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang CNY là ¥12.4 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +20.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.76 | 21.96% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.76 | 21.6% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $1.76, with a 24-hour trading change of 21.96%, LAYER/USDT Spot is $1.76 and 21.96%, and LAYER/USDT Perpetual is $1.76 and 21.6%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi LAYER sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 12.4CNY |
2LAYER | 24.81CNY |
3LAYER | 37.21CNY |
4LAYER | 49.62CNY |
5LAYER | 62.03CNY |
6LAYER | 74.43CNY |
7LAYER | 86.84CNY |
8LAYER | 99.25CNY |
9LAYER | 111.65CNY |
10LAYER | 124.06CNY |
100LAYER | 1,240.65CNY |
500LAYER | 6,203.28CNY |
1000LAYER | 12,406.57CNY |
5000LAYER | 62,032.89CNY |
10000LAYER | 124,065.78CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.0806LAYER |
2CNY | 0.1612LAYER |
3CNY | 0.2418LAYER |
4CNY | 0.3224LAYER |
5CNY | 0.403LAYER |
6CNY | 0.4836LAYER |
7CNY | 0.5642LAYER |
8CNY | 0.6448LAYER |
9CNY | 0.7254LAYER |
10CNY | 0.806LAYER |
10000CNY | 806.02LAYER |
50000CNY | 4,030.11LAYER |
100000CNY | 8,060.23LAYER |
500000CNY | 40,301.19LAYER |
1000000CNY | 80,602.39LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang CNY và CNY sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LAYER sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $1.76USD |
![]() | €1.57EUR |
![]() | ₹146.81INR |
![]() | Rp26,657.78IDR |
![]() | $2.38CAD |
![]() | £1.32GBP |
![]() | ฿57.96THB |
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽162.39RUB |
![]() | R$9.56BRL |
![]() | د.إ6.45AED |
![]() | ₺59.98TRY |
![]() | ¥12.39CNY |
![]() | ¥253.05JPY |
![]() | $13.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $1.76 USD, 1 LAYER = €1.57 EUR, 1 LAYER = ₹146.81 INR, 1 LAYER = Rp26,657.78 IDR, 1 LAYER = $2.38 CAD, 1 LAYER = £1.32 GBP, 1 LAYER = ฿57.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.19 |
![]() | 0.0008627 |
![]() | 0.04382 |
![]() | 70.91 |
![]() | 35.43 |
![]() | 0.1224 |
![]() | 70.86 |
![]() | 0.6109 |
![]() | 448.64 |
![]() | 292.23 |
![]() | 113.15 |
![]() | 0.04398 |
![]() | 0.0008628 |
![]() | 63,807.2 |
![]() | 7.55 |
![]() | 5.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solayer của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solayer
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

什麼是Layer 3?它如何影響 2025 年的加密市場?
隨著網絡技術的飛速發展,Layer 3網絡在2025年扮演著至關重要的角色。

Celo Coin (CELO) 是什麼?Layer 1項目 "轉型 "為以太坊Layer 2
在本文中,我們將深入探討 Celo 代幣是什麼、它的主要特點以及它如何融入以太坊的第 2 層擴展解決方案。

ZULU代幣:探索比特幣 Layer 2 的新星
ZULU 是 Zulu Network 的原生代幣,而 Zulu Network 是一個基於比特幣的第二層(Layer 2)區塊鏈平臺。

第一行情 | 比特幣持續震盪,Layer2 領漲山寨板塊
分析師稱山寨季概念或消失

什麼是 Ancient8?專注於開發 FOCG的越南遊戲Layer2
Ancient8 正在利用區塊鏈技術為遊戲玩家、開發者和投資者帶來新的機遇。在本文中,我們將探討 Ancient8 是什麼、它的目標以及它的創新如何塑造越南乃至全球遊戲的未來。

什麼是 Polkadot (DOT)?瞭解該使用 Parachain 模型的 Layer1 項目
Polkadot 以其 Parachain 模型而聞名,旨在解決區塊鏈可擴展性、互操作性和治理方面的一些最緊迫挑戰。在本文中,我們將探討 Polkadot 是什麼、它是如何工作的,以及它為什麼會吸引開發者和投資者的關注。
Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi

UniversalX – Một Mô Hình Mới Cho Giao Dịch Đồng Meme Thông Qua Sự Trừu Tượng Chuỗi và Kết Nối Mạng Chéo Chuỗi

DoubleZero là gì?

Các Dự án Meme Hứa Hẹn trong Hệ Sinh Thái Berachain

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch
