Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Solayer chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của Solayer tính bằng EUR là €301,289,792.55. Trong 24h qua, giá của Solayer tính bằng EUR đã tăng €0.2541, biểu thị mức tăng +18.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Solayer tính bằng EUR là €1.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5361.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang EUR là €1.6 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +18.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.78 | 17.13% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.78 | 17.26% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $1.78, with a 24-hour trading change of 17.13%, LAYER/USDT Spot is $1.78 and 17.13%, and LAYER/USDT Perpetual is $1.78 and 17.26%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang Euro
Bảng chuyển đổi LAYER sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 1.6EUR |
2LAYER | 3.2EUR |
3LAYER | 4.8EUR |
4LAYER | 6.4EUR |
5LAYER | 8EUR |
6LAYER | 9.6EUR |
7LAYER | 11.2EUR |
8LAYER | 12.81EUR |
9LAYER | 14.41EUR |
10LAYER | 16.01EUR |
100LAYER | 160.14EUR |
500LAYER | 800.71EUR |
1000LAYER | 1,601.42EUR |
5000LAYER | 8,007.1EUR |
10000LAYER | 16,014.21EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.6244LAYER |
2EUR | 1.24LAYER |
3EUR | 1.87LAYER |
4EUR | 2.49LAYER |
5EUR | 3.12LAYER |
6EUR | 3.74LAYER |
7EUR | 4.37LAYER |
8EUR | 4.99LAYER |
9EUR | 5.62LAYER |
10EUR | 6.24LAYER |
1000EUR | 624.44LAYER |
5000EUR | 3,122.22LAYER |
10000EUR | 6,244.45LAYER |
50000EUR | 31,222.26LAYER |
100000EUR | 62,444.53LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang EUR và EUR sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LAYER sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $1.79USD |
![]() | €1.6EUR |
![]() | ₹149.33INR |
![]() | Rp27,115.9IDR |
![]() | $2.42CAD |
![]() | £1.34GBP |
![]() | ฿58.96THB |
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽165.18RUB |
![]() | R$9.72BRL |
![]() | د.إ6.56AED |
![]() | ₺61.01TRY |
![]() | ¥12.61CNY |
![]() | ¥257.4JPY |
![]() | $13.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $1.79 USD, 1 LAYER = €1.6 EUR, 1 LAYER = ₹149.33 INR, 1 LAYER = Rp27,115.9 IDR, 1 LAYER = $2.42 CAD, 1 LAYER = £1.34 GBP, 1 LAYER = ฿58.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.34 |
![]() | 0.006838 |
![]() | 0.3505 |
![]() | 558.36 |
![]() | 279.44 |
![]() | 0.9662 |
![]() | 557.81 |
![]() | 4.94 |
![]() | 3,572.97 |
![]() | 2,320.18 |
![]() | 901.32 |
![]() | 0.3532 |
![]() | 0.006844 |
![]() | 496,970.61 |
![]() | 59.23 |
![]() | 45.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solayer của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solayer
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

什么是Layer 3?它如何影响 2025 年的加密市场?
随着网络技术的飞速发展,Layer 3网络在2025年扮演着至关重要的角色。

ZULU代币:探索比特币 Layer 2 的新星
ZULU 是 Zulu Network 的原生代币,而 Zulu Network 是一个基于比特币的第二层(Layer 2)区块链平台。

第一行情 | 比特币持续震荡,Layer2 领涨山寨板块
分析师称山寨季概念或消失

什么是 Ancient8?专注于开发 FOCG的越南游戏Layer2
Ancient8 正在利用区块链技术为游戏玩家、开发者和投资者带来新的机遇。在本文中,我们将探讨 Ancient8 是什么、它的目标以及它的创新如何塑造越南乃至全球游戏的未来。

什么是 Polkadot (DOT)?了解该使用 Parachain 模型的 Layer1 项目
Polkadot 以其 Parachain 模型而闻名,旨在解决区块链可扩展性、互操作性和治理方面的一些最紧迫挑战。在本文中,我们将探讨 Polkadot 是什么、它是如何工作的,以及它为什么会吸引开发者和投资者的关注。

LAYER代币:价格预测、购买指南及2025年比较
探索LAYER代币的潜力、功能、购买方法以及区块链中的挖矿机会。
Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi

UniversalX – Một Mô Hình Mới Cho Giao Dịch Đồng Meme Thông Qua Sự Trừu Tượng Chuỗi và Kết Nối Mạng Chéo Chuỗi

Nillion(NIL)là gì?
