Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Solayer chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $13.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của Solayer tính bằng HKD là $22,402,485,546.4. Trong 24h qua, giá của Solayer tính bằng HKD đã tăng $2.28, biểu thị mức tăng +20.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Solayer tính bằng HKD là $15.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $4.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang HKD là $13.69 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +20.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.74 | 20.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.74 | 20% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $1.74, with a 24-hour trading change of 20.41%, LAYER/USDT Spot is $1.74 and 20.41%, and LAYER/USDT Perpetual is $1.74 and 20%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi LAYER sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 13.69HKD |
2LAYER | 27.38HKD |
3LAYER | 41.07HKD |
4LAYER | 54.76HKD |
5LAYER | 68.45HKD |
6LAYER | 82.15HKD |
7LAYER | 95.84HKD |
8LAYER | 109.53HKD |
9LAYER | 123.22HKD |
10LAYER | 136.91HKD |
100LAYER | 1,369.18HKD |
500LAYER | 6,845.91HKD |
1000LAYER | 13,691.82HKD |
5000LAYER | 68,459.13HKD |
10000LAYER | 136,918.27HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.07303LAYER |
2HKD | 0.146LAYER |
3HKD | 0.2191LAYER |
4HKD | 0.2921LAYER |
5HKD | 0.3651LAYER |
6HKD | 0.4382LAYER |
7HKD | 0.5112LAYER |
8HKD | 0.5842LAYER |
9HKD | 0.6573LAYER |
10HKD | 0.7303LAYER |
10000HKD | 730.36LAYER |
50000HKD | 3,651.81LAYER |
100000HKD | 7,303.62LAYER |
500000HKD | 36,518.13LAYER |
1000000HKD | 73,036.27LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang HKD và HKD sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LAYER sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HKD sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $1.76USD |
![]() | €1.57EUR |
![]() | ₹146.81INR |
![]() | Rp26,657.78IDR |
![]() | $2.38CAD |
![]() | £1.32GBP |
![]() | ฿57.96THB |
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽162.39RUB |
![]() | R$9.56BRL |
![]() | د.إ6.45AED |
![]() | ₺59.98TRY |
![]() | ¥12.39CNY |
![]() | ¥253.05JPY |
![]() | $13.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $1.76 USD, 1 LAYER = €1.57 EUR, 1 LAYER = ₹146.81 INR, 1 LAYER = Rp26,657.78 IDR, 1 LAYER = $2.38 CAD, 1 LAYER = £1.32 GBP, 1 LAYER = ฿57.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
LEO chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.89 |
![]() | 0.000781 |
![]() | 0.03967 |
![]() | 64.2 |
![]() | 32.08 |
![]() | 0.1108 |
![]() | 0.553 |
![]() | 64.15 |
![]() | 406.13 |
![]() | 264.54 |
![]() | 102.43 |
![]() | 0.03966 |
![]() | 0.000781 |
![]() | 57,761.76 |
![]() | 6.83 |
![]() | 5.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solayer của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solayer
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

Що таке монета Celo (CELO)? Проект Layer 1 «перетворюється» на Layer 2 Ethereum
У світі криптовалют монета Celo (CELO) здобула значну увагу, особливо після переходу з блокчейну рівня 1 до рівня 2 для Ethereum.

Щоденні новини | Біткойн продовжував коливатися, Layer2 призвів до зростання сектору альткоїнів
Аналітики кажуть, що концепція сезону альткоїнов може зникнути.

Що таке Polkadot (DOT)? Дізнайтеся про проект Layer 1, використовуючи модель Parachain
Відомий своєю моделлю парачейнів, Polkadot має на меті вирішити деякі з найактуальніших проблем масштабованості, взаємодії та управління блокчейном.

Монета Layer AI: Прогноз цін та Інвестиційний Посібник на 2025 рік
Дізнайтеся про вплив мережі шару штучного інтелекту монет Web3, перспективи на 2025 рік та перевагу штучного інтелекту у DeFi.

монета LAYER: Прогноз ціни, Посібник з покупок та порівняння на 2025 рік
Дізнайтеся про потенціал монет LAYER, їх функції, методи покупки та можливості майнінгу на блокчейні.

MINT Токен: Ethereum Layer2 Network створює NFT платформу для випуску та торгівлі активами
Токен MINT - це революційний двигун екосистеми NFT на мережі Ethereum Layer2.
Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi

UniversalX – Một Mô Hình Mới Cho Giao Dịch Đồng Meme Thông Qua Sự Trừu Tượng Chuỗi và Kết Nối Mạng Chéo Chuỗi

DoubleZero là gì?

Các Dự án Meme Hứa Hẹn trong Hệ Sinh Thái Berachain

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch
