Stafi Thị trường hôm nay
Stafi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Stafi chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.2039. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 152,477,637.35 FIS, tổng vốn hóa thị trường của Stafi tính bằng USD là $31,090,190.25. Trong 24h qua, giá của Stafi tính bằng USD đã tăng $0.02421, biểu thị mức tăng +13.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Stafi tính bằng USD là $4.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1003.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIS sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIS sang USD là $0.2039 USD, với tỷ lệ thay đổi là +13.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FIS/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIS/USD trong ngày qua.
Giao dịch Stafi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2043 | 15.22% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.204 | 47.88% |
The real-time trading price of FIS/USDT Spot is $0.2043, with a 24-hour trading change of 15.22%, FIS/USDT Spot is $0.2043 and 15.22%, and FIS/USDT Perpetual is $0.204 and 47.88%.
Bảng chuyển đổi Stafi sang US Dollar
Bảng chuyển đổi FIS sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FIS | 0.22USD |
2FIS | 0.44USD |
3FIS | 0.66USD |
4FIS | 0.89USD |
5FIS | 1.11USD |
6FIS | 1.33USD |
7FIS | 1.56USD |
8FIS | 1.78USD |
9FIS | 2USD |
10FIS | 2.23USD |
1000FIS | 223.1USD |
5000FIS | 1,115.5USD |
10000FIS | 2,231USD |
50000FIS | 11,155USD |
100000FIS | 22,310USD |
Bảng chuyển đổi USD sang FIS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 4.48FIS |
2USD | 8.96FIS |
3USD | 13.44FIS |
4USD | 17.92FIS |
5USD | 22.41FIS |
6USD | 26.89FIS |
7USD | 31.37FIS |
8USD | 35.85FIS |
9USD | 40.34FIS |
10USD | 44.82FIS |
100USD | 448.22FIS |
500USD | 2,241.14FIS |
1000USD | 4,482.29FIS |
5000USD | 22,411.47FIS |
10000USD | 44,822.94FIS |
Bảng chuyển đổi số tiền FIS sang USD và USD sang FIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FIS sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang FIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Stafi phổ biến
Stafi | 1 FIS |
---|---|
![]() | $0.2USD |
![]() | €0.18EUR |
![]() | ₹17.03INR |
![]() | Rp3,093.11IDR |
![]() | $0.28CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.73THB |
Stafi | 1 FIS |
---|---|
![]() | ₽18.84RUB |
![]() | R$1.11BRL |
![]() | د.إ0.75AED |
![]() | ₺6.96TRY |
![]() | ¥1.44CNY |
![]() | ¥29.36JPY |
![]() | $1.59HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIS = $0.2 USD, 1 FIS = €0.18 EUR, 1 FIS = ₹17.03 INR, 1 FIS = Rp3,093.11 IDR, 1 FIS = $0.28 CAD, 1 FIS = £0.15 GBP, 1 FIS = ฿6.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.48 |
![]() | 0.005277 |
![]() | 0.279 |
![]() | 499.63 |
![]() | 228.72 |
![]() | 0.8269 |
![]() | 3.28 |
![]() | 500.3 |
![]() | 2,743.18 |
![]() | 701.36 |
![]() | 2,054.56 |
![]() | 0.2784 |
![]() | 361,271.67 |
![]() | 0.005281 |
![]() | 136.5 |
![]() | 33.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Stafi của bạn
Nhập số lượng FIS của bạn
Nhập số lượng FIS của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stafi hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stafi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stafi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Stafi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stafi sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stafi sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stafi sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stafi sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stafi (FIS)

Новости Ripple (XRP): приобретение, заявка на ETF и анализ данных on-chain
В апреле Ripple (XRP) приобретение Hidden Road, XRP spot ETF заявка на бум и прогресс в урегулировании с SEC совместно очерчивают будущую стратегию развития XRP.

Свяжет ли BNB Chain Link цепь SOL для оживления онлайн-экосистемы?
Эта статья анализирует партию новых монет с сильными эффектами создания богатства на цепи в последнее время.

Экосистема SUI сильно возрастает, становясь самой
Среди многих блокчейнов уровня 1 выделяется SUI, не только цена токена продолжает расти, но и экосистема развивается быстро

Какова тенденция цены SUI? Как торговать SUI в будущем?
SUI ожидается продолжить расширение в нескольких направлениях, таких как DeFi, NFT, игры и метавселенная.

Какова производительность цены CRO? Стоит ли ожидать перспективы развития CRO?
К 2025 году ожидается стабильный рост CRO благодаря увеличению числа пользователей платформы, углублению приложений DeFi и расширению сценариев оплаты.

CETUS Токен: Исследование будущей звезды Децентрализованного финансирования
В быстроразвивающейся области Децентрализованного финансирования (DeFi) токен CETUS привлекает внимание мировых инвесторов своей уникальной экосистемой и инновационной технологией.