Statera Thị trường hôm nay
Statera đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Statera chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0008752. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 78,410,410.7 STA, tổng vốn hóa thị trường của Statera tính bằng EUR là €61,486.94. Trong 24h qua, giá của Statera tính bằng EUR đã tăng €0.00002437, biểu thị mức tăng +2.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Statera tính bằng EUR là €0.4178, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000001379.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STA sang EUR là €0.0008752 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Statera
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of STA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, STA/-- Spot is $ and 0%, and STA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Statera sang Euro
Bảng chuyển đổi STA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STA | 0EUR |
2STA | 0EUR |
3STA | 0EUR |
4STA | 0EUR |
5STA | 0EUR |
6STA | 0EUR |
7STA | 0EUR |
8STA | 0EUR |
9STA | 0EUR |
10STA | 0EUR |
1000000STA | 875.28EUR |
5000000STA | 4,376.42EUR |
10000000STA | 8,752.85EUR |
50000000STA | 43,764.26EUR |
100000000STA | 87,528.53EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang STA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1,142.48STA |
2EUR | 2,284.96STA |
3EUR | 3,427.45STA |
4EUR | 4,569.93STA |
5EUR | 5,712.42STA |
6EUR | 6,854.9STA |
7EUR | 7,997.39STA |
8EUR | 9,139.87STA |
9EUR | 10,282.36STA |
10EUR | 11,424.84STA |
100EUR | 114,248.45STA |
500EUR | 571,242.28STA |
1000EUR | 1,142,484.57STA |
5000EUR | 5,712,422.87STA |
10000EUR | 11,424,845.74STA |
Bảng chuyển đổi số tiền STA sang EUR và EUR sang STA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 STA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang STA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Statera phổ biến
Statera | 1 STA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp14.82IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Statera | 1 STA |
---|---|
![]() | ₽0.09RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.14JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STA = $0 USD, 1 STA = €0 EUR, 1 STA = ₹0.08 INR, 1 STA = Rp14.82 IDR, 1 STA = $0 CAD, 1 STA = £0 GBP, 1 STA = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.05 |
![]() | 0.006303 |
![]() | 0.343 |
![]() | 558.25 |
![]() | 265.22 |
![]() | 0.9267 |
![]() | 4 |
![]() | 558.09 |
![]() | 3,418.25 |
![]() | 2,252.57 |
![]() | 876.27 |
![]() | 0.3514 |
![]() | 380,746.35 |
![]() | 0.006323 |
![]() | 41.94 |
![]() | 60.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Statera của bạn
Nhập số lượng STA của bạn
Nhập số lượng STA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Statera hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Statera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Statera sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Statera
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Statera sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Statera sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Statera sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Statera sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Statera (STA)

Giá thị trường đã bốc đầu lên 100 triệu đô la, phân tích sự tăng của Meme Upstart RFC
Political Meme lại đang nóng hơn bao giờ hết, những tính năng tăng vọt đằng sau đồng tiền khái niệm RFC của Musks là gì?

TOKEN KERNEL: Ngôi sao tương lai của hệ sinh thái staking
Kể từ khi ra mắt mainnet vào cuối năm 2024, KernelDAO đã phát triển mạnh mẽ, với tổng giá trị khóa (TVL) vượt qua 2 tỷ đô la.

Token FLUID: Giải pháp Tài sản thế chấp ETH đa chuỗi của Instadapp cho DeFi
Bài viết này sẽ khám phá sâu hơn về cách FLUID làm thay đổi hệ sinh thái cho vay đa chuỗi, và hiểu cách FLUID sử dụng tính tương thích đa chuỗi, tài sản thế chấp linh hoạt và khai thác thanh khoản.

TOKEN KERNEL: KernelDAO Hệ sinh thái Re-staking Cách mạng vào năm 2025
Khám phá hệ sinh thái tái cọc cách mạng của KernelDAO

Token BABY: Cho phép Staking Bitcoin bản địa thông qua Hệ thống Babylon phi tập trung
Bài viết giới thiệu kiến trúc bảo mật chia sẻ đột phá của Babylons, các hoạt động đa lớp Staking, và các khái niệm cốt lõi của Mạng Bảo mật Bitcoin (BSNs).

Giá Token Wizz và Phần Thưởng Staking: Phân Tích Thị Trường Năm 2025
Khám phá tiềm năng Wizz Tokens 2025: sự tăng giá, phần thưởng Staking, tác động của Web3, chiến lược đầu tư, và các trường hợp sử dụng.