Statera Thị trường hôm nay
Statera đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Statera chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.001003. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 78,410,410.7 STA, tổng vốn hóa thị trường của Statera tính bằng USD là $78,677.79. Trong 24h qua, giá của Statera tính bằng USD đã tăng $0.00003514, biểu thị mức tăng +3.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Statera tính bằng USD là $0.4664, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00000154.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STA sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STA sang USD là $0.001003 USD, với tỷ lệ thay đổi là +3.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STA/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STA/USD trong ngày qua.
Giao dịch Statera
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of STA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, STA/-- Spot is $ and 0%, and STA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Statera sang US Dollar
Bảng chuyển đổi STA sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STA | 0USD |
2STA | 0USD |
3STA | 0USD |
4STA | 0USD |
5STA | 0USD |
6STA | 0USD |
7STA | 0USD |
8STA | 0USD |
9STA | 0USD |
10STA | 0.01USD |
100000STA | 100.34USD |
500000STA | 501.7USD |
1000000STA | 1,003.41USD |
5000000STA | 5,017.05USD |
10000000STA | 10,034.1USD |
Bảng chuyển đổi USD sang STA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 996.6STA |
2USD | 1,993.2STA |
3USD | 2,989.8STA |
4USD | 3,986.4STA |
5USD | 4,983STA |
6USD | 5,979.6STA |
7USD | 6,976.21STA |
8USD | 7,972.81STA |
9USD | 8,969.41STA |
10USD | 9,966.01STA |
100USD | 99,660.15STA |
500USD | 498,300.79STA |
1000USD | 996,601.58STA |
5000USD | 4,983,007.94STA |
10000USD | 9,966,015.88STA |
Bảng chuyển đổi số tiền STA sang USD và USD sang STA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 STA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang STA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Statera phổ biến
Statera | 1 STA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp15.22IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Statera | 1 STA |
---|---|
![]() | ₽0.09RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.14JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STA = $0 USD, 1 STA = €0 EUR, 1 STA = ₹0.08 INR, 1 STA = Rp15.22 IDR, 1 STA = $0 CAD, 1 STA = £0 GBP, 1 STA = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
AVAX chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.44 |
![]() | 0.00558 |
![]() | 0.3048 |
![]() | 499.96 |
![]() | 236.22 |
![]() | 0.8244 |
![]() | 3.5 |
![]() | 499.95 |
![]() | 3,016.04 |
![]() | 2,039.56 |
![]() | 775.91 |
![]() | 0.3067 |
![]() | 324,970.75 |
![]() | 0.005582 |
![]() | 37.06 |
![]() | 24.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Statera của bạn
Nhập số lượng STA của bạn
Nhập số lượng STA của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Statera hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Statera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Statera sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Statera
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Statera sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Statera sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Statera sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Statera sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Statera (STA)

عملة FLUID: حل Instadapp للضمان متعدد السلاسل لـ ETH في DeFi
سيستكشف هذا المقال بعمق كيف يعيد FLUID تشكيل نظام الإقراض متعدد السلاسل، وفهم كيفية استخدام FLUID للتوافق متعدد السلاسل، والضمان المرن، وتعدين السيولة.

رمز $STO لشركة StakeStone: العنصر الأساسي لنظام السيولة الكامل للسلسلة
StakeStone ملتزمة بإعادة تشكيل اكتساب وتوزيع واستخدام السيولة في نظام البلوكشين.

عملة FLUID: الأصل الأساسي لمنصة إدارة DeFi عبر السلاسل الجانبية Instadapp
يقدم المقال مزايا FLUIDs الأساسية، بما في ذلك التصميم المبتكر لطبقة السيولة الموحدة، والاختراقات في توافق سلسلة الكتل المتعددة، والحلول الذكية المدفوعة بالذكاء الاصطناعي، وتورقة الأصول الفعلية.

عملة PELL: تحويل عملية BTC Restaking وأمان Web3 في عام 2025
اكتشاف تأثير رموز PELL على إعادة تشغيل BTC وكفاءة Web3، مما يعزز أمان Bitcoin ويشكل مستقبله المالي.

عملة PELL: شبكة التحقق اللامركزية بتقنية إعادة Stake لـ BTC عبر السلاسل
يقدم المقال كيف تعمل PELL على تحسين كفاءة رأس المال من خلال آلية إعادة الرهان المبتكرة وتوفير طريقة فعالة وآمنة للمطورين لبناء خدمات التحقق.

عملة STAR10: عملة رونالدينيو من أسطورة كرة القدم البرازيلية
عملة STAR10 هي أصل رقمي صدر عن أسطورة كرة القدم البرازيلية رونالدينيو، توفر فوائد فريدة للمشجعين.