Step.app Thị trường hôm nay
Step.app đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FITFI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.009676. Với nguồn cung lưu hành là 2,530,000,000 FITFI, tổng vốn hóa thị trường của FITFI tính bằng CNY là ¥172,681,984.18. Trong 24h qua, giá của FITFI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001772, biểu thị mức giảm -15.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FITFI tính bằng CNY là ¥5.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.009336.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FITFI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FITFI sang CNY là ¥0.009676 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -15.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FITFI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FITFI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Step.app
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001337 | -13.18% |
The real-time trading price of FITFI/USDT Spot is $0.001337, with a 24-hour trading change of -13.18%, FITFI/USDT Spot is $0.001337 and -13.18%, and FITFI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Step.app sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi FITFI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FITFI | 0CNY |
2FITFI | 0.01CNY |
3FITFI | 0.02CNY |
4FITFI | 0.03CNY |
5FITFI | 0.04CNY |
6FITFI | 0.05CNY |
7FITFI | 0.06CNY |
8FITFI | 0.07CNY |
9FITFI | 0.08CNY |
10FITFI | 0.09CNY |
100000FITFI | 967.69CNY |
500000FITFI | 4,838.49CNY |
1000000FITFI | 9,676.99CNY |
5000000FITFI | 48,384.95CNY |
10000000FITFI | 96,769.9CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang FITFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 103.33FITFI |
2CNY | 206.67FITFI |
3CNY | 310.01FITFI |
4CNY | 413.35FITFI |
5CNY | 516.68FITFI |
6CNY | 620.02FITFI |
7CNY | 723.36FITFI |
8CNY | 826.7FITFI |
9CNY | 930.04FITFI |
10CNY | 1,033.37FITFI |
100CNY | 10,333.79FITFI |
500CNY | 51,668.95FITFI |
1000CNY | 103,337.91FITFI |
5000CNY | 516,689.56FITFI |
10000CNY | 1,033,379.13FITFI |
Bảng chuyển đổi số tiền FITFI sang CNY và CNY sang FITFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 FITFI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang FITFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Step.app phổ biến
Step.app | 1 FITFI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp20.81IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Step.app | 1 FITFI |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.2JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FITFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FITFI = $0 USD, 1 FITFI = €0 EUR, 1 FITFI = ₹0.11 INR, 1 FITFI = Rp20.81 IDR, 1 FITFI = $0 CAD, 1 FITFI = £0 GBP, 1 FITFI = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.53 |
![]() | 0.0009486 |
![]() | 0.04928 |
![]() | 70.96 |
![]() | 42.84 |
![]() | 0.1332 |
![]() | 70.81 |
![]() | 0.7247 |
![]() | 320.14 |
![]() | 533.2 |
![]() | 137.17 |
![]() | 0.04905 |
![]() | 53,180.65 |
![]() | 0.0009473 |
![]() | 7.97 |
![]() | 24.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Step.app của bạn
Nhập số lượng FITFI của bạn
Nhập số lượng FITFI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Step.app hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Step.app.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Step.app sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.