Step.app Thị trường hôm nay
Step.app đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Step.app chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01047. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,530,000,000 FITFI, tổng vốn hóa thị trường của Step.app tính bằng CNY là ¥186,904,334.19. Trong 24h qua, giá của Step.app tính bằng CNY đã tăng ¥0.0006198, biểu thị mức tăng +6.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Step.app tính bằng CNY là ¥5.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.009142.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FITFI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FITFI sang CNY là ¥0.01047 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +6.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FITFI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FITFI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Step.app
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001485 | 6.22% |
The real-time trading price of FITFI/USDT Spot is $0.001485, with a 24-hour trading change of 6.22%, FITFI/USDT Spot is $0.001485 and 6.22%, and FITFI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Step.app sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi FITFI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FITFI | 0.01CNY |
2FITFI | 0.02CNY |
3FITFI | 0.03CNY |
4FITFI | 0.04CNY |
5FITFI | 0.05CNY |
6FITFI | 0.06CNY |
7FITFI | 0.07CNY |
8FITFI | 0.08CNY |
9FITFI | 0.09CNY |
10FITFI | 0.1CNY |
10000FITFI | 104.74CNY |
50000FITFI | 523.7CNY |
100000FITFI | 1,047.4CNY |
500000FITFI | 5,237CNY |
1000000FITFI | 10,474CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang FITFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 95.47FITFI |
2CNY | 190.94FITFI |
3CNY | 286.42FITFI |
4CNY | 381.89FITFI |
5CNY | 477.37FITFI |
6CNY | 572.84FITFI |
7CNY | 668.32FITFI |
8CNY | 763.79FITFI |
9CNY | 859.27FITFI |
10CNY | 954.74FITFI |
100CNY | 9,547.44FITFI |
500CNY | 47,737.24FITFI |
1000CNY | 95,474.49FITFI |
5000CNY | 477,372.45FITFI |
10000CNY | 954,744.9FITFI |
Bảng chuyển đổi số tiền FITFI sang CNY và CNY sang FITFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FITFI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang FITFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Step.app phổ biến
Step.app | 1 FITFI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.12INR |
![]() | Rp22.53IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Step.app | 1 FITFI |
---|---|
![]() | ₽0.14RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.21JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FITFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FITFI = $0 USD, 1 FITFI = €0 EUR, 1 FITFI = ₹0.12 INR, 1 FITFI = Rp22.53 IDR, 1 FITFI = $0 CAD, 1 FITFI = £0 GBP, 1 FITFI = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.23 |
![]() | 0.0008758 |
![]() | 0.04545 |
![]() | 70.91 |
![]() | 35.57 |
![]() | 0.1232 |
![]() | 70.84 |
![]() | 0.6307 |
![]() | 458.68 |
![]() | 298.18 |
![]() | 116.13 |
![]() | 0.04617 |
![]() | 0.0008758 |
![]() | 64,357.52 |
![]() | 7.5 |
![]() | 5.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Step.app của bạn
Nhập số lượng FITFI của bạn
Nhập số lượng FITFI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Step.app hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Step.app.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Step.app sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Step.app
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Step.app sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Step.app sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Step.app sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Step.app sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Step.app (FITFI)

EDGE代幣:Definitive多鏈交易平臺的核心資產
文章詳細介紹Definitive的多鏈支持能力、先進交易功能及其專業團隊背景。

2025最新盤點:最受歡迎的數字貨幣交易所
隨著加密貨幣在2025年的持續火熱,越來越多的人開始關注數字貨幣投資。

PumpSwap:2025年Solana生態的新星與投資機會
PumpSwap作為Solana區塊鏈上的新興去中心化交易所(DEX),迅速成為市場焦點。

POM代幣:博美犬加密貨幣的獨特價格錨定機制
探索POM代幣的創新:首創價格錨定算法

TTAI代幣:2025年社交挖礦新趨勢解析
TTAI代幣是社交挖礦的革命性創新

Web3是什麼?區塊鏈技術如何改變網路世界
Web3 正在以區塊鏈為核心技術,全面重塑我們所熟知的數位世界。