TenXChuyển đổi TenX (PAY) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

PAY/AED: 1 PAY ≈ د.إ0.01823 AED

Lần cập nhật mới nhất:

TenX Thị trường hôm nay

TenX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PAY chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.01823. Với nguồn cung lưu hành là 118,141,600 PAY, tổng vốn hóa thị trường của PAY tính bằng AED là د.إ7,909,667.54. Trong 24h qua, giá của PAY tính bằng AED đã giảm د.إ-0.000212, biểu thị mức giảm -1.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAY tính bằng AED là د.إ19.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.006577.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAY sang AED

د.إ0.01823-1.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAY sang AED là د.إ0.01823 AED, với tỷ lệ thay đổi là -1.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAY/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAY/AED trong ngày qua.

Giao dịch TenX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TenXPAY/USDT
Giao ngay
$0.004964
-1.21%

The real-time trading price of PAY/USDT Spot is $0.004964, with a 24-hour trading change of -1.21%, PAY/USDT Spot is $0.004964 and -1.21%, and PAY/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi TenX sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi PAY sang AED

logo TenXSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1PAY
0.01AED
2PAY
0.03AED
3PAY
0.05AED
4PAY
0.07AED
5PAY
0.09AED
6PAY
0.1AED
7PAY
0.12AED
8PAY
0.14AED
9PAY
0.16AED
10PAY
0.18AED
10000PAY
182.3AED
50000PAY
911.51AED
100000PAY
1,823.02AED
500000PAY
9,115.14AED
1000000PAY
18,230.29AED

Bảng chuyển đổi AED sang PAY

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo TenX
1AED
54.85PAY
2AED
109.7PAY
3AED
164.56PAY
4AED
219.41PAY
5AED
274.26PAY
6AED
329.12PAY
7AED
383.97PAY
8AED
438.83PAY
9AED
493.68PAY
10AED
548.53PAY
100AED
5,485.37PAY
500AED
27,426.88PAY
1000AED
54,853.76PAY
5000AED
274,268.81PAY
10000AED
548,537.62PAY

Bảng chuyển đổi số tiền PAY sang AED và AED sang PAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PAY sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang PAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1TenX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAY = $0 USD, 1 PAY = €0 EUR, 1 PAY = ₹0.41 INR, 1 PAY = Rp75.3 IDR, 1 PAY = $0.01 CAD, 1 PAY = £0 GBP, 1 PAY = ฿0.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
6.5
logo BTCBTC
0.001727
logo ETHETH
0.08695
logo USDTUSDT
136.18
logo XRPXRP
70.81
logo BNBBNB
0.2443
logo USDCUSDC
136.07
logo SOLSOL
1.26
logo DOGEDOGE
912.02
logo TRXTRX
596.56
logo ADAADA
231.77
logo STETHSTETH
0.08677
logo WBTCWBTC
0.001735
logo SMARTSMART
122,324.38
logo LEOLEO
15.24
logo TONTON
43.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng TenX của bạn

01

Nhập số lượng PAY của bạn

Nhập số lượng PAY của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TenX hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TenX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TenX sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua TenX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ TenX sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TenX sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TenX sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi TenX sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến TenX (PAY)

PayFi セクターが最初に回復し、上昇を牽引しました。新たなハイライトは何ですか?

PayFi セクターが最初に回復し、上昇を牽引しました。新たなハイライトは何ですか?

PayFi セクターが最初に回復し、上昇を牽引しました。新たなハイライトは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
Alchemy Pay Token: 価格、購入方法、暗号通貨決済アプリケーション

Alchemy Pay Token: 価格、購入方法、暗号通貨決済アプリケーション

Alchemy Pay Token: 価格、購入方法、暗号通貨決済アプリケーション

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
NCトークン:Nodepay AIプラットフォームの共有帯域幅とリアルタイムデータ取得ソリューション

NCトークン:Nodepay AIプラットフォームの共有帯域幅とリアルタイムデータ取得ソリューション

Nodepayエコシステムを通じて、NCトークンがAIデータトレーニングを革新する方法を探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
NC Token:NodepayプラットフォームのAIインフラストラクチャとインターネット帯域幅の共有

NC Token:NodepayプラットフォームのAIインフラストラクチャとインターネット帯域幅の共有

Nodepayプラットフォームの中核であるNCは、アイドル状態のインターネット帯域を強力なリアルタイムデータ取得システムに変え、AI開発に新たな推進力を提供します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13
gate Payは、Web 3.0時代のビジネスを支援するために、ホワイトラベルの暗号資産支払いソリューションを導入します

gate Payは、Web 3.0時代のビジネスを支援するために、ホワイトラベルの暗号資産支払いソリューションを導入します

gate Payは、先進的な仮想通貨決済ソリューションとして、支払いの受け取りから支払いまでの完全なクローズドループプロセスを提供し、ウェブ3の要求に応えるために商人に専念しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-12
GateLive AMA 要約 - Wirex Pay

GateLive AMA 要約 - Wirex Pay

GateLive AMA 要約 - Wirex Pay

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-25

Tìm hiểu thêm về TenX (PAY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.